Khi trời mưa – bão thì sẽ có những hiện tượng như thế nào? Cùng Ecorp English khám phá những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé!
- Cloudy / ˈklaʊdi /: nhiều mây
- Windy / ˈwɪndi /: nhiều gió
- Foggy / ˈfɔːɡi /: có sương mù
- Stormy / ˈstɔːrmi /: có bão
- frosty / ˈfrɔːsti /-giá rét
- wet / wet / -ướt
- cold / koʊld /-lạnh
- chilly / ˈtʃɪli /-lạnh thấu xương
- Torrential rain / təˈrenʃl reɪn /: mưa lớn, nặng hạt
- Flood / flʌd /: lũ, lụt, nạn lụt
- the Flood; Noah’s Flood / ˌnoʊəz flʌd / : nạn Hồng thuỷ
- lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp
- Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi
- Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét
- Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét
- Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm /: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- rain / reɪn /-mưa
- hail / heɪl /-mưa đá
- gale / ɡeɪl /-gió giật
- sleet / sliːt /-mưa tuyết
- drizzle / ˈdrɪzl /-mưa phùn
- Dull / dʌl / -lụt
- overcast / ˌoʊvərˈkæst /-u ám
- raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa
- hailstone / ˈheɪlstoʊn /-cục mưa đá
- humid / ˈhjuːmɪd / ẩm
- Shower / ˈʃaʊər /: mưa rào
- Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí
- Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão
- Storm / stɔːrm /: Bão, giông tố (dông tố) – từ gọi chung cho các cơn bão
>> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí