Gần gũi với học sinh sinh viên nhất là những từ ngữ chủ đề học tập và thi cử – Thứ mà các bạn sinh viên đang phải đối mặt hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết hết những từ vựng xoay quanh và liên quan đến học tập này chưa? Nếu chưa thì hãy lưu và học kẻo quên mất nhé. Trong bài viết này, bạn đọc hãy cùng Ecorp tìm hiểu về những vựng liên quan đến học tập và thi cử nhé.
1. In an exam – Từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập
Take an exam / sit an exam: thi, kiểm tra
Ex: Im going to take an exam next week, I’m really scared. (Tôi chuẩn bị làm một bài kiểm tra tuần sau, tôi sợ quá)
Pass an exam: vượt qua một kỳ thi.
Ex: If don’t pass this exam, don’t even bother to see me. (Nếu con không qua bài kiểm tra này, đừng có nhìn mặt mẹ nữa)
Get a good / high mark: nhận được điểm cao
Ex: Hey mom, I’ve just got a good mark in physical education. (Mẹ ơi, con vừa được điểm cao môn thể dục đó)
Get a bad / low mark: bị điểm kém
Ex: Are you getting a bad mark again? Don’t worry, you will do it better next time. (Con lại bị điểm kém nữa à? Đừng lo, lần sau chúng ta sẽ làm tốt hơn nhé)
Pass with flying colours: vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao.
Ex: I hope you will pass this exam with flying colours. (Tôi hy vọng cậu sẽ qua kì thi này với điểm số cao)
Scrape a pass: vừa đủ điểm qua
Ex: She did not do well in her exam. Luckily, she scraped a pass to the National Economics University. (Cô ấy làm bài không tốt lắm. May mắn thế nào lại vừa đủ điểm vào Kinh tế Quốc Dân)
Fail an exam: trượt
Ex: You’ve failed that exam, haven’t you? I told you to study harder. (Bạn vừa trượt đúng không? Tôi đã bảo cậu là phải học chăm hơn rồi mà)
2. Before the exam – Từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập
Prepare for the exam: Chuẩn bị cho kì thi
Ex: How will you prepare for the exam? I’ve never seen you the whole semester. (Cậu định chuẩn bị cho kì thi như thế nào? Cả kì trước tôi còn chả thấy cậu)
take extra lessons: Đi học thêm, học bổ túc
Ex: I’m going to take extra lessons for Accountancy. I’m not quite confident. (Tôi định đi học thêm bổ túc môn Kế Toán đây, tôi không tự tin với môn này lắm)
have private tuition / private coaching: Học thêm gia sư
Ex: I’ve heard you have your own private tuition. What is her major? (Tôi nghe nói anh có học thêm cả gia sư à? Cô ấy dạy môn gì đấy?)
revise: ôn lại
Ex: My teacher told us to revise the trigonometry. (Cô giáo tôi bảo là hãy ôn lại phần lượng giác)
swot up: ôn lại (một cách tổng thể)
Ex: Don’t disturb her. She is swotting up for the exam. (Đừng có làm phiền cô ấy, cô ấy đang xem lại bài cho bài kiểm tra sắp tới đó)
Cram: Nhồi nhét kiến thức
Ex: I have a 700-page-book that I need to cram for the test tomorrow. (Tôi có một quyển sách dày 700 trang mà tôi cần phải nhồi nhét để mai đi thi đây)
Trên đây là những từ vựng xoay quanh chủ đề học tập và thi cử trong tiếng Anh. Để bạn đọc dễ theo dõi và ghi nhớ những từ vựng này được lâu, Ecorp đã chia cho bạn thành những bài viết nhỏ giúp bạn dễ theo dõi hơn. Nếu bạn học xong bộ từ vựng này rồi, hãy chuyển sang bài 2: Những từ vựng chủ đề nhà trường để tiếp tục trau dồi vốn từ của mình nhé. Chúc bạn thành công.
>> Xem thêm:
- Chữa ngay bệnh “hay quên” từ vựng tiếng Anh cho “não cá vàng”
- Học cách từ vựng vừa nhanh vừa hiệu quả của người Do Thái
- Tổng hợp những từ ngữ trong tiếng Anh giữa Anh và Mỹ
- Phân biệt một số nhóm từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
- Bộ từ vựng chuyên ngành xây dựng
- Học từ vựng qua hình ảnh – Hiệu quả tăng gấp đôi
- Làm thế nào để cải thiện vốn từ hiệu quả
- Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
- 20 từ lóng tiếng Anh cần biết