“Nằm lòng” ngay 150 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh vô cùng rộng lớn, kể cả khi có học tiếng Anh hằng ngày thì chúng ta vẫn không thể nào biết hết những từ vựng trong hay các kiểu câu trong giao tiếp được. Tuy nhiên, nếu tập trung vào những câu cửa miệng cơ bản mà người bạn địa thường sử dụng, bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy, bớt thời gian học những kiến thức lan man không quan trọng. Vì vậy, trong bài viết này Ecorp sẽ chia sẻ cho bạn đọc bộ 106 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất.
1. Những câu giao tiếp thông dụng nhất trong cuộc sống hằng ngày
- You’re welcome. Không có gì.
- Oh for God sake. – Ôi trời ạ!
- Where the hell have you been? – Câu đã ở đâu bao lâu nay vậy?
- May I? – Tôi vào (làm một cái gì đó) được chứ?
- I’m the man of my word. – Tôi là người giữ lời hứa
- Just kidding! – Đùa thôi mà!
- Add fuel to the fire – Thêm dầu vào lửa.
- To eat well and can dress beautifully – Ăn ngon mặc đẹp
- Good job! – Làm tốt lắm
- Enjoy your meal! – Chúc ngon miệng.
- It serves you right! – Đáng đời.
- No business is a success from the beginning – Vạn sự khởi đầu nan.
- How cute! – Đáng yêu quá.
- Keep in touch – Hãy giữ liên lạc.
- No, not a bit. – Không có gì.
- Boys will be boys! – Trẻ con vẫn là trẻ con.
- Don’t mention it! – Đừng nói lại nữa, không có gì đâu.
- Love me love my dog – yêu nhau yêu cả đường đi.
- Hit or miss – Được ăn cả ngã về không.
- That is way awesome! – Thật là tuyệt vời!
- Oh my goodness! – Ôi lạy chúa tôi!
- That’s all right! – Không sao đâu.
- Have a seat – Mời bạn ngồi.
- Don’t stick your nose into this. – Đừng can thiệp vào việc này.
- What? How dare you say such a thing to me – Cái gì? Con dám nói thếvới mẹ à? .
- Take as it comes – Chuyện gì đến sẽ đến.
- Welcome back – Chào đón đã quay trở lại.
- Poor you/me/him/her! – Tội nghiệp cho bạn/tôi/anh ấy/cô ấy.
- You’d better stop dawdling – Tốt hơn là bạn không nên la cà.
- Say cheese! Cười lên nào.
- Here we go. – Đi thôi.
- See you’ round. – Hẹn gặp lại cậu sau nhé.
- Watch/mind your steps – Đi đứng cẩn thận nhé.
- Women love through ears, while men love through the eyes. – Đàn bà yêu bằng lỗ tai, Đàn ông yêu bằng con mắt.
- It rains like dogs and cats. – Trời mưa như trút nước vậy!
- Be my guest. – Cứ thoải mái đê!
- Not at all. – Không một chút nào.
- What I’m going to do if…. – Tôi phải làm gì nếu….
- Bored to death! – Chán quá.
- Beggars can’t be choosers! – Được voi đòi tiên.
- Mind how you go – Đi cẩn thận nhé.
- Go along with you – Biến đi
- Forget it! – Quên nó đi!
- Are you having a good time? – Bạn đi chơi vui chứ?
- Be good – Ngoan nào.
- Stop living in the past – Đừng nên sống trong quá khứ.
- Women love through ears, while men love through eyes! – Con gái yêu bằng tai. Trong khi con trai yêu bằng mắt.
- Hell with haggling! – Kệ nó đi.
- Go straight ahead – Đi thẳng.
- Well done! – Làm tốt lắm.
2. Những câu giao tiếp trong cuộc sống phần 2
- What is going on here? – Có chuyện gì đang xảy ra vậy?
- Get the hell out of here! – Cút ra khỏi đây mau!
- If you don’t mind. – Nếu bạn không phiền.
- I’m starving. – Tôi đang chết đói đây.
- No chance! – Đừng có mơ!
- It’s (not) worth – (Không) đáng giá.
- It’s no good – Đồ vô ích.
- The same as usual! – Như mọi khi.
- Let me guess. – Để tôi đoán nhé!
- Unbelievable! – Thật không thể tin nổi!
- Got ya! – Bắt được cậu rồi nhé!
- He’s an asshole. – Hắn ta là một tên khốn nạn!
- Excuse me a minute! – Cho tôi xin phép một chút!
- Watch out!!! – Cẩn thận!!!
- I’ll treat! – Để tôi lo.
- Just for fun! – Chỉ vui thôi.
- Rain cats and dogs – Mưa tầm tã.
- Anything’s fine – Cái nào cũng được.
- Don’t get me wrong – Đừng hiểu sai ý tôi.
- Are we there yet? – Chúng ta đã đến chưa vậy?
- It’s not fun at all!!! – Chuyện đấy chẳng vui chút nào!!!
- That was so embarrassing!!! – Thật là đáng xấu hổ!!
- It’s over – Chuyện đã qua rồi.
- I’ll say – Đồng ý.
- It’s no use – Đồ vô dụng.
- What on earth is this? – Chuyện quái gì thế này.
- I’ll be shot if I know – Biết chết liền.
- Either will do – Cái nào cũng tốt.
- Always the same – lúc nào cũng thế.
- It’s a kind of once-in-life – Cơ hội ngàn năm có một.
- To argue hot and long – Tranh luận gay gắt.
- Let me see. – Để tôi xem sao.
- Long time no see – Lâu quá không gặp
- How does that sound to you? – Bạn thấy việc đó thế nào?
- Hit the spot – Chính xác.
- Out of sight out of mind! – Xa mặt cách lòng.
- The God knows – Có Chúa mới biết.
- What a jerk! – Thật là đáng ghét!
- Almost! – Sắp xong rồi.
- Right on! – Chuẩn xác.
- Get your head out of your ass – Đừng có giả điên.
- I’ll take you home – Để anh chở em về.
- Nothing’s happened yet – Không có chuyện gì xảy ra cả.
- I will kill you! – Tôi sẽ giết bạn.
- Stop it right away! – Chấm dứt tại đây được rồi.
- Don’t peep! – Không được nhìn lén.
- Go for it! – Phải liều thôi.
- Hit it off – Tâm đầu ý hợp.
- Mark my words! – Hãy nhớ lời tôi nói.
- Not likely! – Không đời nào.
3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng phần 3
- It’s none of your business – Không phải việc của bạn.
- Congratulations! – Xin chúc mừng.
- You’re a life saver – Bạn là cứu tinh của tôi.
- Strike – Trúng quả rồi.
- Scratch one’s head – Nghĩ nát cả óc.
- Take it or leave it! – Được thì mua không được thì thôi.
- Is that so? – Vậy sao?
- How come? – Làm thế nào vậy.
- Don’t go yet – Đừng đi nữa
- Of course! – Tất nhiên.
- In the nick of time – Đúng lúc quá.
- I guess so – Tôi đoán vậy.
- I was just thinking – Tôi chỉ nghĩ vẩn vơ thôi
- Don’t be shy. – Đừng ngại!
- Could I invite you a drink? – Tôi có thể mời bạn một ly được không?
- I was just daydreaming – Tôi đãng trí quá.
- Tell me about it! – Chứ còn gì nữa!!!
- Is there any problems? – Cằn nhằn gì không?
- What have you been doing? – Dạo này bạn đang làm gì?
- How was that possible? – Làm sao chuyện đấy có thể xảy ra được?
- It was just on the tip of my tounge. – Tôi vừa mới nghĩ ra mà lại quên mất rồi.
- What is going on with you? – Chuyện quái gì đang xảy ra với bạn thế?
- Speak up! – Hãy nói lớn lên.
- Have you Seen Mai? – Bạn có thấy Mai không?
- Come here – Đến đây nào.
- There’s no way to know – Làm sao biết được.
- I can’t believe it. – Tôi không thể tin được.
- Not so fast. – Không nhanh thế đâu.
- I got your back. – Có tôi đứng sau rồi.
- Come on!!! – Thôi nào!!!
- I did it! – Tôi làm được rồi
- Got a minute? – Bạn rảnh không?
- It won’t take but a minute – Mau thôi
- This is too good to be true! – Khó tin quá.
- Come over – Ghé chơi.
- What a relief – Nhẹ nhõm quá.
- Nothing much – Không có gì mới.
- Stop joking – Đừng giỡn nữa.
- I got it – Tôi hiểu rồi.
- This is the limit! – Đủ rồi.
- What’s on your mind? – Bạn đang nghĩ gì vậy.
- I can’t say for sure – Tôi không chắc đâu.
- Help yourself! – Cứ tự nhiên
- Absolutely! – Chắc rồi
- The more, the merrier! – Càng đông càng vui
- Make some noise! – Sôi động lên nào!
- Are you ready!!! – Sẵn sàng chưa quẩy lên nào!!
- Definitely! – Xác định rồi.
- Come here and give me a hand. – Đến đây và giúp tôi một tay nào!
- Stop acting like a child. – Đừng có trẻ con như thế nữa!
Trên đây là trọn bộ 150 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dành riêng cho người mất gốc. Hy vọng với bộ tài liệu này, bạn đọc có thể cải thiện tiếng Anh của bản thân. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp bộ từ vựng chỉ tính cách của con người (phần 2)
- Tổng hợp bộ từ vựng chỉ tính cách của con người (phần 1)
- Học tiếng Anh theo chủ đề các danh lam thắng cảnh ở Hà Nội
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh – Sau khi công chiếu
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh – Hậu kì
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH