Bạn có nghĩ rằng một ngày nào đó chúng ta phải giao tiếp với người bản ngữ qua điện thoại không? Chắc chắn có đấy! Và sẽ thật đáng buồn nếu bạn chẳng biết phải sử dụng các mẫu câu như thế nào. Thực chất mọi chuyện sẽ diễn ra cực kỳ suôn sẻ nếu bạn nắm trong tay các tình huống giao tiếp sau đây!
1. Gọi điện xin gặp một ai đó
- May I speak to Mr.Hung, please? – Tôi có thể nói chuyện với ông Hùng không ạ?
- Is Mr. Hung there? – Có ông Hùng ở đó không?
- I’d like to speak to Mr. Hung, please! – Tôi cần nói chuyện với ông Hùng.
2. Nếu bạn đúng là người cần gặp
- Speaking – Tôi đây
- This is he/she – Chính là tôi đây
- I am Mr. Hung. – Tôi là Hùng đây.
3. Khi muốn yêu cầu danh tính của người gọi đến
- Who’s calling? – Ai đang gọi thế ạ?
- Who’s this? – Ai đó ạ?
- May I have your name, please? – Tôi xin tên của bạn được không ạ?
- Your name, please? – Xin cho biết tên
- May I ask who’s calling? – Cho tôi hỏi ai đang gọi thế ạ?
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
4. Một vài câu chào hỏi, hỏi thăm ban đầu
Trước khi bắt đầu câu chuyện, bạn nên chào hỏi người đó qua điện thoại để thể hiện sự tôn trọng.
- How are you? – Bạn có khỏe không?
- What’s new? – Có gì mới không?
- What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra vậy?
- Fine, thanks. How about you? – Khỏe, cám ơn. Còn bạn thì sao?
- What have you been up to? – Bạn bận việc gì vậy?
- Nothing much. What about you? – Không có gì nhiều. Còn bạn thì sao?
- How everybody? – Mọi người có khỏe không?
- How’s work/school/your family? – Công việc/Việc học hành/gia đình của bạn ra sao?
5. Một số cấu trúc duy trì cuộc nói chuyện
- It’s so nice to hear from you! – Rất vui khi nghe được giọng nói của bạn!
- I haven’t heard from you in ages. – Tôi đã lâu không nghe tin từ bạn.
- I’ve been thinking of giving you a call. – Tôi đã nghĩ đến việc gọi điện cho bạn.
- I’ve been trying to get in touch with you. – Tôi đã cố gắng liên lạc với bạn.
- You’ve been on my mind recently. – Gần đây tôi đã nghĩ tới bạn.
- I thought I would give you a call and see how you’re doing. – Tôi nghĩ tôi sẽ gọi cho bạn để xem bạn ra sao.
- Did I wake you up? I’m sorry. – Tôi có làm bạn thức giấc không? Tôi xin lỗi.
- Am I interrupting something? – Tôi có làm gián đoạn bạn điều gì không?
- I hope I am not interrupting dinner. – Tôi hy vọng tôi không làm gián đoạn bữa ăn tối.
- Should I call back? – Tôi có nên gọi điện lại không?
- I’ll call back later. – Tôi sẽ gọi điện lại sau.
- I’ll call back later this morning/afternoon/evening. – Tôi sẽ gọi điện lại vào sáng/chiều/tối nay.
- I’ll call back in ten minutes. – 10 phút nữa tôi sẽ gọi lại.
- How early may I call? – Tôi được phép gọi điện sớm vào giờ nào?
- How late can I call? – Tôi được phép gọi điện muộn đến giờ nào?
- Give me call when you are free. – Hãy gọi điện cho tôi khi bạn rảnh.
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
6. Từ chối/trì hoãn cuộc gọi và gọi lại sau:
I have some visitors right now | Tôi đang có khách bây giờ. |
It sounds like someone is at the door. Can I call you later? | Hình như có ai đó đang gọi cửa. Tôi có thể gọi điện lại cho bạn không? |
Let me call you back in ten minutes. | Để tôi gọi bạn trong 10 phút tới nhé! |
Sorry, but I can’t talk now. | Xin lỗi, bây giờ tôi không thể nói chuyện được. |
I am busy at the moment. | Bây giờ tôi đang bận. |
I’ll be back around eight’s o’clock. Can you call then? | Khoảng 8 giờ tôi sẽ trở lại, lúc đó bạn có thể gọi điện không? |
Just a second. Please. | Xin chờ một chút. |
Hold on a second | Xin chờ máy một chút. |
7. Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không phải là người họ muốn gặp?
I’ll get her/him | Tôi sẽ tìm cô/anh ấy. |
I’ll tell her/him you’re calling. | Tôi sẽ cho cô/anh ấy biết là cô đang gọi. |
She/he is out right now. | Hiện giờ cô/anh ấy đi vắng. |
She/he hasn’t come home yet. | Cô/anh ấy vẫn chưa về nhà. |
She/he isn’t at home right now/at the moment. | Hiện giờ cô/anh ấy không có ở nhà. |
She/he is still at work. | Cô/anh ấy vẫn còn làm việc. |
8. Để lại tin nhắn cho một người mà bạn chưa gọi được qua điện thoại?
I’d like to leave a message. | Cho tôi để lại lời nhắn |
Please tell her/him that I called. | Làm ơn cho cô/anh ấy biết tôi đã gọi điện. |
Please tell her/him that I’ll call again. | Làm ơn cho cô/anh ấy biết tôi sẽ gọi điện lại. |
9. Trả lời/xin lỗi một cuộc gọi nhầm:
You have the right number but the wrong party | Bạn gọi đúng số nhưng nhầm người rồi. |
There I no one here by that name. | Ở đây không có ai tên đó cả. |
Sorry, but you must have the wrong number. | Xin lỗi, ắt hẳn bạn gọi nhầm số rồi. |
I’m sorry, I must have the wrong number. | Xin lỗi, ắt hẳn tôi gọi nhầm số. |
Sorry, to have bothered you. | Xin lỗi đã làm phiền anh. |
Trên đây là những cấu trúc sử dụng khi giao tiếp qua điện thoại thông dụng nhất, giúp các bạn tự tin trong bất kì tình huống nào. Các bạn hãy ghi nhớ nằm lòng chúng bởi biết đâu sẽ có dịp cần dùng đến thì sao?
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
>>> Xem thêm:
- Hướng dẫn học từ vựng qua bài hát hiệu quả nhất
- 5 mẹo học từ vựng hiệu quả nhớ mãi không quên
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục (phần 1)
- Bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập (phần 1)
- Học cách ghi nhớ từ vựng vừa nhanh vừa hiệu quả từ người Do Thái
- Chữa ngay bệnh “hay quên” từ vựng tiếng Anh triệt để cho “não cá vàng”
- Phân biệt một số nhóm từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
- Tổng hợp những từ vựng khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng