Vấn đề sức khỏe luôn được chúng ta quan tâm hàng đầu, nhất là khi môi trường ngày ô nhiễm nghiêm trọng. Làm thế nào để biết hết tên các căn bệnh hay gặp? Hôm nay hãy cùng Ecorp English tìm hiểu hơn 200 từ vựng thông dụng chủ đề “những căn bệnh hay gặp” ngay nhé.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Abdominal pain | /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/ | Đau bụng |
2 | Abscess | /ˈæbses/ | Nổi mụn nhọt |
3 | Acute appendicitis | /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa cấp |
4 | Acne | /ˈækni/ | Mụn trứng cá |
5 | Earache | /ˈɪreɪk/ | Đau tai |
6 | Acute bronchiolitis | /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/ | Viêm tiểu phế quản cấp |
7 | Acute gingivitis | /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ | Cấp tính viêm nướu |
8 | Acute laryngitis | /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm thanh quản cấp tính |
9 | Acute pericarditis | /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ | Viêm ngoại tim cấp tính |
10 | Acute myocarditis | /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/ | Viêm cơ tim cấp |
11 | Ague | /ˈeɪɡjuː/ | Bệnh sốt rét cơn |
12 | Acute nephritis syndrome | /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/ | Hội chứng viêm cầu thận cấp – |
13 | Acute pancreatitis | /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ | Viêm tụy cấp tính |
14 | Acute pancreattitis | Viêm tuỵ cấp | |
15 | Acute pericarditis | /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ | Viêm ngoại tim cấp tính |
17 | Erythema | /,eri’θi:mə/ | Ban đỏ |
18 | Acute renal failure | /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/ | Suy thận cấp |
19 | Acute rheumatic fever | /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/ | Thấp khớp cấp |
20 | Acute sinusitis | /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ | Viêm xoang cấp tính |
21 | Dumb | /dʌm/ | Câm |
22 | Acute tracheitis | /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/ | Viêm khí quản cấp |
23 | Acute upper respiratory infections | /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính |
24 | Albinism | /ˈælbɪnɪzəm/ | Bệnh bạch tạng |
25 | Allergic reaction | /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/ | Phản ứng dị ứng |
26 | Allergic rhinitis | /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ | Viêm mũi dị ứng |
27 | Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
28 | Athlete’s foot | /ˌæθ.liːtsˈfʊt/ | Bệnh nấm bàn chân |
29 | Atopic dermatitis | /eɪˈtɑːpɪk/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da dị ứng |
30 | Backache | /ˈbækeɪk/ | Đau lưng |
31 | Anemia | /əˈniːmɪə/ | Bệnh thiếu máu |
32 | Angina pectoris | /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/ | Cơn đau thắt ngực |
33 | Anthrax | /ˈænθræks/ | Bệnh than |
34 | Aphtha | /ˈafθə/ | Lở miệng/đẹn trong miệng |
35 | Appendicitis | /əˌpendəˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
36 | Arterial embolism and thrombosis | Thuyên tắc và huyết khối động mạch | |
37 | Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
38 | Ascariasis | /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/ | Bệnh giun đũa |
39 | Asthma | /ˈæzmə/ | Hen suyễn |
40 | Bacterial enteritis | /bækˈtɪriəl/ /ˌentəˈraɪtəs/ | Vi khuẩn ruột |
41 | Bacterial pneumonia | /bækˈtɪriəl/ /nuːˈmoʊniə/ | Vi khuẩn phổi |
42 | Bilharzia | /bɪlˈhɑːrtsiə/ | Bệnh giun chỉ |
43 | Black eye | /blæk/ /aɪ/ | Thâm mắt |
44 | Bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu |
45 | Blindness | /ˈblaɪndnəs/ | Mù |
46 | Blister | /ˈblɪstər/ | Phồng giộp |
47 | Bradycardia | /ˌbradɪˈkɑːdɪə/ | Nhịp tim chậm |
48 | Broken bone | /ˈbroʊkən/ /boʊn/ | Gãy xương |
49 | Bronchiectasis | /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/ | Giãn phế quản |
50 | Bronchitis | /brɑːŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
51 | Bruise | /bruːz/ | Vết thâm |
52 | Burn | /bɜːrn/ | Bị bỏng |
53 | Cancer | /ˈkænsər/ | Bệnh ung thư |
54 | Candidiasis | /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/ | Bệnh nấm candida |
55 | Carcinomatosis | /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/ | Ung thư biểu bì |
56 | Cardiac arrest | /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/ | Ngừng tim |
57 | Cardiac arrhythmia | /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/ | Rối loạn nhịp tim |
58 | Cardiomyopathy | /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/ | Bệnh cơ tim |
59 | Cataract | /ˈkætərækt/ | Đục thủy tinh thể |
60 | Cerebral infarction | /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/ | Chảy máu não |
61 | Cerebral palsy | / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi / | Bệnh liệt não |
62 | Cerebro-vascular accident (cva) | Tai biến mạch máu não | |
63 | Cervical polyp | /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/ | Polyp cổ tử cung |
64 | Chest pain | /tʃest/ /peɪn/ | Đau ngực |
65 | Chicken pox | ɑːks / | Bệnh thủy đậu |
66 | Chill | /tʃɪl/ | Cảm lạnh |
67 | Cholecystitis | /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ | Viêm túi mật |
68 | Cholelithiasis | /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/ | Sỏi mật |
69 | Cholera | /ˈkɑːlərə/ | Bệnh tả |
70 | Chronic gingivitis | /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ | Viêm nướu mãn tính |
71 | Chronic hepatitis | /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan mãn tính |
72 | Chronic ischaemic heart diseases | Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn | |
73 | Chronic laryngitis | /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm thanh quản mạn tính |
74 | Chronic nasopharyngitis | Viêm mũi họng mãn tính | |
75 | Chronic nephritis syndrome | /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/ | Hội chứng viêm cầu thận mạn |
76 | Chronic pancreatitis | /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ | Viêm tụy mãn tính |
77 | Chronic pharyngitis | /ˈkrɑːnɪk/ | Viêm họng mãn tính |
78 | Chronic renal failure | /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/ | Suy thận mãn tính |
79 | Chronic rhinitis | /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ | Viên mũi mãn tính |
80 | Chronic sinusitis | /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ | Viêm xoang mãn tính |
81 | Cirrhosis | /səˈroʊsɪs/ | Xơ gan |
82 | Cold | /koʊld/ | Cảm lạnh |
83 | Colic | /ˈkɑːlɪk/ | Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em) |
84 | Color vision deficiencies | /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/ /dɪˈfɪʃnsi/ | Mù màu |
85 | Conjunctivitis | /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/ | Viêm kết mạc |
86 | Constipation | /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón |
87 | Contact dermatitis | /ˈkɑːntækt/ /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da tiếp xúc |
88 | Corneal abrasion | /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/ | Mài mòn giác mạc |
89 | Cough | /kɔːf/ | Ho |
90 | Cramps | /kræmp/ | Chuột rút |
91 | Cystitis | /sɪˈstaɪtɪs/ | Viêm bàng quang |
92 | Deaf | /def/ | Điếc |
93 | Dengue fever | /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/ | Sốt xuất huyết |
94 | Dental caries | /ˈdentl/ /ˈkeriːz/ | Sâu răng |
95 | Depression | /dɪˈpreʃn/ | Trầm cảm |
96 | Dermatitis | /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ | Viêm da |
97 | Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
98 | Diaphragmatic hernia | Thoát vị cơ hoành | |
99 | Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
100 | Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt |
Hy vọng bài tổng hợp 200 từ vựng tiếng anh chủ đề các bệnh hay gặp sẽ giúp các em có một vốn từ vựng phong phú để giao tiếp hàng ngày. Hãy nhớ theo dõi website của Ecorp English để theo dõi các bài học mới về chủ đề từ vựng tiếng anh khác cũng như các chủ đề hay gặp trong đời sống nhé!
==> Xem thêm: Báo chí nói về Ecorp
Khóa học Phát âm chuẩn Cambridge 100% GV Bản ngữ