Trong bài viết này, bạn đọc hãy cùng Ecorp tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh. Trong bộ từ vựng này, để bạn đọc có thể dễ dàng hình dung hơn, Ecorp sẽ đặt mỗi từ một ví dụ. Sau khi học xong bài 1, bạn đọc hãy chuyển tiếp sang bài 2 để học nhé. Ở bài đầu tiên, chúng ta sẽ học những từ vựng phía sau hậu kì.
Bài 1: Từ vựng chủ đề phim ảnh – Phần 1: Hậu kì
CGI (Computer – generated imagery): Công nghệ mô phỏng hình ảnh bằng máy tính
- CGI in Transformer is really badass. (Công nghệ CGI trong Transformer quả là bá đạo)
Screen /skri:n/ màn ảnh, màn hình
- This cinema has the biggest screen in the world. (Đây là rạp có cái màn hình chiếu to nhất thế giới)
Scriptwriter /script ‘raitə/ nhà biên kịch
- He is the scriptwriter, not the director. (Anh ấy là nhà biên kịch viết lời thoại chứ không phải là đạo diễn)
Movie maker /’mu:vi ‘meikə/ nhà làm phim
- Movie makers are those who are responsible for editing, CGI, filming, makeup,… (Những nhà làm phim là những người chịu trách nhiệm cho việc chỉnh sửa, kĩ xảo, quay phim, trang điểm,..)
Main actor/actress /mein ‘æktə/ /’æktris/ nam/nữ diễn diên chính
- Robert Downey Jr. is the main actor of Iron Man. (Robert Downey Jr. là nam diễn viên chính cho bộ phim Iron Man)
- Pepper Potts is the main actress of Iron Man. (Pepper Potts là nữ diễn viên chính cho bộ phim Iron Man)
Producer /producer/ nhà sản xuất phim
- There is a disagreement between producer and sponsor. (Có một cuộc xích mích giữa nhà sản xuất và nhà tài trợ)
Trailer /’treilə/ đoạn giới thiệu phim
- Before the film is premiered, there is always a trailer lasts 2 minutes for introduction. (Trước khi bộ phim được công chiếu, sẽ có một đoạn trailer dài khoảng 2 phút giới thiệu)
Cast /kɑ:st/ dàn diễn viên
- The casts of The Avengers are really awesome. (Dàn diễn viên của The Avengers trông thật là hùng hậu)
Character /’kæriktə/ nhân vật
- All the main characters of The Avengers are super heroes. (Tất cả nhân vật chính trong The Avengers đều là những siêu anh hùng)
Plot /plɔt/ cốt truyện, kịch bản
- The plot is good but the cast expressions are not really. (Cốt truyện thì hay nhưng diễn viên đóng chán quá)
Scene /si:n/ cảnh quay
- The Hulk Smash is the most spectacular scene in The Avengers. (Cảnh Hulk Smash là cảnh hoành tráng nhất trong The Avengers)
Cinematographer /’sinimə tɔgrəfə/ người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- Robert Downey Jr. is the cinematographer of Tony Stark to public. (Robert Downey Jr. là người chịu trách nhiệm chính về hình ảnh Tony Stark với công chúng)
Cameraman /’kæmərə mæn/ người quay phim
- There are about 6 cameramen to film each scene of this movie. (Mỗi cảnh trong bộ phim này cần đến 6 người quay phim)
Background /’bækgraund/ bối cảnh
- The background of The Avengers is the world with superpowers and alien invasions. (Bối cảnh của The Avengers là thế giới với sức mạnh siêu nhiên và người ngoài hành tinh xâm lược)
Director /di’rektə/ đạo diễn
- The director of The Avengers is Joss Whedon. (Đạo diễn của The Avengers là Joss Whedon)
Entertainment /,entə’teinmənt/ giải trí, hãng phim
- The Avengers is the movie of Marvel Entertainment. (The Avengers là bộ phim của hãng Marvel)
Extras /’ekstrə/ diễn viên quần chúng không có lời thoại
- She plays an extra in The Avengers. How lucky she is. (Cô ấy được đóng vai quần chúng trong The Avengers đấy. Thật là may mắn)
Đó là toàn bộ những từ vựng tiếng Anh về phim ảnh trong giai đoạn hậu kì (behind the scene). Vậy khi bộ phim được công chiếu rồi, chúng ta cần biết những từ vựng gì? Bạn đọc xem tiếp phần 2 – Bộ từ vựng chủ đề phim ảnh để có thể hiểu rõ hơn nhé. Chúc bạn học tập vui vẻ.
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
- Những mẫu câu hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Accomodation for Tourism
- Chinh phục người bản ngữ bằng những mẫu câu giao tiếp cực chất
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hôn nhân