Idioms về gia đình là chủ đề vô cùng quen thuộc được người bản xứ thường xuyên dùng. Đây là chủ đề hay gặp khi thi phần Speaking. Hôm nay, cùng Ecorp học tiếng Anh theo chủ đề gia đình để tự tin giao tiếp và làm bài thi điểm cao. Xem ngay những thành ngữ thú vị về chủ đề này nhé.
1. Idioms về các thành viên trong gia đình
Khi học tiếng anh theo chủ đề gia đình để giao tiếp được tự nhiên thì chắc chắn không thể bỏ qua:
- To run in the family: Xuyên suốt trong gia đình
Dùng chỉ một điểm đặc biệt giống nhau mà các thành viên của một gia đình đều có.
Ví dụ: Heart disease runs in my family. I try to have a healthy diet and get plenty of exercise.
- It Runs in the Family: Di truyền trong gia đình
Thành ngữ này ý nghĩa là đặc điểm nhận dạng như ngoại hình, tính cách mà tất cả các thành viên trong gia đình đều có và giống hệt nhau.
Ví dụ. Harry is very tall, but everyone in his family is tall. It runs in the family.
- Like father, like son: Giống hệt nhau
Ví dụ: I am tall just like my father, and we have the same smile. Like father, like son.
- Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau
Ví dụ: The twins like two peas in the same pot, I can’t tell them apart though I meet them everyday at class.
- To follow in someone’s footsteps: Nối gót, theo gương một ai đó
Ví dụ: He decided to follow in his father’s footsteps by choosing law instead of medicine for his major.
- To be a chip off the old block: Con giống bố/ mẹ như đúc
Ví dụ: Tiffany is an accomplished pianist just like her mother. She’s a chip off the old block.
- To take after someone: Ai đó giống với một người
Ví dụ: I take after my father. We both love football and like to work with machine.
- A spitting image of another family member: Trông giống ai đó trong gia đình
Ví dụ: She is the spitting image of her mother. They both have blue eyes and dimples.
- The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
Ví dụ: He ended up in becoming a hot-headed person just like his father. I guess the apple doesn’t fall far from the tree.
- To be in one’s blood: Một điều gì đó ăn sâu vào dòng máu của gia đình
Ví dụ: Law is in my blood. I’m a lawyer, and so is my father, my grandfather, and two of my aunts.
2. Thành ngữ tiếng Anh về tình cảm trong gia đình
Tình cảm gia đình luôn là thứ gì đó thiêng liêng. Cùng học tiếng anh theo chủ đề gia đình, để diễn tả cảm xúc, tình cảm dễ dàng.
- To be someone’s pride and joy: Tự hào và vui mừng vì ai đó trong gia đình
Ví dụ: He spends hours cleaning that motorcycle – it’s his pride and joy

Học tiếng anh theo chủ đề gia đình
- To be one big happy family: Đại gia đình hạnh phúc.
Ví dụ: Khi học tiếng anh về chủ đề gia đình, bạn có thể dùng thành ngữ này để miêu tả một nhóm người sống, làm việc cùng nhau hoặc có quan hệ yêu thương rất bền chặt.
- To wear the pants in a family = To rule the roost: Trụ cột gia đình
Ví dụ: Brian may seem domineering, but it’s Lisa that really wears the pants in that relationship.
- A red letter day: Ngày đáng nhớ
Ví dụ: The day when my father was safe, came back after the 2nd World War was the red letter day of my family.
- When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy, ruột mềm.
Ví dụ: When the blood sheds, the heart aches. Everyone in the family has to take responsibility to stand by side and help them to go through sorrow.
- The apple of one’s eyes: Người được cưng chiều, yêu mến
Ví dụ: My 2-year old little brother is the apple of parent’s eyes, he’s take after my father a lot.
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
Ví dụ: You had better pay more attention to your family and relative than neighbor. Because blood is thicker than water.
- A family man: Chỉ một người có gia đình, chỉ thích sống với gia đình và sẵn sàng hy sinh cho gia đình.
Ví dụ: For example, Nam, a family man with 3 children, was deeply involved in traditional spiritistic practices.
Như vậy, các em cùng Ecorp học tiếng anh theo chủ đề gia đình với idioms người bản ngữ hay dùng. Hy vọng với bài viết này, các em tự tin giao tiếp và giao tiếp thành thạo như ngừoi bản ngữ.
==> Xem thêm:
Trọn bộ từ vựng Học tiếng Anh theo chủ đề gia đình