Thì quá khứ đơn (The Past Simple Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu. Nếu bạn đang cần học căn bản thì các dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì quá khứ đơn dưới đây sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn rất nhiều.
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc của thì quá khứ đơn với “TO BE”
Cấu trúc khẳng định:
(+) S + was/were + O
- I was at my house last night with my boyfriend. (Hôm qua tôi đã ở nhà cùng bạn trai tôi.)
Cấu trúc phủ định:
(-) S + was/were + O
- She was not confident because she hadn’t studied this lesson before. (Cô ấy đã không tự tin bởi vì cô ấy không học bài trước đó).
Cấu trúc nghi vấn:
(?) Was/Were + S + O?
- Were they at home yesterday? (Họ có ở nhà tối qua không?)
Cấu trúc của thì quá khứ đơn với “ĐỘNG TỪ THƯỜNG”
Cấu trúc khẳng định:
(+) S + V(ed) or (irregular verbs)
eg1. Last night, he stayed up late in order to watch all the episodes of the movie. (Đêm qua, anh ấy thức muộn để xem hết các tập của bộ phim.)
eg2. She asked others for help and persevered to complete the task well in the workplace. (Cô ấy xin giúp đỡ và cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ tốt hơn ở chỗ làm.)
Cấu trúc phủ định:
(+) S + did not (didn’t) + V(infinitive)
eg1. She did not care about her family. (Cô ấy đã không quan tâm đến gia đình mình.)
eg2. I didn’t want to date him last night. (Tôi không muốn hẹn hò với anh ta tối qua.)
Cấu trúc nghi vấn:
(?) Did + S + V(infinitive)?
- Did he finish the task yesterday? (Anh ấy có hoàn thành nhiệm vụ vào hôm qua không?)
Trong đó, S là Subject (chủ ngữ), Verbs là được chia ở thì quá khứ (bao gồm cả động từ thêm đuôi -ed và động từ bất quy tắc).
Dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
Để quá trình học ngữ pháp tiếng Anh về thì hiện tại hoàn thành trở nên dễ dàng, bạn nhất định không thể bỏ qua từ nhận biết sau:
- yesterday (hôm qua)
- last + thời gian: last year, last week, last month,…
- when (kể về điểm thời gian quá khứ)
- thời gian + ago: three months ago
Cách dùng thì QKĐ
1. Diễn tả một hành động cụ thể, xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
eg1. My children ate pizza yesterday. (Các con tôi đã ăn pizza vào hôm qua)
eg2. I didn’t drink anything last night. (Tôi không uống bất cứ thứ gì đêm qua).
2. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
eg. She always felt good when talking to her husband. (Cô ấy đã luôn cảm thấy rất tuyệt khi chuyện với chồng mình.)
3. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
eg. When she worked in her old office, she woke up early to prepare her own lunch. (Khi còn làm ở văn phòng cũ, cô ấy đã dậy sớm mỗi sáng để chuẩn bị bữa trưa.)
4. Hành động đang diễn ra, thì hành động khác xen vào trong QK.
eg. While I was walking in the park, a dog ran suddenly and barked aggressively. (Khi tôi đang đi bộ ở công viên thì một con chó chạy ra đột ngột và sủa một cách hung dữ).
Học ngữ pháp tiếng Anh từ căn bản không khó nếu bạn nắm vững 12 thì căn bản, hãy cùng chờ đón bài viết chia sẻ chủ điểm ngữ pháp tiếp theo từ Ecorp nhé!
>> XEM THÊM
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Lịch khai giảng khóa tiếng Anh dành cho người mất gốc tháng 2-3