Dare là một từ khá đặc biệt trong tiếng Anh. Tuy người Việt thường chỉ dịch từ này theo nghĩa “thách, dám” nhưng bản thân dare lại có rất nhiều cách dùng khác nhau. Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp dare là danh từ, động từ hoặc động từ khiếm khuyết (modal verb). Trong bài viết sau, Ecorp English giới thiệu đến bạn 5 cách dùng từ dare thường gặp trong đối thoại hằng ngày.
Ví dụ:
– She ran across the main road for a dare.
(Dùng như danh từ: Cô ta chạy ào qua đường để đáp lại lời thách thức.)
– Jennifer was daring me to disagree.
(Dùng như động từ: Jennifer thách tôi dám không đồng ý với cô ấy.)
– This is a story he dare not write down.
(Đây là câu chuyện ông ấy không bao giờ dám viết ra.)
5 cách dùng từ Dare trong tiếng Anh
Don’t you dare…
Don’t you dare là cụm từ thường dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó đừng làm gì khiến bạn nổi giận hoặc không vui. Bạn có thể dùng Don’t you dare! như một câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau để thêm rõ ý.
Ví dụ:
– Don’t you dare sing my song without permission!
(Ngươi đừng cả gan hát bài nhạc của ta mà chưa xin phép!)
How dare you?
Khác với cách dùng ở trên, How dare you thể hiện sự bực bội, cáu gắt trước một hành động đã xảy ra, đã làm tổn hại đến bạn. Điểm giống nhau là bạn có thể dùng dưới dạng câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau đó.
Ví dụ:
– How dare you open my letter?
(Sao anh dám mở thư của tôi?)
I dare say
Trong cụm này, dare đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết. I dare say mang cả hai sắc thái nghĩa: “tôi chắc chắn, cam đoan rằng” và “tôi dám cá là”.
Ví dụ:
– I dare say you have heard about her.
(Tôi dám cá là anh đã từng nghe về cô ta trước đây.)
You wouldn’t dare!
Lần kế nếu ai cam đoan sẽ thực hiện điều gì nhưng bạn lại không tin người ấy, hãy dùng đến câu cảm thán You wouldn’t dare! Câu này ẩn chứa cả ý mỉa mai, xem thường, cho rằng người đối diện chỉ là kẻ khoác lác, dám nói chứ không dám làm.
Ví dụ:
Tom: Be quiet or I’ll kick you out!
Jane: Oh, you wouldn’t dare!
(Tom: Im đi hoặc tôi sẽ đuổi cô ra khỏi đây!
Jane: Haha, anh sẽ chẳng dám đá tôi đi đâu!)
Dare (somebody) to do (something)
Đây là cấu trúc thường gặp nhất của từ dare, mang nghĩa thách hoặc cá ai đó làm một điều liều lĩnh, nguy hiểm. Bạn có thể dùng dare hoặc dare to đều đúng và không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
– The boys dared Jim to climb the tree.
(Mấy thằng nhóc thách Jim trèo lên cái cây đó.)
– Caithlyn raised her eyebrows, daring him take that phone call.
(Caithlyn nhíu mày, tỏ ý thách anh ta dám bắt điện thoại lên nghe.)
>> Xem thêm: