1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong trường hợp muốn nhấn mạnh diễn biến hoặc quá trình của sự vật, sự việc hay thời gian diễn ra sự vật sự việc có tính chất kéo dài trong quá khứ. Cấu trúc thì past continuous như sau:
Câu khẳng định:
Lưu ý:
- S = I/He/She/It/Danh từ số ít + was
- S = We/You/They/Danh từ số nhiều + were.
Ví dụ: I was watching TV before my mom came home. (Tôi đang xem tivi lúc mẹ về nhà).
Câu phủ định:
Lưu ý:
- Was not = wasn’t
- Were not = weren’t
Ví dụ: She wasn’t learning English when the teacher came yesterday. (Cô ấy đang không học tiếng Anh khi giáo viên đến ngày hôm qua).
Câu nghi vấn:
Ví dụ: Was Nam doing exercise when Jane saw him yesterday? (Có phải Nam đang tập thể dục khi Jane trông thấy anh ấy hôm qua không?).
2. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn có thể căn cứ vào những dấu hiệu sau:
- Câu có chứa các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ đi kèm với các thời điểm xác định như:
– At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 10 o’clock last night,…)
– At this time + thời gian trong quá khứ (at this time two days ago, …)
– In + năm (in 1999, in 2020).
– In the past (trong quá khứ).
- Trong câu có “when” dùng khi diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ: It rained when I went for a walk yesterday. (Trời đổ mưa khi tôi đang đi dạo ngày hôm qua).
- Có thể cân nhắc sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn nếu trong câu có các từ như: when (khi), while (trong khi), at that time (vào lúc đó, vào thời điểm đó).
Ví dụ: Lan was cooking in the kitchen while her husband was cutting grass. (Lan đang nấu ăn trong khi chồng cô ấy cắt cỏ).
3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: Ann was watching a cartoon at 10 P.M yesterday. (Ann đang xem hoạt hình lúc 10 giờ tối qua).
- Dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: While they were preparing for the party, she was sleeping. (Khi mọi người đang chuẩn bị cho bữa tiệc thì cô ấy đang ngủ).
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ: It rained when I was planting a tree. (Tôi đang trồng cây thì trời đổ mưa).
- Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ gây ảnh hưởng (làm phiền) đến người khác.
Ví dụ: When he lived here, he was always making noise. (Khi anh ta sống ở đây, anh ta luôn gây ồn ào).
4. Phân biệt while và when trong thì quá khứ tiếp diễn
Giống nhau
Cả while và when khi dùng trong thì quá khứ tiếp diễn đều được sử dụng cùng một cấu trúc, vị trí trong câu cũng như cách dùng.
- Cấu trúc: While/When + clause (mệnh đề thì Quá khứ Tiếp diễn)
- Vị trí: Cả hai đều có thể đặt ở vị trí đầu hoặc cuối câu.
- Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả một sự việc đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang.
Khác nhau
Điểm khác nhau giữa while và when khi dùng trong thì quá khứ tiếp diễn là về mặt ý nghĩa. While diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian tương đối dài, trong khi đó when chỉ dùng cho hành động mới xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
- While I was watching TV, the light went out.
- When I was watching TV, the light went out.
Chỉ khác nhau về cách sử dụng liên từ while và when nhưng nghĩa của 2 câu trên đã có nhiều khác biệt. Trong khi câu (1) diễn tả nghĩa tôi đang xem tivi trong một khoảng thời gian thì đèn tắt; câu (2) lại mang nghĩa tôi mới vừa bắt đầu xem tivi thì đèn tắt.
Không quá khó để nắm vững kiến thức cũng như cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn đúng không nào? Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng cách vận dụng vào giao tiếp hằng ngày hoặc luyện nói cùng Ecorp English nhé!
>> XEM THÊM
Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học PRE IELTS 3.0+