Sử dụng giới từ luôn là một thử thách đối với người mới học tiếng Anh vì có quá nhiều quy tắc và cách dùng thay đổi liên tục. Ví dụ, nếu chỉ nói về tháng, bạn sử dụng giới từ “in” (in April), nhưng nếu có thêm ngày thì phải sử dụng “on” (on 5th April).
Nếu bạn cảm thấy các nguyên tắc này quá khó nhớ, hãy lưu lại một vài lưu ý về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh cùng Ecorp English nhé!
“In” dùng cho tháng, năm, thập kỉ và các mùa
Giới từ “in” thường được sử dụng khi nói về tháng, năm cụ thể hoặc các mùa:
Ví dụ:
1. I was born in November.
2. I like to go hiking in spring.
Ngoài ra, “in” cũng được dùng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai:
Ví dụ:
1. My mother will be on vacation in a few weeks.
2. I am going to see my best friend in a couple of days.
Cụm giới từ “in time” có nghĩa là bạn đủ thời gian để làm gì đó.
Ví dụ:
1. We arrived in time for the movie.
2. My friend Thomas finished the report in time for the conference.
Dùng giới từ “At” cho thời gian cụ thể
Giới từ “at” được sử dụng khi đề cập đến giờ giấc.
Ví dụ:
1. The movie starts at six o’clock.
2. My father goes to bed at 10:30.
3. My last class ends at two p.m.
Ngoài ra, “at” còn dùng để nói đến một thời điểm nào đó trong năm, ví dụ như các lễ hội đặc biệt.
Ví dụ:
1. I love the atmosphere at Cherry Blossom time.
2. People tend to become more hopeful at springtime.
Sử dụng “on” cho các ngày cụ thể
Giới từ “on” được sử dụng cho các ngày cụ thể trong tuần:
Ví dụ:
1. On Monday, I am taking my dog for a run.
2. On Fridays, I get my hair done.
Giới từ này cũng có thể dùng trong trường hợp đề cập đến ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể:
Ví dụ:
1. On Christmas Day, my family goes to church.
2. On October 22nd, I am going to buy a new television.
Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.
Ví dụ:
1. Make sure you come to work on time tomorrow.
2. I managed to finish the report on time.
Dùng giới từ “by” cho thời gian
Giới từ “by” thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra trước thời gian được đề cập đến trong câu.
Ví dụ:
1. I will finish work by seven o’clock.
2. The director will have made his decision by the end of next week.
Dùng “in” cho buổi sáng/ trưa/ chiều – Dùng “at” cho buổi tối
Đây là một trường hợp khá đặc biệt trong thói quen của người bản ngữ. Họ sẽ nói “in the morning/ afternoon/ evening” nhưng không bao giờ nói “in the night”. Thay vào đó, họ sử dụng cụm từ “at night”.
Ví dụ:
1. Our daughter usually does yoga in the morning.
2. I don’t like to go out at night.
3. We used to play tennis in the afternoon.
Before / After
Giới từ “before” và “after” dùng khi muốn nói rằng sự việc xảy ra trước hoặc sau một thời điểm nhất định. Bạn có thể dùng “before” và “after” với thời gian cụ thể, ngày, tháng hoặc năm.
Ví dụ:
1. I’ll see you after class.
2. She bought that house before 1995.
3. I’ll see you after June.
Since / For
Giới từ “since” và “for” được dùng để diễn tả độ dài của thời gian.
“Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.
Ví dụ:
1. We’ve lived in New York since 2021.
2. I’ve been working for three hours.
> Xem thêm: ECORP Starter – Tiếng Anh cho người mất gốc
3 Phương pháp luyện nghe đặc biệt hiệu quả cho dân văn phòng.
Ưu đãi lớn cho khóa phát âm chuẩn Cambridge
Báo dân trí nói về phương pháp học độc quyền của Ecorp