Để tăng động lực học từ vưng và ghi nhớ thật lâu ta nên học chủ đề yêu thích. Và hôm nay cùng Ecorp tìm hiều về từ vựng hay xuất hiện khi chơi LOL, PUBG để vừa học vừa chơi dễ dàng.
Đã qua rồi những định kiến “game là vô bổ”, “những đứa trẻ chơi game rồi sẽ chẳng có tương lai gì”. Các game thủ Việt đạt đã chứng minh bằng vô vàn thành tích xuất sắc tại các giải đấu eSports trong nước và quốc tế. Những streamer triệu view, người truyền cảm hứng qua màn hình máy tính với tầm ảnh hưởng ngày càng lớn trong ngành giải trí với mưc thu nhập khủng.
1. Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh qua game
Dưới đây là cách học từ vựng tiếng Anh thông qua game giúp nâng cao hiệu quả:
- Hãy lựa chọn những game phiên bản tiếng Anh hoặc những game được thiết kế cho việc học ngoại ngữ.
- Bạn nên ghi ra tất cả các từ mới trong game, sau đó Thực hành ngay khi chơi để bạn có thể ghi nhớ chúng mãi mãi.
- Nếu muốn cải thiện kỹ năng phát âm, hãy thường xuyên đọc to lên khi đang chơi.
- Nếu bạn đặc biệt quan tâm tới việc nâng cao kỹ năng nghe hiểu, bạn có thể chơi trò chơi không có phụ đề.
Để chơi được game, bạn sẽ phải hiểu tiếng Anh thì nhanh phản xạ. Lần đầu chắc chắn bạn sẽ gặp rắc rối, nhưng càng ngày bạn sẽ càng nghe tốt hơn. Vì vậy học từ vựng tiếng anh là vô cùng quan trọng giúp bạn chơi game nhanh hơn và hiệu quả.
Hãy cùng Ecorp English tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này nhé
2. Những từ vựng tiếng Anh chung cho các tựa game LOL, PUBG
2.1 Cách làm quen khi mở đầu chơi game (Introductory):
I can speak a little: Tôi có thể nói một chút
I am from Viet Nam: Tôi đến từ Việt Nam
I am from Ha Noi: Tôi đến từ Hà Nội
Do you have Facebook? Bạn có Facebook không
where do you want to go? Bạn muốn đi đâu
2.2 Từ vựng tiếng anh chỉ Phương hướng (Directions):
in front: Ở phía trước
behind: Phía sau
right side: Bên phải
left side: Bên trái
north: Bắc
south: Nam
east: Đông
west: Tây
2.3 Từ vựng tiếng anh chỉ vật dụng trong game
gun: Súng
assault rifle: súng trường tấn công
rifle: Súng trường
sniper rifle: Súng bắn tỉa
submachine gun: Súng tiểu liên
shotgun: Súng săn
pistol: Súng ngắn
crossbow: Nỏ
pan: Chảo
grenade: Lựu đạn
smoke: Bom khói
Medkit: vật phẩm cứu thương phục hồi hoàn toàn
First Aid Kit: Bộ sơ cứu
Bandage: Băng bó
Adrenaline: Mũi tiêm tăng cường
Painkiller: Thuốc giảm đau
Energy drink: Nước tăng lực
Gasoline: Xăng
Muzzle: Tùy chỉnh nòng
Compensator:
Suppressor: Giảm thanh
Flash Hider:
Iron sights
Red dot: Ống ngắm chấm đỏ
Holographic sight: Ống ngắm ba chiều
2x sight: Ống ngắm 2x
4x scope: Ống ngắm 4x
8x scope: Ống ngắm 8x
Vertical Grip: Tay cầm dọc
Angled Grip: Tay cầm kẹp góc
Quickdraw Mag: Băng đạn thay nhanh
Extended Mag: Băng đạn mở rộng
Ammo: Đạn
Five five six(556): Đạn 556
Seven six two: Đạn 762
9 millimeter(9mm): Đạn 9
shotgun ammo: Đạn súng săn
Magnum(AWM): Súng bắn tỉa AWM
Helmet: Mũ bảo hiểm
vest: Áo giáp
Backpack: Ba lô
Level 1: cấp 1
Level 2: Cấp 2
Level 3: Cấp 3
Example: Level 1 Helmet: Mũ chống đạn cấp 1
Level 3 Backpack: Ba lô cấp 3
2.3 Từ vựng tiếng anh chỉ các địa điểm (Places)
Military Base: Căn cứ quân sự
School: Trường học
School District Apartments: Căn hộ trường học
Prison: nhà tù
Hospital: bệnh viện
Ruins: Tàn tích
Water Town: thị trấn nước
Power Plant: nhà máy điện
Shelter(Bomb Bunker): nơi trú ẩn
Shooting Range: trường bắn
Farm: trang trại
Quarry: mỏ đá
Ferry Pier(Fishing village): bến phà (làng chài)
Swamp Town(Swamp): thị trấn đầm lầy
Pochinki(Town P): thành phố P
Georgopol(Port G): Cảng G
North Georgopol(Uptown) Bắc G (phía trên thành phố)
South Georgopol(Downtown): Nam G (phía dưới thành phố)
2.5 Các cụm từ giao tiếp tiếng anh
Let’s go! Let’s go!: Đi nào! Đi nào!
Come come come: Hãy đến hãy đến
Wait a moment: Đợi một lát
Hold here: giữ ở đây
Help me! Cứu tôi
Here take this: Ở đây lấy cái này
Hold an angle: giữ một góc (vị trí)
Dont peek: đừng nhìn trộm
I will peek/go out: tôi sẽ nhìn trộm/ ra ngoài
I’ll cover you: tôi sẽ bảo vệ bạn
I’ll lead: tôi sẽ dẫn đầu
Do you have 556? Bạn có đạn 5 không
Do you need 762? Bạn có đạn 7 không
The circle is closing in! Vòng tròn (bo) đang khép lại
We need to look for a car: Chúng ta cần tìm một chiếc xe
Found a car: Tìm thấy một chiếc xe
Enemy is at the window: kẻ địch đang ở cửa sổ
They are on that hill: họ ở trên ngọn đồi đó
Climb the hill: leo lên ngọn đồi
Push the enemy(go forward and supress them): Đẩy kẻ thù (đi về phía trước và trấn áp họ)
We are going to the airdrop: chúng ta sẽ đến airdrop
He threw a grenade! Anh ấy ném lựu đạn
Good shot! Bắn tốt lắm
Why are you so laggy? Tại sao bạn lại chậm trễ đến vậy
Your ping is too high: Ping của bạn quá cao
Caution(Voldemort-monster prone ground): chú ý
awesome: tuyệt vời
buddy: bạn thân
Play passively: chơi thụ động
It’s poor here(no loot): ở đây nghèo quá
Carry me, pro: quan tâm tôi, pro
Literally unplayable: không thể chơi được
Pick me up! đón tôi
Hy vọng với những từ vựng tiếng anh này sẽ giúp các bạn học tập và sử dụng nó trong cuộc sống tốt hơn. Hãy nhớ thực hành từ vựng tiếng anh để giao tiếp thành thạo nữa nhé.
Chúc các em sớm chinh phục tiếng Anh thành công nhé.
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí