Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 3

84 cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh cho người mất gốc (phần 3)

1. To be + good/bad + at + Sth/V_ing: Giỏi/kém trong việc gì Sorry can’t help you, I am really bad at Mathematics. (Xin lỗi không thể giúp cậu được rồi, tôi học toán kém lắm) They thought I was good at playing football. (Họ cứ tưởng tôi chơi đá bóng giỏi lắm) 2. Hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/mind/postpone/practice/