Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh, nó đã khiến không ít người học phải điêu đứng và từ bỏ việc học ngoại ngữ của mình. Vì vậy với bài viết này Ecorp English sẽ chia sẻ cho bạn đọc một cái nhìn tổng quát và dễ dàng nhất về thì hiện tại hoàn thành, giúp bạn có thể vận dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như làm bài tập.
1. Mục đích sử dụng – Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (the present perfect tense) dùng để diễn tả về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời điểm cụ thể, khác với thì quá khứ đơn. Thông thường, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp như sau:
- Hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
Ex: I have eaten all the apples. (Tôi đã ăn hết chỗ táo đó rồi.)
- Hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại.
Ex: She has lived here for 30 years. (Cô ấy đã sống ở đây 30 năm rồi)
- Hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm.
Ex: My teacher has taught English for 15 years and now he is still teaching English.
2. Cấu trúc sử dụng – Thì hiện tại hoàn thành
- Khẳng định:
- Ngôi thứ 3 số ít: S + has + P(II)
- Các ngôi còn lại: S + have + P(II)
Ex: He has lived here for 4 years. (Anh ta đã sống ở đây được 4 năm rồi)
They have played soccer with each other for 10 years. (Họ chơi đá bóng với nhau được 10 năm rồi.)
- Phủ định:
- Ngôi thứ 3 số ít: S + hasn’t (has not) + P(II)
- Các ngôi còn lại: S + haven’t (have not) + P(II)
Ex: She hasn’t done her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa làm bài tập về nhà đâu.)
We haven’t been to England before. (Chúng tôi chưa tới Anh bao giờ.)
- Nghi vấn:
- Ngôi thứ 3 số ít: Has + S + P(II) ?
- Các ngôi còn lại: Have + S + P(II) ?
Ex: Has he proposed to her yet? (Anh ta đã hỏi cưới cô ta chưa?)
Have you ever watched Iron Man? (Bạn đã xem phim Iron Man bao giờ chưa?)
3. Dấu hiệu nhận biết – Thì hiện tại hoàn thành
- Trong câu có xuất hiện các từ chỉ thời gian không cụ thể như Lately (gần đây), recently (mới đây), just (vừa mới), before (trước đây),….
- Trong câu xuất hiện các từ chỉ khoảng thời gian nhất định cho đến hiện tại, chẳng hạn như for 4 years (được 4 năm rồi), since 1991 (từ năm 1991),…
Trên đây là tóm tắt một cách sơ lược nhất về thì hiện tại hoàn thành. Với bài viết mà Ecorp English chia sẻ trên, bạn đọc hoàn toàn có thể làm chủ được món ngữ pháp phức tạp này, tuy nhiên để có thể thành thạo bạn vẫn cần rèn luyện thêm những bài tập về thì này. Chúc bạn thành công. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo những bài viết về phương pháp học tiếng Anh của Ecorp qua các chuyên mục Học ngữ pháp tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh, Học phát âm tiếng Anh,….
> Xem thêm: