I am text block. Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Trong tiếng Anh, cách viết phần trăm cũng tương tự như cách viết phần trăm của tiếng Việt. Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh cũng vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần đọc như số đếm bình thường cộng với từ “percent” phía sau là được.
Ví dụ:
92% → Ninety two percent
70% → Seventy percent
Số thập phân trong tiếng Anh
Định nghĩa
Trong toán học, số thập phân bao gồm 2 phần là phần nguyên và phần thập phân. Chúng xuất hiện nhiều trong các biểu đồ, đồ thị, bảng thống kê,…hay xuất hiện ở giá tiền trong các cửa hàng, siêu thị.
Cách viết và đọc số thập phân trong tiếng Anh
Số thập phân trong tiếng Anh là “decimal”, chúng được viết tương tự như trong tiếng Việt nhưng không dùng dấu phẩy (comma) mà dùng dấu chấm (point) để biểu thị phân cách giữa 2 phần. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh cũng khá đơn giản theo quy tắc như sau:
- Phần nguyên: Đọc như số đếm bình thường
- Dấu chấm: Đọc là “point”
- Phần thập phân: Đọc như số đếm và đọc từng số một.
Riêng với số 0 nếu đứng đầu phần thập phân sẽ đọc là “oh”.
Ví dụ:
14.5 → Fourteen point five
58.02 → Fifty eight point oh two
45.986 → Forty five point nine eight seven
Một vài trường hợp đặc biệt:
- 0.5 → nought point five
- 0.05 → nought point five
- 1.22222… → one point two recurring
- 5.123412341234… → Five point one two three four recurring
Đối với số thập phân biểu thị lượng tiền:
Lượng tiền trong tiếng Anh được dùng với từ Dollar và Cent hoặc Pound và Pence. Cách đọc số thập phân trong giá tiền sẽ khác một chút so với cách đọc số thập phân bình thường. Quy tắc đọc số thập phân trong giá tiền như sau:
Đọc phần nguyên + dollar/euro/pound + đọc phần thập phân như số đếm (hoặc + cent/pence)
Trong đó:
- 1 dollar = 100 cents
- 1 euro = 100 cents
- 1 pound = 100 pences
Ví dụ:
- $19.91 = nineteen dollars, ninety-one (cents)
- £1.60 = one pound sixty (pences)
- €250.05 = two hundred and fifty euros, five (cents)
Phân số trong tiếng Anh
Phân số trong tiếng Anh là “fraction”, cũng giống như tiếng Việt, phân số được viết dưới dạng 2 phần là phần tử số nằm trên và phần mẫu số nằm dưới dấu gạch ngang. Cách đọc phân số trong tiếng Anh có phần phức tạp hơn so với cách đọc số thập phân. Cụ thể là:
- Với tử số (numerator): Đọc bình thường như số đếm.
- Với mẫu số (denominator) sẽ có 2 trường hợp:
Cách đọc và viết | Ví dụ | |
Tử số là số có 1 chữ số và mẫu số từ 2 chữ số trở xuống. | – Mẫu số được đọc như số thứ tự- Giữa tử số và phân số có thêm dấu gạch ngang. | 2/6 → Two-sixths1/20 → One-twentieth5/4 → Five-quarters |
Tử số là số có 2 chữ số trở lên hoặc mẫu số từ 3 chữ số trở lên. | – Mẫu số sẽ được viết từng chữ một và đọc như cách đọc số đếm.- Giữa tử số và mẫu số có thêm chữ “over”. | 21/18 → Twenty-one over one eight4/452 → Our over four five two23/9 → Twenty-three over nine |
Đối với hỗn số:
Hỗn số trong tiếng Anh là “mixed number”, chúng bao gồm cả phần nguyên và phần phân số. Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh như sau:
- Phần số nguyên: Đọc như đọc số đếm
- Tiếp theo là từ “and”
- Phân số: Đọc theo quy tắc ở trên.
Ví dụ:
- 2 4/5 → Two and four fifths
- 5 12/7 → Five and twelve over seven
- 1 1/2 → One and a half
Số âm trong tiếng Anh là gì?
Trong toán học, số âm thuộc dãy số nguyên, chúng được thể hiện dưới dạng số có chứa dấu trừ. Trong tiếng Anh số âm cũng được viết tương tự như trong tiếng Việt. Cách đọc số âm trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm từ “negative” đằng trước và đọc như số đếm bình thường là được.
Ví dụ:
- -6 → Negative six
- -20.45 → Negative twenty point four five
- -135.01 → Negative one hundred and thirty-five point oh one
Ngoài ra, nhiều người còn dùng từ “minus” thay cho “negative” để đọc số âm trong tiếng Anh, cách này không sai, tuy nhiên chúng thường dùng trong văn nói nhiều hơn. Còn trong toán học chúng ta nên dùng “negative” để biểu thị đúng và chính xác nhất cho số âm.
Cách đọc số thập phân, phân số, số âm và cách đọc phần trăm trong tiếng Anh tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng phải không nào?
> Xem thêm: