Một sự thật thú vị là, mức lương lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) ở Việt Nam khá cao. Đặc biệt đây là ngành HOT toàn cầu nên ưu điểm nếu biết tiếng anh càng là lợi thế. Bởi đây là công việc thường xuyên làm cùng đối tác nước ngoài, tài liệu từ nước ngoài….Bởi vậy từ vựng tiếng Anh chủ đề CNTT giúp bạn rất lớn trong công việc. Hãy cùng ECorp English tìm hiểu ngay nhé.
Công nghệ thông tin (Information technology hay viết tắt là IT): là một nhánh của ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.
1. Thuật ngữ cần nắm chắc về chủ đề công nghệ thông tin
- E – commerce: Thương mại điện tử
- E – commerce website: Trang web thương mại điện tử
- Emoticon (emotion icon): Biểu tượng cảm xúc
- HTML (Hypertext Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- HTML tag: thẻ HTML
- HTML Editor: Trình chỉnh sửa
- HTML Link: Đường liên kết
- Sponsored link: Liên kết được tài trợ
- Property: Thuộc tính
- Session: Phiên
- Set up: Thiết lập, cài đặt
- Access: Truy cập
- Unauthorized access: Truy cập trái phép
- Full screen: Toàn màn hình
- Syntax: Cú pháp
- Procedural language: Ngôn ngữ thủ tục
- Compiler: Trình biên dịch
- Interpreter: Trình thông dịch
- Authenticate: Xác thực
- Encryption: Mã hóa
- Firewall: Tường lửa
- Protocol: Giao thức
- Touchscreen: Màn hình cảm ứng
- Touchscreen phone: Điện thoại màn hình cảm ứng
- Interact: Tương tác
- Limit: Giới hạn
- Character limit: Giới hạn ký tự
- Merge: Kết hợp, hợp nhất
- Split: Chia tách
- Theme: Chủ đề
- Publish: Xuất bản
- Debug: Gỡ lỗi
- Modify: Sửa đổi
- Deploy: Triển khai
- Exceed: Vượt quá
- Visible: Hiển thị, có thể nhìn thấy được
- Invisible: Không hiển thị được, không nhìn thấy được
- Import: Nhập
- Export: Xuất
- Convert: Chuyển đổi
- Instruction: Hướng dẫn
- Memory: Bộ nhớ
- Digital: Kỹ thuật số
- Binary: Nhị phân
- Equipment: Thiết bị
- Attach: Đính kèm
2. Một số từ vựng thông dụng nhất chủ đề CNTT
- Computer: Máy tính
- Smartphone: Điện thoại thông minh
- Information Technology: Công nghệ thông tin
- Application: Ứng dụng
- Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
- Data: Dữ liệu
- Application data management: Quản lý dữ liệu ứng dụng
- Database: Cơ sở dữ liệu
- Database administration system: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- Hardware: Phần cứng
- Computer hardware maintenance: Bảo trì phần cứng máy tính
- Software: Phần mềm
- Computer software configuration item: Mục cấu hình phần mềm máy tính
- Network: Mạng
- Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
- Peripheral: Thiết bị ngoại vi
- Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
- Component: Thành phần
- Data component: thành phần dữ liệu
- Program: Chương trình
- Program language: Ngôn ngữ lập trình
- Open source: Mã nguồn mở
- Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
- Bug: Lỗi
- End user: Người dùng cuối
- Interface: Giao diện
- Feature: Tính năng
- To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
- Execute: Chạy, thực thi
- To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
- Abort: Hủy
- Cancel: Xóa hủy
- Network error: Lỗi mạng
- Compatible: Tương thích
- Compression: Nén
- File compression tool: Công cụ nén tập tin
- Format: Định dạng
- Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
- Operating system: Hệ điều hành
- Virtual: Ảo
- In- game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
- Multitasking: Đa nhiệm
- Log on/ log in: Đăng nhập
- Log out/ log off: Đăng xuất
- Support: Hỗ trợ
- Remote support: Hỗ trợ từ xa
- Upgrade: Nâng cấp
- Update: Cập nhật
- Hyperlink: Siêu liên kết
- Filter: Bộ lọc, lọc
- Index: Các chỉ mục,lập chỉ mục
- Upload: Tải lên
- Download: Tải xuống, tải về
Với từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin sẽ hỗ trợ rất nhiều các bạn trong việc học tập, tìm kiếm thông tin internet đơn giản và làm việc hiệu quả. Hãy học và thực hành tiếng anh với bạn bè để ghi nhớ lâu hơn các từ vựng để giao tiếp thành thạo nhé!
Chúc các em sớm thành công trong việc chinh phục tiếng anh!
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí