Để giỏi tiếng Anh giao tiếp, bạn thật sự cần một vốn từ đủ lớn và biết cách sử dụng những từ đó. Hôm nay, Ecorp 50 từ viết tắt tiếng anh hông dụng nhất giúp các bạn tự tin giao tiếp trong đời sống.
1. Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
- Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng
- Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh: từ ngữ sáo rỗng, thành ngữ tục ngữ,…
- Ngữ pháp đơn giản, tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành.
2. Từ viết tắt trong tiếng Anh thương mại
Khi soạn thảo văn bản, hợp đồng chắc chắn bạn sẽ thấy những từ viết tắt tiếng anh này. Hãy xem ngay 50 từ viết tắt tiếng Anh hay dùng nhất để làm tốt công việc nhé:
Stt | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa |
1. | @ | at | Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email |
2. | a/c | account | Tài khoản |
3. | admin | administration, administrative | Hành chính, quản lý |
4. | ad/advert | advertisement | Quảng cáo |
5. | AGM | Annual General Meeting | Hội nghị toàn thể hàng năm |
6. | a.m. | ante meridiem | Buổi sáng |
7. | a/o | account of | Thay mặt, đại diện |
8. | AOB | any other business | Doanh nghiệp khác |
9. | ASAP | as soon as possible | Càng nhanh càng tốt |
10. | ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
11. | attn | for the attention of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
12. | approx | approximately | Xấp xỉ |
13. | A.V. | Authorized Version | Phiên bản ủy quyền |
14. | bcc | blind carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại |
15. | cc | carbon copy | Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại |
16. | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
17. | c/o | care of | Gửi cho ai (ở đầu thư) |
18. | Co | company | Công ty |
19. | cm | centimetre | Cen-ti-met |
20. | COD | Cash On Delivery | Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ |
21. | dept | department | Phòng, ban |
22. | doc. | document | Tài liệu |
23. | e.g. | exempli gratia (for example) | Ví dụ |
24. | EGM | Extraordinary General Meeting | Đại hội bất thường |
25. | ETA | estimated time of arrival | Thời gian dự kiến nhận hàng |
26. | etc | et caetera | Vân vân |
27. | GDP | Gross Domestic Product | Tổng thu sản phẩm nội địa |
29. | lab. | laboratory | Phòng thí nghiệm |
30. | Ltd | limited (company) | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
31. | mo | month | Tháng |
32. | N/A | not applicable | Dữ liệu không xác định |
33. | NB | nota bene (it is important to note) | Thông tin quan trọng |
34. | no. | number | Số |
35. | obs. | obsolete | Quá hạn |
36. | PA | personal assistant | Trợ lý cá nhân |
37. | p.a. | per annum (per year) | Hàng năm |
38. | Plc | public limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng |
39. | pls | please | Làm ơn |
40. | p.m. | post meridiem (after noon) | Buổi chiều |
41. | p.p. | per pro (used before signing in a person’s absence) | Vắng mặt |
42. | PR | public relations | Quan hệ công chúng |
43. | p.s. | post scriptum | Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…) |
44. | PTO | please turn over | Lật sang trang sau |
45. | p.w. | per week | Hàng tuần |
46. | qty | quantity | Chất lượng |
47. | R & D | research and development | Nghiên cứu và phát triển |
48. | re / ref | with reference to | Nguồn, tham khảo |
49. | ROI | return on investment | Tỷ suất hoàn vốn |
50. | RSVP | repondez s‘il vous plait (please reply) | Yêu cầu thư trả lời |
51. | s.a.e. | stamped addressed envelope | Phong bì có dán tem |
52. | VAT | value added tax | Thuế giá trị gia tăng |
53. | VIP | very important person | Khách quan trọng |
54. | vol | volume | Âm lượng, khối lượng |
55. | wkly | weekly | Hàng tuần |
56. | yr | year | Năm |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh viết tắt chủ đề thương mại. Mong rằng với 50 từ viết tắt tiếng anh này sẽ giúp các bạn sử dụng tự tin khi giao tiếp để phục vụ công việc thuận lợi.
Chúc các em sớm chinh phục tiếng anh thành công.
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí