Động từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng về mặt ngữ pháp cũng như từ vựng. Liệu bạn đã biết động từ là gì trong tiếng Anh? Bảng động từ bất quy tắc cũng như vị trí của động từ trong tiếng Anh? Nếu chưa hiểu hết về động từ tiếng Anh, thì bài viết này chính xác dành cho bạn đó, hãy cùng Ecorp English ôn lại về cách chia đúng động từ trong câu, cách sử dụng động từ trong tiếng Anh. Hãy cùng đọc và củng cố phần kiến thức này nhé!
I. Động từ tiếng Anh là gì?
1. Định nghĩa động từ tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Tom kicked the ball. – Tom thực hiện hành động đá quả bóng. Quả bóng là đối tượng nhận tác động của hành động (object of the verb).
2. Vị trí của động từ tiếng Anh:
Động từ thường đứng sau chủ ngữ:
Ví dụ: She worked hard. (Mẹ tôi làm việc vất vả.)
Động từ thường đứng sau trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) nếu là động từ thường.
Nếu là động từ “Tobe”, trạng từ sẽ đi sau động từ “Tobe”.
II. Phân loại động từ tiếng Anh:
1. Trợ động từ trong tiếng Anh (auxiliary verb).
Ví dụ: to be, to have, to do, can, could, may, might, must, ought, shall, should, will, would, to need, to dare
Loại này có thể chia ra làm 3 loại:
To be, to have: vừa có thể làm động từ thường, vừa có thể làm trợ động từ.
Động từ tiếng Anh: Cách phân loại và mẹo chia động từ đơn giản
Động từ khuyết thiếu:
Chỉ có thể làm trợ động từ trong câu. Ví dụ: can, may, shall, will, ought to, must
Trong tiếng Anh có những dạng động từ khiếm khuyết như: can (có thể), could (quá khứ của “can”), may (có thể, có lẽ), might (quá khứ của “may”), must (phải – có tính chất bắt buộc), ought to (nên), shall (sẽ) , should (nên) , will (sẽ), would (quá khứ của “will”) …
2. Phân theo Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh:
Nội động từ:
– Diễn tả hành động nội tại của người nói hay người thực hiện hành động. Không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nếu có thì phải có giới từ đi trước và cụm từ này sẽ đóng vai trò ngữ trạng từ chứ không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ngoại động từ trong tiếng Anh:
– Diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật.
Các loại động từ thường gặp
Động từ thể chất (Physical verbs)
Động từ thể chất là các động từ hành động. Chúng mô tả hành động cụ thể của vật chất. Các chuyển động cơ thể hoặc sử dụng một công cụ nào đó để hoàn tất một hành động, từ bạn sử dụng để mô tả hành động đó chính là một động từ thể chất.
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ trạng thái là những từ dùng để chỉ một tình huống đang tồn tại và chúng không mô tả hành động. Những động từ trạng thái thường được bổ sung bởi các tính từ.
Phân biệt dạng động từ V ing và To V cực dễ nhầm trong tiếng Anh
III. Vị trí của động từ trong câu.
Vị trí của động từ trong câu– Đứng sau chủ ngữ:
She worked hard.
(Mẹ tôi làm việc vất vả.)
– Sau trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) nếu là động từ thường, trước trạng từ chỉ tần suất nếu là động từ “to be”..
1. Động từ trong tiếng Anh – động từ thêm ing:
Danh động từ ( Gerund ) là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.
2. Động từ trong tiếng Anh – động từ thêm ed:
Đuôi “ed” được thêm vào đối với động từ hợp quy tắc, là động từ ở thì quá khứ đơn (thể của động từ trong thì quá khứ đơn) hoặc quá khứ phân từ (thể của động từ trong thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, câu bị động…).
Động từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp cũng như kiến thức quan trọng mà bất cứ bạn đọc nào cũng cần phải hiểu rõ. Mong rằng bài viết này sẽ phần nhiều giúp bạn có thêm thông tin bổ ích nhé!
Xem thêm:
- Khóa tiếng Anh nền chuẩn Cambridge miễn phí với GVBN, tham gia ngay!
- 50 cụm động từ chắc chắn bạn phải biết nếu muốn giỏi tiếng Anh