Cách thuyết trình bằng tiếng Anh chắc chắn sẽ khiến nhiều người thấy chưa có kinh nghiệm hoặc chưa tự ti với khả năng tiếng Anh của mình sẽ run sợ. Tuy nhiên, chỉ cần những lưu ý này Ecorp English sẽ giúp bạn lên ý tưởng dễ dàng để một bài thuyết trình tiếng anh tự tin và chuẩn chỉnh.
1. Lưu ý quan trọng cho bài thuyết trình tiếng anh
- Ngay cả khi vốn từ tiếng Anh của bạn kém, nhưng thái độ thuyết trình sẽ khiến bạn ăn điểm nếu: tự tin, tư thế đứng nghiêm túc, ngôn ngữ cơ thể linh hoạt.
- Thứ 2: Quan trọng nhất, bạn nên rèn luyện phát âm chuẩn trước khi thuyết trình tiếng anh, đảm bảo nội dung truyền tải tới người nghe được “chính xác” và rành mạnh nhất.
- Bạn nên luyện tập, thực hành trước nhiều lần để càng tự tin hơn.
2. Cấu trúc bài thuyết trình tiếng anh
Bài thuyết trình tiếng anh cấu trúc cũng giống bài văn gồm 3 phần:
- PHẦN MỞ ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Phần mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh rất quan trọng, bởi cần nói ngắn ngọn nội dung chính và thu hút được người nghe. Một gợi ý, bạn có thể sửu dụng các con số thống kê ấn tượng, gây sốc để gây chú từ khán giả. Ngoài ra, bạn có thể dùng slide bằng video, ảnh gây ấn tượng.
Tham khảo mẫu mở đầu bài thuyết trình tiếng anh:
- Good morning/Good afternoon/Good evening, ladies and gentlemen (hoặc Students, Teachers, Lecturers, everybody,…)
(Chào buổi sáng/chiều/tối, các quý bà và quý ông hoặc các bạn, các giáo viên, mọi người,…)
- Let’s get started/begin!
(Hãy bắt đầu nào!)
- Today, I am so happy to be here to talk about …
(Hôm nay, tôi rất vui khi được ở đây để nói về…)
- The topic of my presentation is about …
(Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là về…)
- Today, I intend to talk about …
(Hôm nay, tôi định nói về…)
- My presentation today is about …
(Bài thuyết trình hôm nay của tôi là về….)
- PHẦN THÂN BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Phần thân bài của bài thuyết trình tiếng Anh chính nêu các vấn đề, phân tích thông tin, đưa ra dẫn chứng, những đánh giá và ý kiến cá nhân về chủ đề được nói đến.
Nên có thêm nhiều hình ảnh minh họa, video và những dẫn chứng hay,thu hút. Nhưng vẫn đảm bảo nội dung đủ các ý cho bài thuyết trình tiếng anh sau:
– Đầu tiên phải nói rõ bố cục bài gồm phần chính nào:
- I intend to divide my presentation into … parts: 1. 2. 3 and 4…
(Tôi định chia bài thuyết trình thành… phần)
– Rồi đi vào giới thiệu chi tiết từng phần:
- OK, Let’s me start with the first part…
(Được rồi, hãy để tôi bắt đầu với phần đầu tiên… )
– Mẫu câu để liên kết các ý, các phần cho rành mạch
- Well. That’s all I want to say about part 1. Now let’s turn to part 2….
(Được rồi. Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về phần 1. Bây giờ hãy tiếp tục với phần 2…)
_Từ vựng để trình bày đồ thị, số liệu, ảnh minh họa
- As you can see in this picture,… – Như quý vị có thể thấy trong bức ảnh này,…
- This graph shows you… – Biểu đồ này cho mọi người thấy…
- This table/ chart illustrates the figures… – Bảng/ Biểu đồ này minh họa các số liệu…
- If you look at this picture/ chart/ table/ graph, you can see… – Nếu nhìn vào ảnh/ biểu đồ/ bảng/ đồ thị này, bạn có thể thấy…
- This clearly shows… – Điều này cho thấy rõ ràng…
- After looking at this, you can understand… – Sau khi xem qua thứ này, bạn có thể hiểu…
PHẦN KẾT BÀI THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH
Phần này nên có câu tổng kết lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình tiếng anh và rút ra vấn đề chính. Sau cùng trước khi kết thúc, nên mời khán giả đặt câu hỏi, đưa ra nhận xét, có phần giao lưu phản hồi về nội dung thuyết trình tiếng anh.
Phần kết luận và tương tác với khán giả sẽ tạo hiệu ứng tăng hiệu quả bài thuyết trình tiếng anh.
- The last/final point I want to make is…
(Vấn đề cuối cùng tôi muốn nói là…)
Ngoài ra, còn một lưu ý khi thuyết trình tiếng Anh mà nhiều người thường quên bỏ qua đó là chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi có thể được hỏi và câu trả lời cho câu hỏi đó. Nếu không chuẩn bị trước, có thể bạn sẽ rơi vào thế bị động.
Gợi ý mẫu câu để tương tác với khán giả:
- Now I’ll be happy to answer any question.
(Bây giờ thì tôi rất vui lòng trả lời mọi câu hỏi)
- Does anyone has any questions?
(Có ai có câu hỏi gì không?)
Và khi giải đáp xong các câu hỏi nên gửi lời cảm ơn.
- Thank you for your question.
(Cảm ơn câu hỏi của bạn)
_ Cách nói khi bạn không thể hoặc không muốn trả lời câu hỏi:
- That’s a quite difficult question to answer. I think I need to do more research on that.
(Đó là một câu hỏi khá khó. Tôi nghĩ tôi cần nghiên cứu thêm về nó)
_ Cách nói khi bạn không đồng ý với ý kiến của người đặt câu hỏi hoặc đưa ra nhận xét:
- It’s an interesting point, but I don’t totally agree with you.
(Đó là một ý thú vị, nhưng tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn)
Trong phần kết luận, bạn cũng nên thuyết trình tiếng anh với sự tự tin và lôi cuốn để củng cố niềm tin cho người nghe về một bài thuyết trình ấn tượng và hữu ích.
Với những gợi ý, mẫu câu trên mong Ecorp sẽ cung cấp cho các em đầy đủ những thông tin hữu ích nhất để bài thuyết trình tiếng Anh thành công nhất. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho các em thuyết trình tiếng Anh ngày càng tự tin và tốt nhất.
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học ECORP Elementary – Tiêng Anh giao tiếp phản xạ