Chủ đề Tourism (du lịch) là chủ đề rất quen thuộc va thường xuyên xuất hiện trong bài thi THPT Quốc gia. ECorp English đã tinh lọc và mang đến 30 từ vựng chủ đề Tourism hay dùng trong bài thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh, nhằm giúp các em nâng cao điểm thi. Cùng xem ngay để đạt quả cao kỳ thi tới nhé:
- Metropolitan : Thuộc về thủ đô, đô thị
Ví dụ: Several studies have found that the crime rate is higher in American metropolitan areas.
(Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tỷ lệ tội phạm cao hơn ở các khu vực đô thị của Mỹ)
- Region: Khu vực, vùng
Ví dụ: Many new species have been discovered in the Amazon region.
(Nhiều loài mới đã được phát hiện ở vùng Amazon.)
- Well-known: Nổi tiếng
Ví dụ: This restaurant is well-known to international tourists.
(Nhà hàng này nổi tiếng đối với những du khách nước ngoài.)
- Mingle: Hòa vào
Ví dụ: What makes this place different is that you can mingle with the locals.
(Điều làm cho nơi này trở nên khác biệt là bạn có thể hòa nhập với người dân địa phương.)
- Harbour: Cảng
Ví dụ: Several boats lay at anchor in the harbour.
(Vài chiếc thuyền neo đậu trong bến cảng.)
- Characterise: Đặc trưng
Ví dụ: The city is characterised by tall modern buildings in steel and glass.
(Thành phố được đặc trưng bởi các tòa nhà cao hiện đại bằng thép và kính.)
- Occasion: Dịp
Ví dụ: I only wear my silk dress on special occasions.
(Tôi chỉ mặc váy lụa vào những dịp đặc biệt.)
- Situated: Nằm ở
Ví dụ: The school is situated near the park.
(Trường nằm ở gần công viên.)
- Art gallery: Phòng trưng bày nghệ thuật
Ví dụ: There’s a new exhibition of sculpture at the art gallery.
(Có một cuộc triển lãm điêu khắc mới tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
- National holida: Ngày lễ quốc gia
Ví dụ: The lunar new year is a national holiday in our country.
(Tết Nguyên đán là một ngày lễ quốc gia ở nước chúng tôi)
- Peaceful: Yên tĩnh
Ví dụ: The hotel is set in peaceful surroundings.
(Khách sạn nằm trong khung cảnh yên bình.)
- Historic: Mang tính lịch sử
Ví dụ: Tourists like to visit historic monuments such as Stonehenge.
(Khách du lịch thích đến thăm các di tích lịch sử như Stonehenge.)
- Picturesque: Đẹp như tranh vẽ
Ví dụ: She lives in a very picturesque village in Đà Lạt.
(Cô ấy sống trong một ngôi làng đẹp như tranh vẽ ở Đà Lạt.)
- Cathedral: Thánh đường, nhà thờ lớn
Ví dụ: The ceremony was held at Lincoln Cathedral.
Buổi lễ được tổ chức tại Nhà thờ Lincoln.
- Symbol: Biểu tượng
Ví dụ: The White House is one of the symbols of the United States.
(Nhà Trắng là một trong những biểu tượng của Hoa Kỳ.)
- Well-preserved: Được bảo tồn tốt
Ví dụ: It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings.
(Đó là một thị trấn xinh đẹp với bến cảng đẹp như tranh vẽ và các tòa nhà được bảo tồn tốt.)
- Flourish: Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
Ví dụ: The arts began to flourish at that time.
(Các môn nghệ thuật bắt đầu phát triển mạnh vào thời điểm đó.)
- Pride: Niềm tự hào
Ví dụ: We take great pride in offering the best service in town.
(Chúng tôi rất tự hào trong việc cung cấp dịch vụ tốt nhất trong thị trấn.)
- Construction: Công trình
Ví dụ: The house was a simple wooden construction.
(Ngôi nhà là một công trình xây dựng đơn giản bằng gỗ.)
- Entrance: Lối vào
Ví dụ: A separate entrance leads to the garden.
(Một lối vào riêng dẫn đến khu vườn)
- Dissatisfaction: Sự không hài lòng
Ví dụ: Many customers have expressed their dissatisfaction with the manager.
(Nhiều khách hàng đã bày tỏ sự không hài lòng của họ với người quản lý.)
- Journey: Cuộc hành trình
Ví dụ: They went on a long train journey across Việt Nam.
(Họ đã trải qua một cuộc hành trình dài bằng xe lửa xuyên Việt Nam.)
- Man-made: Nhân tạo
Ví dụ: Kariba is the world’s largest man-made lake.
(Kariba là hồ nhân tạo lớn nhất thế giới.)
- Mysterious: Huyền bí, bí ẩn
Ví dụ: The gardens looked dark and mysterious in the twilight.
(Những khu vườn trông tối tăm và bí ẩn trong hoàng hôn.)
- Wonder: Kỳ quan
Ví dụ: Vịnh Hạ Long of Việt Nam is one of the seven wonders of the world.
Ha Long Bay của Việt Nam là một trong bảy kỳ quan của thế giới.
- Pyramid: Kim tự tháp
Ví dụ: The Great Pyramid of Giza is one of the oldest and largest pyramids in Egypt.
(Đại kim tự tháp Giza là một trong những kim tự tháp lâu đời nhất và lớn nhất ở Ai Cập.)
- Ancient: Cổ xưa
Ví dụ: Led by experienced guides, he had a chance to walk through the ancient oasis of Silela Forest.
(Được dẫn đường bởi những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm, anh đã có cơ hội đi bộ qua ốc đảo cổ xưa của Rừng Silela.)
- World heritage: Di sản thế giới
Ví dụ: The site has UNESCO World Heritage status.
(Địa điểm này đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.)
- Magnificent: Tráng lệ, lộng lẫy
Ví dụ: The Taj Mahal is a magnificent building.
(Taj Mahal là một công trình tráng lệ.)
- Tourist: Du khách
Ví dụ: The island attracts tourists from all over the world.
(Hòn đảo thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề Tourism, hy vọng các em ghi nhớ và có thể áp dụng vào bài thi của mình để đạt điểm cao.
Chúc các bạn sớm chinh phục tiếng Anh thành công!
>> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí