I am text block. Click edit button to change this text. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mỹ phẩm và làm đẹp rất hấp dẫn bởi cả nam nữ đều yêu thích. Nhưng nó sẽ hiệu quả hơn khi bạn nắm chắc và sử dụng đúng các sản phẩm với công dụng làm đẹp khác nhau. Hãy cùng ECorp xem ngay bộ từ vựng thông dụng nhất về chủ đề này bạn nhé!
Để làm đẹp hiểu quả, trước tiên chúng ta cần biết loại da của mình để sử dụng các sản phẩm chăm sóc phù hợp nhất nhé.
1. Nhận biết các loại da trong tiếng Anh
Dark skin: Da đen, tối màu
Dry skin: Da khô
Mixed skin: Da hỗn hợp
Olive skin: Da xanh xao
Oily skin: Da nhờn
Pale skin : Da vàng nhợt nhạt
Fair skin : Da trắng
Freckle : Tàn nhang
Wrinkles : Nếp nhăn
Ruddy skin: Da hồng hào
Pimple: Da mụn
Tanned skin : Da rám nắng
Smooth skin : Da mịn
2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm chăm sóc da
- Toner: nước hoa hồng
- Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
- Spot corrector: kem trị thâm
- Serum: tinh chất chăm sóc da
- Scrub: tẩy da chết
- Lotion: sữa dưỡng
- Hydrating: Dưỡng ẩm
- Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
- Face mask: Mặt nạ
- Eye-cream: kem mắt
- Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
- Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
- Cleanser: sữa rửa mặt
- Body mask: mặt nạ toàn thân
3. Từ vưng tiếng anh về đồ dùng mỹ phẩm dành cho mặt
- Primer: kem lót
- Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
- Foundation: kem nền
- Blush: phấn má
- Cushion: phấn nước
- Setting powder: phấn phủ
- Concealer: kem che khuyết điểm
- Highlighter: phấn bắt sáng
- Contour: phấn tạo khối
- Tanning lotion: kem rám nắng
- Mascara: kem chải mi
- Eyebrow brush: chổi chải lông mày
- Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- Eyeshadow: phấn mắt
- False eyelashes: mi giả
- Eye cream: kem mắt
- Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
- Eyeliner: bút kẻ mắt
- Palette: bảng màu mắt
4. Từ vưng tiếng anh về đồ dùng mỹ phẩm dành cho mắt
- Mascara: kem chải mi
- Eyebrow brush: chổi chải lông mày
- Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- Eyeshadow: phấn mắt
- False eyelashes: mi giả
- Eye cream: kem mắt
- Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
- Eyeliner: bút kẻ mắt
- Palette: bảng màu mắt
5. Từ vưng tiếng anh về đồ dùng mỹ phẩm dành cho môi
- Lipstick: son môi
- Lip concealer: che khuyết điểm môi
- Lip liner: chì kẻ viền môi
- Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
- Lip balm: son dưỡng
- Lip gloss: son bóng
6 Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm tóc, làm móng
Brush: lược to, tròn
Comb: lược nhỏ
Hair clips: Cặp tóc
Hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron : máy làm xoăn
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Hair spray: gôm xịt tóc