50 cụm động từ chắc chắn bạn phải biết nếu muốn giỏi tiếng Anh
50 phrasal verbs (cụm động từ) được liệt kê trong bài viết này sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ tâm đắc vì chúng thường xuyên gắn liền với đoạn hội thoại trong cuộc sống diễn ra hằng ngày. Khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ không tưởng khi sử dụng thuần thục các cụm động từ này, khiến Tây sẽ phải trầm trồ khi nói chuyện với bạn đấy. Hãy áp dụng nhanh nào!
Thầy Lewis hay nhắc các bạn học viên Ecorp rằng muốn giao tiếp giỏi tiếng Anh thì phải biết nhiều các “cụm động từ” vì các cụm động từ này nó giống như những cụm từ, từ lóng hay thành ngữ, tục ngữ trong mà người Việt hay dùng trong giao tiếp. Do đó, đừng chần chừ mà hãy bỏ túi ngay 50 cụm đồng từ thông dụng trong giao tiếp mà Ecorp đã tổng hợp lại cho bạn nha.

Looking forward to st/ Looking forward to doing st: Mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look for: Tìm kiếm
Look after s.o: Chăm sóc ai đó
Look around: Nhìn xung quanh
Look at: Trông, nhìn, ngắm
Look down on s.o: Khinh thường ai đó
Look up to sb: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Let sb down: Làm ai đó thất vọng
Show off: Khoe khoang
Go off: Nổ (súng), reo (báo thức)
Go out: Đi ra ngoài, đi chơi
Go on = Keep on = Continue: Tiếp tục
Hold on: Nắm giữ
Keep up st: Hãy tiếp tục phát huy
Pick st up: Lượm vật gì đó lên
Pick s.o up: Đón ai đó
Put s.o down: Hạ thấp một ai đó
Put st off: Làm ai đó mất hứng, không vui
Put s.o off: Trì hoãn
Run into st/s.o: Vô tình gặp được ai/ cái gì
Run out of st: Hết cái gì đó
Set s.o up: Buộc tội cho ai đó
Set up st: Thành lập cái gì đó
Stand for: Viết tắt cho chữ gì đó
Take away: Mang đi
Take off: Cất cánh (cho máy bay)/ Trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (cho ý tưởng, sản phẩm)
Take st off: Cởi ra
Take up: Bắt đầu làm một hoạt động mới (thể thao, sở thích)

Turn on: Mở
Turn off: Tắt
Turn st/so down: Từ chối ai đó/ cái gì đó
Turn up: Vặn lớn lên
Wake (so) up: Thức dậy/ Đánh thức ai đó dậy
Warm up: Khởi động
Wear out: Sờn, mòn
Work out: Tập thể dục/ Có kết quả đẹp
Work st out: Suy ra được cái gì đó
Speed up : Tăng tốc
Slow down: Chậm lại
Settle down: Ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
Drop by: Ghé qua
Drop s.o off: Thả ai xuống xe
Figure out: Suy ra
Find out: Tìm ra
Get on with: Hòa thuận với ai
Get out: Cút ra ngoài
Get rid of st: Từ bỏ cái gì đó
Get up give up: Từ bỏ

Make st up: Chế ra, bịa ra cái gì đó
Make up one’s mind: Quyết định
Trên đây là 50 phrasal verbs – cụm động từ – rất gần gũi với các hoạt động diễn ra trong cuộc sống hằng ngày. Để có thể tự tin với tiếng Anh giao tiếp của mình, hãy áp dụng các phrasal verb trên vào các công việc cũng như các cuộc hội thoại hằng ngày.
>>> Xem thêm:
Danh sách động từ bất quy tắc – phần 1
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO
Tiếng Anh cho người mất gốc: https://goo.gl/H5U92L
Tiếng Anh giao tiếp phản xạ : https://goo.gl/3hJWx4
Tiếng Anh giao tiếp thành thạo: https://goo.gl/nk4mWu
Khóa học Online (với lộ trình tương tự): https://bit.ly/2XF7SJ7
---HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH