Các cụm từ trong tiếng Anh gần giống nhau luôn làm chúng ta khá bối rối trong việc phân biệt chúng. Hôm nay, ECorp English sẽ làm sáng tỏ ba cụm từ rất dễ gây nhầm lẫn đều chứa từ ”day” cho các bạn dễ sử dụng nhé!
1. Day after day
Cụm từ này thường giữ vai trò trạng ngữ trong câu; mang nghĩa hết ngày này qua ngày khác, diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại (có vẻ buồn chán, không như mong muốn)
Ví dụ:
– I wait for her letter day after day. (Tôi chờ thư cô ấy hết ngày này đến ngày khác)
– She hates doing the same work day after day. (Cô ấy chúa ghét làm một việc hết ngày này qua ngày khác)
Day after day, day to day, day by day có gì khác nhau
2. Day-to-day/ day to day
Đây là một tính từ ghép, mang nghĩa hàng ngày (daily)
Ví dụ:
– Teachers usually giving students day-to-day homework. (Giáo viên thường giao bài tập về nhà hàng ngày cho học sinh)
Cụm từ ”day to day” (không có gạch nối) sẽ mang nghĩa theo từng ngày, tức là không có ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày sẽ có một diễn biến khác.
Ví dụ:
– The prices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day. (Giá vàng, đô la và các loại ngoại tệ thay đổi theo từng ngày)
3. Day by day
Cụm từ thường giữ vai trò làm trạng ngữ trong câu; mang nghĩa từ từ, dần dần, ngày qua ngày đều đặn (slowly and gradually)
Ví dụ:
- Day by day he became weaker. (Mỗi ngày ông cụ lại yếu dần đi).
- First time I didn’t like him, but day by day I feel it’s different ( Ban đầu tôi không thích anh ta, nhưng ngày qua ngày mọi thứ đã thay đổi)
Day after day, day to day, day by day có gì khác nhau
Mong rằng qua bài viết này, các bạn sẽ không còn sử dụng sai các cụm từ trên trong văn nói hay viết nữa nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!