Trong bài viết này, Ecorp đã tổng hợp cho bạn đọc bộ 84 ngữ pháp thường gặp nhất trong các bài kiểm tra và bài thi ở Việt Nam. Để minh họa và giải thích các cấu trúc một cách dễ hiểu nhất, trong từng cấu trúc Ecorp sẽ đưa vào một vài ví dụ minh họa, bạn đọc chú ý phân tích nhé.
1. S + to be + such + a/an + adj + N + that + Clause: Đó là… đến nỗi mà…
It was such a difficult task that not any of us could done. (Đó là bài tập khó đến nỗi mà chẳng ai trong số chúng tôi làm được cả)
It is such a beautiful picture that everyone wants to have it no matter what. (Đó là một bức tranh đẹp tới nỗi mà ai cũng muốn có được)
2. It is + very kind + of + sb + to + V: Ai đó thật tốt bụng/ tử tế khi làm gì
It is very kind of you to help me with my car. (Cậu thật tốt vì đã giúp tôi sửa xe)
It is very kind of him to help her do the homework. (Anh ta thật tốt bụng đã giúp cô ấy làm bài tập về nhà)
3. Make sure + that + Clause: Đảm bảo rằng…
I want to make sure that he gets there on time. (Tôi muốn chắc chắn rằng anh ta sẽ đến đúng giờ)
Don’t forget to make sure that your partners sign on the contract. (Đừng quên là phải đảm bảo rằng đối tác kí vào hợp đồng nhé)
4. It + take + sb + khoảng thời gian + to + V: Mất bao lâu để làm việc gì
It took us 8 hours to travel from Hanoi to Danang by car. (Chúng tôi mất 8 tiếng để đi từ Hà Nội đến Đà Nẵng bằng ô tô)
It will take me 2 hours to finish this exercise. (Tôi sẽ mất khoảng 2 tiếng để hoàn thành bài tập này)
5. Find + it + adj + to + V: thấy… để làm gì….
I find it easy to learn English. (Tôi cảm thấy thật dễ dàng để học tiếng Anh)
They find it difficult to overcome the sanitary problem. (Họ thấy rằng rất khó để giải quyết vấn đề vệ sinh)
6. Prefer + N/V_ing + to + N/V_ing: Thích cái gì hơn cái gì
I prefer playing football to playing video games. (Tôi thích chơi đá bóng hơn là chơi điện tử)
She prefers lemonade to orange juice. (Cô ấy thích nước chanh hơn nước cam)
7. Would rather (‘d rather) + V + than + V: Thích làm gì hơn làm gì
She’d rather read books than play video games. (Cô ấy thích đọc sách hơn là chơi điện tử)
I’d rather learn English than learn Spanish. (Tôi thích học tiếng Anh hơn là học tiếng Tây Ban Nha)
8. To be/get + Used + to + V_ing: Quen làm gì
Jane starts to get used to eating with chopsticks. (Jane đã bắt đầu quen với việc ăn bằng đũa)
I’m getting used to living on my own. (Tôi đang bắt đầu quen với việc sống một mình)
9. Rely + on + sb: Tin cậy vào ai đó
You can rely on me. (Cậu có thể tin tưởng vào ai đó)
He is an expert in advertising, you can rely on him. (Anh ta là một chuyên gia quảng về lĩnh vực quảng cáo, cậu có thể tin tưởng vào anh ta)
10. Keep promise: Giữ đúng lời hứa
I want you to keep your promise! (Tôi muốn bạn phải giữ đúng lời hứa)
Keeping promise is the important factor of winning someone’s trust. (Giữ lời hứa là yếu tố quan trọng của việc lấy lòng tin của một ai đó)
Bạn đọc có thể tham khảo các phần trước tại đây.
>> Xem thêm:
- Thì tương lai đơn – Cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu
- Cấu trúc WISH và những điều cần biết
- Các cấu trúc cơ bản được sử dụng với WISH
- Ngữ pháp tiếng Anh – Thức giả định (phần 2)
- Ngữ pháp tiếng Anh – Thức giả định (phần 1)
- Những cấu trúc nói giảm nói tránh hay nhất trong tiếng Anh
- Cấu trúc ENOUGH trong tiếng Anh