Thông thường, khi chúng ta tra từ điển, các bạn để ý thấy sau mỗi từ mới là những chú thích bằng những kiểu kí tự khá khó hiểu, chẳng hạn như “riˈfrijərātər”,… Có thể bạn chưa biết, đây được gọi là chú thích phiên âm, tức là bạn có thể nhìn vào những kí tự này và phát âm từ vựng đó mà không cần phải nghe từ đó trước. Vì vậy Ecorp dành hẳn một bài để có thể hướng dẫn bạn đọc cách học phiên âm thông qua Bảng phát âm của Ecorp.
1. Bảng kí hiệu phát âm tiếng Anh cơ bản
Trong tiếp anh có một số từ phát âm khá giống nhau, chẳng hạn như “Sheep” (con cừu) và “Ship” (con thuyền). Những từ này chỉ khác nhau ở một điểm duy nhất là một từ âm “i” được kéo dài và từ còn lại thì ngắn hơn. Thậm chí là kể cả khi chúng ta có nghe người bản địa nói, nếu không quen cũng không thể phân biệt được.
Vì vậy, bảng phát âm tiếng Anh do Ecorp soạn thảo dưới đây sẽ giúp bạn:
Kí tự | Cách phát âm | Ví dụ |
i: | Đọc là “I” nhưng phát âm dài và nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại | Employee: /emploiˈi:/ Sheep: / SHi:p/ |
i | Đọc “I” một cách bình thường như tiếng Việt | Knit: /nit/ Ship: /SHip/ |
æ | Đọc là “e a” liên nhau và nhanh | Chat: /CHæt/ Rat: /ræt/ |
e | Đọc là “e” như bình thường giống tiếng Việt | Lend: /lend/ Mention: / ˈmenCHən/ |
ɒ, ɔ | Đọc là “o” nhanh và dứt khoát | Got: / ɡɒt/ Shot: /ʃɒt/ |
ʊ | Đọc là “u” ngắn và dứt khoát | Shoot: /SHʊt/ Put: / pʊt/ |
u: | Đọc là “u” dài nặng và nhấn mạnh | Cool : /ku:l/ Moon: / mu:n / |
u | Đọc là “u” một cách bình thường | Individual: /indəˈvij u wəl/ Usually:/ ˈyo͞oZH u əlē/ |
ʌ | Đọc là “ă” như trong tiếng Việt | Duck: /d ʌ k/ Lucky: /ˈl ʌ kē/ |
ə | Đọc là “ơ” như bình thường | Severe: / səˈvi(ə)r / Early: / ˈərlē / |
ei | Đọc là “ây” nhưng nhẹ hơn tiếng Việt | Say: / s ei / Native: / ˈn ei tiv / |
əʊ, ou | Đọc là “âu” như tiếng Việt | Cold: k ou ld // Go: / g ou / |
dʒ | Phụ âm “ch” như tiếng Việt nhưng nhẹ hơn, hơi ra nhiều hơn | Edge: / e dʒ / Change: / CHān dʒ / |
ai | Đọc là “ai” trong tiếng Việt | Diamond: / ˈd ai (ə)mənd / Idol: / ˈ ai dl / |
aʊ | Đọc là “ao” như trong tiếng Việt | Coward: / ˈk aʊ -ərd / Tower: / ˈt aʊ (ə)r / |
ɔi | Đọc là “oi” nhưng dài phần “o” hơn so với phần “i” | Noise: / n ɔi z/ Voice: / v ɔi s/ |
iə | Đọc là “ia” hoặc “iơ” trong tiếng Việt | Atmosphere: / ˈatməsˌf iə r / Clear: // kl iə r |
ʊə | Đọc là “uơ” hoặc “ua” như trong tiếng Việt | Cure: / k ʊə r / Pure: / p ʊə r / |
p | Phụ âm“p” như trong tiếng Việt | Pound: / pound / Post: / pōst / |
ɜ: | Đọc là “ơ” dài nặng, nhấn mạnh | First: / f ɜ:rst / Curse: / k ɜ:rs / |
b | Phụ âm “b” như trong tiếng Việt | Baby: / ˈbābē / Book: / bo͝ok / |
t | Phụ âm “t” như trong tiếng Việt như nhẹ nhàng hơn | Tea: / tē / Cat: / kat / |
eə | Đọc là “eơ” liên nhau, âm “e” kéo dài hơn rõ hơn âm “ơ” | Bear: / b eə r / Care: / k eə r / |
d | Phụ âm “d” như trong tiếng Việt | Day: / dā / Dog: / dôg / |
k | Phụ âm “c” như trong tiếng Việt | Cat: / kat/ Desk: / desk/ |
g | Phụ âm “g” như trong tiếng Việt nhưng nhẹ nhàng hơn | Beg: / beg / Drag: / drag / |
tʃ | Phụ âm “Ch” như tiếng Việt nhưng nặng hơn, hơi ra nhiều hơn | Chess: / tʃ es / Child: / tʃ īld / |
l | Phụ âm “l” như trong tiếng Việt | Lazy: / ˈlāzē / Listen: / ˈlisən / |
f | Phụ âm “ph” như trong tiếng Việt | Five: / fīv / Foot: / fo͝ot / |
a: | Đọc là aa nhưng dài hơn, nặng và nhấn mạnh | Calm: / ka:(l)m/ Charm: / Cha:rm/ |
v | Phụ âm “v” như trong tiếng Việt | Vision: / ˈviZHən / Volume: / ˈvälyəm / |
ɵ | Phụ âm “th” trong tiếng Việt nhưng nặng hơn, đầu lưỡi đặt giữa răng trên và dưới | Thank: / ɵ aNGk / Think: / ɵ iNGk / |
ð | Đặt đầu lưỡi ở giữa răng trên và dưới, nhưng rung động như âm “d” (giờ) | Bathe: / bā ð / Brother: ˈbrə ð ər // |
s | Phụ âm “x nhẹ” như trong tiếng Việt | Advice: / ədˈvīs / Service: / ˈsərvis / |
z | Phụ âm “d” như trong tiếng Việt, nhưng nhẹ hơn và dài hơn | Rose: / rōz / Zero: / ˈzi(ə)rō / |
ʃ | Phụ âm “s nặng” như trong tiếng Việt, thậm chí còn nặng hơn tiếng Việt | Shy: / ʃ ī / She: / ʃ ē / |
ɔ: | Đọc “o” dài, nặng và nhấn mạnh | Claw: / klɔ:/ Door: / dɔ:r/ |
ʒ | Phụ âm “gi” như trong tiếng Việt, nhưng nặng hơn | Pleasure: / ˈple ʒ ər / Vision: /ˈvi ʒ ən / |
h | Phụ âm “h” như trong tiếng Việt | Hello: / ,həˈlō/ Hint: / hint / |
w | Sự kết hợp giữa phụ âm “g” và “q” | Wonderful: / ˈwəndərfəl / Wish: / wiSH / |
m | Phụ âm “m” như trong tiếng Việt | Mission: / ˈmiSHən / Music: / ˈmyo͞ozik / |
n | Phụ âm “n” như trong tiếng Việt | Naughty: / ˈnôtē / Now: / nou / |
ŋ | Phụ âm “ng” như trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn, hơi ra ít hơn | Tounge: / tə ŋ / Song: / sô ŋ / |
r | Phụ âm “r” như trong tiếng Việt | Rich: / riCH / Random: / ˈrandəm / |
j | Phụ âm “gi” như trong tiếng Việt nhưng nuốt lưỡi vào trong | Young: / j əNG / Yes: / j es / |
Trên đây là bảng phát âm tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc. Ecorp hy vọng qua bảng này, bạn đọc có thể hiểu được và tự học phát âm tiếng Anh. Chúc bạn thành công!
>> Xem thêm:
- Trọn bộ tài liệu học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho sinh viên năm nhất
- Những từ ngữ gây bối rối nhiều nhất trong phát âm tiếng Anh
- Học tiếng Anh tốt hơn với bí quyết 20 phút mỗi ngày
- Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
- Làm thế nào để biết mình phát âm chuẩn hay chưa
- Top 5 ứng dụng kiểm tra phát âm hiệu quả nhất cho smartphone
- Bắt chước cách phát âm của người bản ngữ như thế nào?
- Học cách phát âm chuẩn theo giọng Anh – Anh
- Cải thiện phát âm trong tiếng Anh