30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng 4

30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách

Trong bài viết này, Ecorp sẽ giới thiệu cho bạn đọc những câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho khách du lịch cũng như nhân viên phục vụ. Đây là những câu giao tiếp phục vụ chúng ta trong những tình huống cơ bản như đặt bàn, gọi món, chào đón khách,… Trong bài viết đầu tiên sẽ là những mẫu câu dành cho thực khách.

1. Khi mới đến – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

We forgot to book a table. Could you please fit us in? (Chúng quên không đặt bàn trước mất rồi. Anh có thể sắp xếp giúp chúng tôi được không?)

A table for two, please. (Cho chúng tôi một bàn 2 người với)

Hi, do you have any free tables? (Xin chào, anh còn bàn nào trống nữa không?)

Could we have the table over there, please? (Chúng tôi có thể ngồi bàn ở đằng kia được không?)

I’ve booked a table for two at 8 pm, it’s under the name of … (Tôi đã đặt một bàn cho 2 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…)

My name is … and I’ve booked a table at 8 pm, could you check it please? (Tên tôi là … và tôi có đặt một bàn lúc 8 giờ tối, anh có thể kiểm tra được không?)

Do you have a high chair for kids? (Ở đây có cái ghế cao dành cho trẻ em không?)

We would like to have a table for two, please. (Chúng tôi muốn đặt một bàn dành cho người)Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng 1

2. Khi gọi món – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

Can we have the menu, please? (Anh có thể lấy cho chúng tôi thực đơn được không?)

Could we have a look at the menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn được không?)

So what is the special for today? (Thế hôm nay có món gì đặc biệt không?)

What do you have on the menu? (Trên menu có món gì ngon không?)

I don’t know what to order. Can you suggest me some? (Tôi chẳng biết nên gọi món gì cả. Anh có thể gợi ý món gì không?)

It’s hard to choose one. Surprise me then. (Thật khó để gọi món quá. Làm tôi bất ngờ đi nào)

We’re not ready to order yet. Could you please wait for some more minutes? (Chúng tôi chưa sẵn sàng để gọi món. Anh có thể đợi chúng tôi thêm vài phút nữa không?)

One Foie Gras for children, please. (Cho tôi một gan ngỗng dành cho trẻ em)

I would like to have a beef steak, but French Fries instead of salad, please. (Tôi muốn gọi một bít tết, nhưng thay salad bằng khoai tây chiên nhé)Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng 4

3. Các trường hợp phát sinh – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

Can we have another knife/spoon/fork? (Anh có thể lấy cho chúng tôi một cái dao/thìa/dĩa khác được không?)

Could you bring me the ketchup, please? This one is empty. (Anh có thể lấy cho tôi lọ tương ca được không? Lọ này hết mất rồi)

Excuse me, where can I find the restroom? (Xin lỗi, anh có thể chỉ cho tôi nhà vệ sinh ở đâu được không?)

I’m sorry but this isn’t what I ordered. (Xin lỗi nhưng đây không phải là món mà tôi gọi)

Would you mind heating this up? (Anh có thể hâm nóng món này lên một chút được không?)

Where is our meal we’ve been waiting for a half of an hour. (Món của chúng tôi đã xong chưa chúng tôi đợi ở đã được nữa giờ rồi)

Could you check this meal for me, please. It doesn’t taste right. (Anh có thể kiểm tra giúp tôi món này được không, vị có vẻ hơi lạ)

I would like to change my order, please. Would you mind bringing the beef steak instead of the loaf? (Tôi muốn đổi món, anh có thể đổi món thịt lợn sang bít tết được không?)Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong nhà hàng 3

4. Khi thanh toán – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng

Could we have our bill, please? (Tôi có thể xem hóa đơn được không?)

I would like to have our bill check, please. (Tôi có thể thanh toán được không?)

Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. (Anh có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp chúng tôi được không? Hình như không đúng lắm)

Can we have our bill checked, please? (Chúng tôi muốn thanh toán hóa đơn)

Trên đây là những câu giao tiếp thông dụng nhất được sử dụng dành cho thực khách khi đến với nhà hàng. Mời bạn đọc đến với phần 2 – Những mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nhà hàng để hiểu và giao tiếp trong các nhà hàng nước ngoài nhé.

>> Xem thêm:

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH
Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)
-------------------------
HÀ NỘI
ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032
ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593
ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090
ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527
ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411
ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663
ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722
ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496
- HƯNG YÊN
ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496
- BẮC NINH
ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496
- TP. HỒ CHÍ MINH
ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497
ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497
ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032
Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.
Cảm nhận học viên ECORP English.

Share this post