Thành ngữ tiếng Anh (idiom) giúp bạn có cách nói chuyện tự nhiên, hấp dẫn. Học từ vựng, và giao tiếp thành thạo bằng cách học này khá hiệu quả. Hôm nay Ecorp những thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài.
- Thành ngữ tiêng Anh It takes two to tango
Thành ngữ tiếng anh này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm của cả hai bên trong một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là cần đến sự nhiệt tình của cả 2 người mới có thể khiến điều gì đó xảy ra.
Ví dụ: The company is ready to sign the agreement now, but it takes two to tango and the negotiations may continue for several days yet.
Công ty đã sẵn sàng ký hợp đồng, nhưng bên kia chưa sẵn sàng thì cũng chịu, có thể còn phải thương lượng vài ngày nữa.
2. Thành ngữ tiếng anh Change one’s tune
Khi bạn nói “change your tune” về một vấn đề nào đó cũng đồng nghĩa với việc bạn thay đổi ý kiến của mình về nó. Ngữ cảnh để dùng thành ngữ tiếng anh này là khi điều đó đột nhiên có lợi cho bạn.
Ví dụ: He began to change his tune after realizing how much benefit he could make
Anh ta bắt đầu thay đổi thái độ sau khi biết lợi ích mà anh ta sẽ đạt được.
3.Thành ngữ tiếng anh Face the music
Đừng dễ dàng bị đánh lừa bởi từ “music” trong câu thành ngữ tiếng anh này nha. “Face the music” nghĩa là chấp nhận những hậu quả không mong muốn từ những hành động sai trái mà mình đã làm
Ví dụ: The young man was taken to court and forced to face the music for the crimes that he had committed.
Người thanh niên đã bị ra toà và nhận hình phạt cho những tội lỗi mà anh ta đã làm.
4. Toot your own horn: “Toot your own horn” thường dùng thành ngữ này để chế giễu những kẻ thích khoe mẽ, không ngừng khoác lác về thành tích của mình.
Ví dụ: He is quiet, modest sort of man who doesn’t believe in tooting his own horn.
Anh ấy là một con người trầm lặng, khiêm nhường, không thích khoe khoang tự đắc.\
5. Music to somebody’s ears: Thành ngữ tiếng anh này mang mục đích để thể hiện sự khen ngợi. Nếu bạn dùng “music to my ears” khi nói về một điều gì đó, tức là bạn cảm thấy thỏa mãn khi nghe bởi vì nó sẽ mang đến cho bạn những lợi ích nhất định.
Ví dụ: Their offer of help was music to my ears.
Lời đề nghị giúp đỡ của họ khiến tôi rất vui.
6. Hit the right note: Trong buổi thảo luận hoặc trò chuyện, khi bạn mang những tác động tích cực đến với mọi người và gặt hái được kết quả như mình mong muốn, đó chính là lúc bạn hit the right note.
Ví dụ: You seem to hit the right note. I love your change.
Bạn có vẻ đã đi đúng hướng rồi đấy. Tôi rất thích sự thay đổi của bạn.
7. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó mang lại cảm giác quen thuộc, tưởng chừng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức của bản thân. Tuy nhiên, bạn lại không thể nhớ thật rõ ràng và chính xác từng chi tiết liên quan.
Ví dụ: His face doesn’t ring a bell with me.
Gương mặt ông ta không gợi cho tôi nhớ gì cả.
8. For a song: Thành ngữ tiếng anh này thường sử dụng trong hoàn cảnh bạn mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời.
Ví dụ: She got her new book for a song.
Ông ấy mua chiếc xe hơi mới giá rất rẻ.
9. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn so với bản thân nó để thu hút sự chú ý
Mỗi ngày bạn chỉ cần học 5 – 10 thành ngữ tiếng Anh, nhớ là học cả nghĩa, cách phát âm, cách sử dụng và kết hợp thực hành thường xuyên. Như thế sẽ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.
>> Xem thêm:
Lợi ích kinh ngạc khi học với giáo viên bản ngữ
ECORP Starter – Tiếng Anh cho người mất gốcTRANG
Nâng cấp khả năng giao tiếp bằng Tiếng Anh với ECORP ENGLISH