Ngày nay, tiếng Anh trở nên càng phổ biến tại Việt Nam. Bạn có thể nghe thấy tiếng Anh ở bất cứ hoàn cảnh tình huống nào như khi đi du lịch, trong học tập, giao tiếp hằng ngày,… và đặc biệt là trong công sở. Thời kì hội nhập, khả năng chúng ta bắt gặp một đồng nghiệp “ngoại quốc” không phải là nhỏ. Hiểu được điều đó, hãy cùng chuẩn bị sẵn sàng cùng Ecorp nào.
1. Giao tiếp chung
- How long have you been working here? (Anh làm ở đây được bao lâu rồi?)
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi)
- She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ đẻ)
- She’s on a vacation with her family. (Cô ấy đang đi xin nghỉ để đi chơi với gia đình)
- You will see working here is really interesting. (Anh sẽ thấy là việc ở đây rất thú vị)
- When will we get our salary for this month? (Khi nào thì chúng ta mới được nhận lương tháng này?)
- Sorry for keeping you waiting. How could I have you? (Xin lỗi đã để bạn chờ lâu. Tôi có thể giúp gì cho bạn? – Nói chuyện với khách hàng)
2. Trong các buổi gặp mặt, làm việc nhóm
- What time does the meeting start? (Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?)
- Silent please so we could start our meeting. (Các bạn hãy nhanh chóng ổn định để cuộc họp của chúng ta được bắt đầu)
- I’m sorry for interrupting but could you please slow down? (Tôi xin lỗi phải ngắt ngang nhưng anh có thể nói chậm hơn được không?
- We are here today for promoting opinions. (Chúng có mặt ngày hôm nay là để biểu quyết việc bộ nhiệm)
- He was suspended from work for his late appearance. (Anh ta bị đuổi việc vì tội hay đến muốn)
- The system is down at the moment. (Hệ thống hiện giờ đang bị lỗi)
- He is working at the public relations department now. (Anh ta hiện giờ đang làm việc ở bộ phận Quan hệ công chúng)
- The result brought by sales section is over-expected. (Kết quả mà bộ phận bán hàng mang lại vượt quá mong đợi)
- We need to reconstruct our workforce. (Chúng ta cần phải tái cơ cấu lại nhân sự công ty)
- We need a new marketing campaign. (Chúng ta cần phải có một chiến dịch marketing mới)
- Our profit is growing 1,2% semi-annually (cứ 6 tháng là lợi nhuận của chúng ta tăng 1,2%)
- You need to work with the IT department to run the system. (Anh cần phải làm việc với bộ phận IT để chạy lại hệ thống này)
- We need to recruit more staff to deal with this problem. (Chúng ta cần phải tuyển thêm nhân sự để đối mặt với vấn đề này)
- We are looking for a suitable person for this position. (Chúng tôi đang tìm một người phù hợp cho vị trí này)
- Quan hệ hợp tác
- I assure you our closet cooperation. (Tôi đảm bảo với anh quan hệ hợp tác chặt chẽ của chúng ta)
- Here are the terms and conditions of our contract. (Đây là các điều khoản và điều kiện cho hợp đồng của chúng ta)
- Your desires coincide with ours. (Những mong muốn của anh đúng với những gì chúng tôi mong đợi)
- Would it be possible for us to take a closer look at your samples? (Chúng tôi có thể xem sản phẩm của bạn thật kĩ được không?)
- We also hope to expand our business with you and your company. (Chúng tôi cũng hy vọng rằng sẽ hợp tác với công ty của bạn lâu dài)
- I hope to conclude some business with you. (Tôi hy vọng có thể kí kết làm ăn với anh)
Trên đây là những câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh được ứng dụng rất nhiều trong công sở. Ecorp hy vọng rằng sẽ giúp bạn phần nào bắt kịp những thay đổi chóng mặt trong hệ thống nhân sự tại Việt Nam – Ngày càng có những tổ chức nước ngoài đầu tư vào thị trường màu mỡ nước ta, đồng nghĩa với việc tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm những bài viết thú vị của Ecorp trong các chuyên mục như Học ngữ pháp tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh,…. để tìm hiểu về những phương pháp cực kì bổ ích nhé.
>> Xem thêm: