84 cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh cho người mất gốc (phần 3)
1. To be + good/bad + at + Sth/V_ing: Giỏi/kém trong việc gì
Sorry can’t help you, I am really bad at Mathematics. (Xin lỗi không thể giúp cậu được rồi, tôi học toán kém lắm)
They thought I was good at playing football. (Họ cứ tưởng tôi chơi đá bóng giỏi lắm)
2. Hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/mind/postpone/practice/ consider/delay/deny/suggest/risk/keep/imagine/fancy + V_ing
I hate learning biology, it’s so difficult. (Tôi rất ghét học sinh vật, khó cực kì)
I would like to postpone my flight tomorrow, I’ve got an urgent problem to solve. (Tôi muốn được hoãn chuyến bay của tôi vào ngày mai, tôi có một chuyện khẩn cấp cần giải quyết)
3. It is + difficult (+ for sb) + to + V: Khó để làm gì
With her current physical status, it is difficult for her to complete the journey. (Với sức khỏe của cô ấy hiện nay, sẽ rất là khó cho cô ấy để có thể hoàn thành chuyến đi)
It was really difficult for us to find the direction with the foggy weather. (Rất khó cho chúng tôi để có thể xác định phương hướng trong một thời tiết đầy sương mù như vậy)
4. To be + bored + with + Sth: Chán làm gì
I’ve quitted my job, I’m always bored with doing the same thing every day. (Tôi vừa bỏ việc, tôi thường bị chán làm đi làm lại một việc mỗi ngày)
He is never bored with playing video games. (Anh ta chẳng bao giờ chán chơi điện tử đâu)
5. To be + interested + in + Sth/V_ing: Thích làm gì đó
I thought you were interested in horror moive? (Tôi cứ tưởng bạn thích xem phim kinh dị chứ?)
I used to be interested in Math, but then realized that it had never been my advantage. (Ngày trước tôi khá thích toán, nhưng rồi tôi nhận ra rằng toán chưa bao giờ là thế mạnh của tôi cả)
6. It is the first time + S + have/has + P(II): Đây là lần đầu tiên ai đó làm gì
It is the first time I have watched such an amazing movie. (Đây là lần đầu tiên tôi được xem một bộ phim hay đến như vậy)
It is the first time Maria has been to Vietnam. (Đây là lần đầu tiên Maria đến Việt Nam)
7. Stop + V_ing: Dừng làm việc gì đó
I’ve stopped playing football for 5 years. (Tôi đã dừng chơi đá bóng được 5 năm rồi)
She stops doing her office job to invest in stock market. (Cô ấy dừng cô việc trên văn phòng để đầu tư vào thị trường chứng khoán)
8. Let + S + V + Sth: Để ai đó làm việc gì
Please let me talk to her one more time. (Hãy để cho tôi nói chuyện với cô ấy thêm một lần nữa)
Don’t impose your child, let him learn whatever he wants. (Đừng có áp đặt con, hãy để cho con bạn học thứ gì mình thích)
9. To be + succeed + in + V_ing: Thành công trong việc gì
He was succeed in recruiting such a genius. (Anh ta đã rất thành công trong việc tuyển một thiên tài như vậy)
They was succeed in propagandizing people to take part in the campaign. (Họ đã rất thành công trong việc kêu gọi người dân tham gia chiến dịch)
10. Borrow + sth + from + sb: Mượn cái gì từ ai đó
He’s borrowed this book from me since August. (Anh ta mượn quyển sách này của tôi từ tháng 8 rồi)
Do you think I could borrow the car from him? (Cậu có nghĩ tôi có thể mượn được xe của anh ta không?)
>> Xem thêm:
- Thì tương lai đơn – Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu
- Cấu trúc wish và những điều cần lưu ý
- Thức giả định trong tiếng Anh
- Những cấu trúc nói giảm nói tránh trong tiếng Anh
- Cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh
- Cấu trúc Enough trong tiếng Anh
- Câu mệnh lệnh nghi vấn
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH