Để biểu đạt một mong muốn gì đó trong giao tiếp, chẳng hạn như “Tôi ước gì đã học hành chăm chỉ hơn” chúng ta thường sử dụng đến cấu trúc đi với WISH. Vì vậy, trong bài học ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Ecorp tìm hiểu về công thức và những điều cần lưu ý trong cấu trúc này nhé. Thông thường, chúng ta chia làm 3 dạng chính của WISH: Mong muốn ở hiện tại, mong muốn ở tương lai, mong muốn ở quá khứ.
1. Cấu trúc WISH ở hiện tại
Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt những mong muốn không có thực ở thời điểm hiện tại, chẳng hạn như “Ước gì tôi biết bay”, hoặc “Ước gì cô ấy sẽ hôn tôi ngay bây giờ”,…
Công thức: S1 + WISH + S2+ V_ed
Ex:
- My son must be playing video games at the moment. I wish he did his homework right now. (Con trai tôi chắc chắn là đang chơi điện tử. Tôi ước gì nó làm bài tập ngay bây giờ)
- It is a tough question. I wish I knew the answer to tell you. (Đó quả đúng là một câu hỏi khó. Tôi ước gì tôi biết câu trả lời để nói cho bạn)
- There are so many invisible pressure on men that we can’t imagine. Sometimes my father wishes he were a woman. (Đàn ông phải chịu rất nhiều những áp lực vô hình mà chúng ta không thể tưởng tượng được. Thỉnh thoảng bố tôi lại ước rằng ông ấy là phụ nữ)
- Congratulation on your success. I wish I were you. (Chúc mừng về sự thành công của bạn. Tôi ước gì tôi là bạn bây giờ)
- I have a lot of work to do. I wish I didn’t have that much work. (Tôi có một đống việc phải làm. Tôi ước gì không phải làm nhiều đến như vậy)
- He always wishes he didn’t have a family. (Anh ta luôn mong ước rằng anh ta không có một gia đình)
Tất cả những ví dụ trên đều là những trường hợp không có thật ở thời điểm hiện tại, người ước mong muốn rằng sự việc xảy ra theo chiều hướng khác.
2. Cấu trúc WISH ở tương lai
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ nguyện vọng trong tương lai, chẳng hạn như “Tôi ước gì ngày mai trời không mưa”, hoặc “Cô ấy hy vọng rằng ngày mai anh ta sẽ cầu hôn”,… khi đó chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc wish ở tương lai
Công thức: S1 + WISH + S2 + COULD + V
Ex:
- I’m looking forward to seeing you. I wish you could meet us next month. (Tôi rất nóng lòng được gặp bạn. Tôi hy vọng rằng bạn sẽ gặp chúng tôi tháng tới)
- I wish the weather would be fine tomorrow. (Tôi hy vọng rằng ngày mai trời sẽ đẹp)
- Tomorrow they will have a night out. She wishes he would propose her. (Tôi mai họ sẽ đi chơi. Cô ấy ước rằng anh ấy sẽ cầu hôn cô ấy)
- It is the 5th time of your late arrival. I wish you wouldn’t be late again. (Đây là lần thứ 5 anh đến muộn rồi. Tôi hy vọng rằng anh sẽ không đến muộn thêm một lần nào nữa)
- I wish the show wouldn’t be interrupted by anything. (Tôi hy vọng màn trình diễn sẽ không bị gián đoạn bởi bất cứ thứ gì)
Trên đây là 2 trường hợp đầu tiên của cấu trúc WISH. Mời bạn đọc xem tiếp phần 2: Cấu trúc Wish và những điều cần lưu ý để hiểu rõ hơn về những trường hợp còn lại nhé. Chúc bạn học tập vui vẻ.
>> Xem thêm:
- Ngữ pháp tiếng Anh – Thức giả định
- Bài 3: Cấu trúc Enough trong tiếng Anh
- Những cấu trúc nói giảm nói tránh trong tiếng Anh
- Bài 5: Những mẫu câu mệnh lệnh thông dụng nhất trong giao tiếp
- Câu điều kiện – Công thức và cách sử dụng
- Giao tiếp tiếng Anh – câu mệnh lệnh nghi vấn là gì?
- Câu mệnh lệnh trực tiếp – điểm khác biệt với câu kể
- Bài 7: Cấu trúc so sánh hơn kém trong tiếng Anh