Bàn luận, miêu tả về nơi chốn cũng là tình huống thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Và tất nhiên, bạn không cần phải lúc nào cũng “it’s a beautiful country” hay “there is a lot of traffic jam in the city”. Vẫn còn vô số chủ đề thú vị hơn để nói về một nơi chốn, bạn chỉ cần ghi nhớ và áp dụng những từ, cụm từ sau đây.
Những tính từ thông dụng để tả nơi chốn
Khi muốn miêu tả tốt về một thành phố, địa điểm du lịch bất kỳ, bạn có thể tham khảo các tính từ như:
– bustling / fantastic / vibrant: phồn hoa, nhộn nhịp
New York is a bustling city where you can enjoy all kinds of activity.
– charming / captivating / picturesque: thu hút, quyến rũ
Oxford university is a charming place with a delicate touch of history.
– pristine / unspoiled: nguyên sơ, thuần khiết
The pristine beaches is the main reason why tourists love coming to Phu Quoc Island.
– cosmopolitan: có sự pha trộn giữa nhiều nền văn hóa
We love big cities and the cosmopolitan culture where we can meet people from all around the world.
Ngược lại, bên cạnh “busy, crowded, polluted” thì bạn nên miêu tả những mặt không tốt của một địa điểm bằng các tính từ như:
– touristy / dull: hơi xô bồ, đông đúc
These theme parks are quite touristy and lack a sense of authenticity.
– compact / dense / crammed: nhỏ, chen chúc
The fire has destroyed a compact commercial area with poorly-designed stores.
– derelict: xuống cấp trầm trọng
The school is derelict and looks like it can collapse any time.
– smoggy / hazy: ô nhiễm do khói bụi
The whole city was smoggy and hazy this morning. We can’t stand the air pollution anymore.
Những danh từ khi nói về thành phố
Lần kế tiếp miêu tả một nơi chốn bằng tiếng Anh, bạn hãy thử mở rộng không gian ra khỏi “school, restaurant, mall, cinema…” và nói về những địa điểm mới mẻ như:
– skyscraper / high-rise: tòa nhà cao tầng
Ho Chi Minh city is now dotted with many skycrapers and office buildings.
– downtown: trung tâm thành phố
It is impossible to walk the streets of downtown and not visit some fascinating shopping malls.
– outskirts / suburb: ngoại ô
Our company decided to build a new factory on the outskirts of London.
Life is much easier and more peaceful in the suburb of the city.
– residential area: khu dân cư
You are not allowed to ride your motorbike late at night in the residential area. Everyone is sleeping.
– flea market / open-air market: chợ trời
What I like most in Europe is their flea markets where I can buy antiques and other used goods.
Cách diễn đạt phương hướng
Cuối cùng, chỉ ra phương hướng cũng là một cách hiệu quả khi nhắc đến nơi chốn, địa điểm. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp, điểm đến của bạn không đơn thuần chỉ nằm bên trái, bên phải hay trước mặt và đó là lúc bạn cần biết một số cách diễn đạt như:
– cross the junction / roundabout: đi qua ngã tư / bùng binh
You need to cross the junction and then turn left to reach the Ben Thanh market.
– to the east / west / south / north of: nằm về phía đông / tây / nam / bắc
Scotland is to the north of England.
– Take the first / second / third road on: quẹo ở góc đường thứ nhất / hai / ba
Take the second road on the left and you will see the hospital straight ahead.
– just around the corner: ở ngay cua quẹo đằng kia
You can leave now. Our house is just around the corner.
– to windward: đi xuôi chiều gió
The boat sailed to windward and reached Santorini in only 2 days.
>> XEM THÊM
Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học PRE IELTS 3.0+