Trên thực tế, việc học giao tiếp theo kiểu một chiều đang khá phổ biến ở Việt Nam. Việc bạn là thực khách không đồng nghĩa với việc bạn chỉ cần biết những câu giao tiếp mình cần nói mà chẳng cần quan tâm đối phương (người phục vụ) nói gì. Hiểu rõ được điều đó, trong bài viết này Ecorp tổng hợp những mẫu câu mà nhân viên nhà hàng thường sử dụng nhất.
1. Chào đón thực khách – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
Good evening. I’ll be your server for tonight. (Xin chào quý khách. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong ngày hôm nay)
Good evening. What can I do for you, sir? (Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho ngài?)
Good evening. How can I help you, sir? (Xin chào quý khách. Tôi có thể giúp gì cho ngài?)
Let me take your jacket for you, sir. (Để tôi cất áo khoác cho ngài)
Would you like me to take your jacket for you? (Quý khách có muốn tôi cất áo khoác chứ?)
Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt chỗ rồi chứ?)
Can I have your name, please? (Quý khách có thể cho tôi biết quý danh chứ?)
To make it easier for arrangement, can you tell me how many persons in your party? (Để sắp xếp thuận tiện hơn, quý khách có thể cho tôi biết nhà mình đi bao nhiêu người không?)
2. Xử lý những tình huống cơ bản – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
Your table is ready, sir. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng)
We’ve prepared your table. This way, please. (Chúng tôi đã chuẩn bị xong bàn cho quý khách. Làm ơn đi lối này)
Your table is ready, please follow me this way. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng, mời theo tôi đi lối này)
I’m sorry but I afraid that table is already reserved. (Rất xin lỗi nhưng tôi e rằng bàn đó đã được đặt trước rồi)
I’m afraid that area is under preparation. (Tôi e rằng bàn đó đang cần phải dọn dẹp thêm)
I’m afraid that table is not ready, would you like to choose another? (Tôi e rằng bàn đó chưa sẵn sàng, quý khách có muốn chọn bàn khác không?)
Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
What would you like to start with? (Quý khách muốn gọi món nào đầu tiên?)
May I suggest you some specials of ours? (Tôi có thể gợi ý cho quý khách một vài món đặc biệt của chúng tôi được không?)
You’re never wrong, but if I were you, I would choose… (Quý khách không thể nào sai được, nhưng nếu tôi là quý khách tôi sẽ chọn….)
Have you got any ideas for tonight’s meal? (Quý khách đã có ý tưởng nào cho bữa tối ngày hôm nay chưa?)
How would you like to have your salmon done? (Quý khách muốn món cá hồi như thế nào?)
Would you like some salad with it? (Quý khách có muốn ăn kèm với salad không?)
I’m really sorry but we are out of steak. (Tôi rất tiếc nhưng chúng tôi đã hết bít tết mất rồi)
Can I get you anything else? (Tôi có thể lấy thêm cho ngài thứ gì nữa không?)
What would you choose for a drink? (Quý khách muốn uống gì?)
I’ll be right back with your drink. (Tôi sẽ đem đồ uống cho quý khách ngay lập tức)
Your order will be here in any minutes. (Món của quý khách sẽ có ngay lập tức)
3. Chào tạm biệt khách hàng – Giao tiếp cơ bản trong nhà hàng
Thank you for visiting us, have a nice evening. (Cám ơn vì đã ghé thăm chúng tôi, chúc quý khách một buổi tối vui vẻ)
Thank you for using our services. (Cám ơn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi)
I’m so sorry for this sir. Let me have the accountant check your bill right away. (Xin lỗi quý khách về chuyện này, để tôi nhắc nhở kế toán kiểm tra lại)
Trên đây là những câu giao tiếp của nhân viên nhà hàng. Với những câu giao tiếp thông dụng dành cho thực khách, bạn đọc có thể tham khảo thêm tại đây. Chúc bạn học tập vui vẻ.
>> Xem thêm:
- Những mẫu câu thông dụng sử dụng trong khi du lịch
- Học tiếng Anh theo chủ đề động vật
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp A-Z
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
- “Vi vu” vòng quanh thế giới với bộ từ vựng chuyên ngành du lịch
- Giao tiếp tiếng Anh hằng ngày với bộ 100 câu tiếng Anh “cửa miệng”
- Làm chủ các tình huống giao tiếp qua điện thoại
- Bộ 150 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản quét sạch mọi tình huống
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người