Make là một trong những động từ xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh, và cũng thường được dùng nhiều nhất khi giao tiếp, diễn tả “Tôi đang làm gì đó”. Chúng có thể dễ dàng kết hợp với nhiều cụm động từ để tạo thành một cụm từ có ý nghĩa nhất định, diễn tả điều mà người viết, người nói muốn truyền tải. Vậy trong số các cụm động từ với make, ngoài make up, make of, make in,… đã quá quen thuộc thì bạn còn biết những từ nào nữa? Cùng Ecorp English khám phá chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé.
1. Các cấu trúc với Make.
Từ make dịch ra nghĩa sát tiếng Việt nhất là “làm”. Tuy nhiên cách dịch này vẫn là không đủ để diễn tả được sắc thái ý nghĩa của make trong tiếng Anh. Trước khi học các cụm động từ với make thì chúng ta phải biết cách dùng từ make một cách căn bản với nghĩa đầu tiên của nó:
– make + sb + adj: khiến cho ai đó như thế nào.
Example:
+ Working too much can make you lose weight.
(Làm việc quá nhiều có thể làm bạn sụt cân)
+ A simple life makes me happy.
(Một cuộc sống đơn giản khiến tôi hạnh phúc)
– make + sb + V: bắt ai đó làm việc gì.
Example:
+ Phil’s mom makes her eat a lot of vegetables.
(Mẹ Susan bắt cô ấy ăn thật nhiều rau củ)
+ The toothache makes me feel terrible.
(Cái răng đau khiến tôi cảm thấy kinh khủng)
2. Phrasal verb make
Các Phrasal đi kèm với make phổ biến nhất:
– Make after: đuổi theo
Example: He made after me first.
(Anh ấy đuổi theo tôi trước)
– Make away with: ăn cắp, trộm
Example: Thieves made away with 1 million dollars in the bank.
(Các tên trộm đã ăn cắp 1 triệu đô la trong ngân hàng)
– Make for: hướng tới
Example: The new technology make for much greater convenience for human.
(Công nghệ đời mới này hướng tới sự tiện nghi cao hơn cho con người)
– Make into: biến cái gì thành cái gì
Example: Hard training will make you into a great dancer.
(Tập luyện chăm chỉ sẽ biến bạn thành một vũ công tuyệt vời)
– Make it up to: trả ơn
Example: You guys are so kind to me, how can I make it up to you?
(Mọi người đối với tôi tốt quá, làm sao tôi có thể trả ơn lại đây?)
– Make of: cảm nghĩ về
Example: What do you make of the new book?
(Bạn nghĩ gì về cuốn sách mới?)
– Make off: trốn thoát
Example: The thief made off as the police arrived.
(Tên cướp trốn thoát khi cảnh sát tới)
– Make over: biến hóa thành công dụng khác (thường chỉ nhà cửa, ngoại hình)
Example: We’re going to make over the garage into a living room.
(Chúng ta sẽ biến gara thành phòng khách)
– Make up: bịa chuyện
Example: He was a great storyteller and could make up a story quickly.
(Anh ta là một người kể chuyện tuyệt vời và có thể bịa chuyện rất nhanh)
– Make up: trang điểm
Example: I need to do my make up before going out.
(Tôi phải trang điểm trước khi ra ngoài)
– Make up to: xin lỗi, làm lành
Example: I really want to make up to you for what I had done.
(Tôi thực lòng rất muốn xin lỗi bạn vì những gì tôi đã làm)
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm động từ với Make
Sau đây là một số vấn đề bạn cần lưu ý để sử dụng make cũng như phrasal verb với make một cách chính xác nhất:
– Tránh nhầm cụm động từ với “make” với “take”
Take và Make là hai từ có cách đọc và cách viết tương đồng nhau, nghĩa cũng có phần dễ gây nhầm lẫn. Khi hai từ này để riêng, sử dụng theo đúng nghĩa của động từ gốc ban đầu thì không sao. Nhưng khi chúng biến thành phrasal verb thì có không ít người Việt học tiếng Anh sẽ nhầm giữa cụm động từ với make với cụm động từ với take. Đôi khi cũng có người nhầm make với do vì khi dịch sang tiếng Việt cả hai đều là “làm”. Trong quá trình học bạn nên lưu ý một chút để không mắc phải sai lầm này.
– Không cần học tất cả cụm động từ với make
Học từ vựng tiếng Anh mảng cụm động từ rất khó nhớ. Chúng ta chỉ cần biết cách dùng từ make với tầm 10 đến 20 phrasal verb thông dụng nhất. Còn lại nếu bạn có nhu cầu cao hơn thì hãy học thuộc tất cả vì sự thật là phrasal verb make không hề dễ nhớ chút nào.