Trong tiếng Anh giao tiếp, chủ đề về mua sắm shopping là đề tài rất quen thuộc hay xuất hiện bài thi. Trong bài viết hôm nay, Ecorp English sẽ cung cấp cho bạn thành ngữ tiếng Anh phổ biến về mua sắm Shopping đầy đủ và chính xác nhất. Đây cũng là 6 idioms người bản ngữ hay dùng, giúp bạn có bài thi Speaking thật thuyết phục và thú vị. Cùng xem ngay nhé
1. To talk shop
Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là “nói về những thứ liên quan đến công việc.”
Ví dụ:
- He is very boring. All he does all day is a talk shop. (Anh ấy rất nhàm chán. Tất cả những gì anh ta làm cả ngày là một cửa hàng nói chuyện.)
- We need to talk shop, can you leave us? (Chúng tôi cần nói chuyện về cửa hàng, bạn có thể để lại cho chúng tôi?)
2. To shoplift
Thành ngữ đơn giản này có nghĩa là: “lấy cắp thứ gì đó từ cửa hàng bằng cách giả làm khách hàng”.
Ví dụ:
- He was caught shoplifting. (Anh ta đã bị bắt quả tang ăn cắp.)
- Jayki has been shoplifting from the shop near his home. Can you believe that? (Jayki đã trộm đồ từ cửa hàng gần nhà. Bạn có tin được không?)
3. Shopping therapy
Thành ngữ này để nói về một số người thích mua sắm có để làm tâm trạng vui vẻ, mang lại cảm giác hạnh phúc hoặc nhẹ nhõm tạm thời.
Vì vậy, nó được dùng như “liệu pháp mua sắm” giúp con người thỏa mãn, chữa lành cảm xúc.
Ví dụ:
- She was very upset so I took her into town for some shopping therapy. (Cô ấy rất khó chịu nên tôi đưa cô ấy vào thị trấn để mua sắm.)
- I need some shopping therapy. I’m feeling so miserable these days. (Tôi cần một số liệu pháp mua sắm. Tôi cảm thấy rất đau khổ trong những ngày này.)
4. Shop around
Thành ngữ tiếng Anh này có nghĩa là “đi đến các cửa hàng khác nhau để so sánh giá cả.”
Ví dụ:
- I think I can get this dress for a cheaper price. I’m going to shop around. (Tôi nghĩ rằng tôi có thể nhận được chiếc váy này với giá rẻ hơn. Tôi sẽ đi mua sắm xung quanh.)
- I need some shopping therapy. I’m feeling so miserable these days. (Tôi vừa chuyển đến một căn hộ mới, vì vậy tôi đang mua sắm đồ đạc xung quanh.)
5. To pay one’s way
Thành ngữ này dùng để chỉ tình huống mọi người đi ăn ở nhà hàng với bạn bè và mọi người đều tự trả tiền cho mình, hoặc cùng góp tiền vào rồi trả cho cửa hàng.
Ví dụ:
- I’m going to pay my way. You don’t need to pay for me. (Tôi sẽ trả tiền của tôi. Bạn không cần phải trả tiền cho tôi.)
- This time let me pay my way, okay? (Lần này để tôi trả tiền của tôi, được không?)
6. Fit like a glove
Thành ngữ cuối cùng có nghĩa là “vừa vặn một cách hoàn hảo.”
Nó được sử dụng chủ yếu khi nói về quần áo nhưng cũng được sử dụng khi đề cập đến bất kỳ loại phụ kiện nào.
Ví dụ:
- That suit fits like a glove, doesn’t it? ( Bộ quần áo đó vừa vặn như một chiếc găng tay, phải không?)
- ) Yesterday we bought a new bed and it fits like a glove in our room. I’m so glad! (Hôm qua chúng tôi đã mua một chiếc giường mới và nó vừa vặn như một chiếc găng tay trong phòng của chúng tôi. Tôi rất vui mừng!
Sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về chủ đề mua sắm trong bài viết này, giúp bạn nói chuyện với bạn bè nước ngoài tự nhiên hơn và cải thiện vốn từ vựng của bạn!