Tiếng Anh là thứ ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi khi cũng rất thử thách người học vì các từ có nghĩa hoặc cách viết gần giống nhau, mà nếu không nắm rõ cách phân biệt thì bạn rất dễ tự đưa bản thân vào những tình huống khó xử. Nếu đã “luyện” thành công cách phân biệt lend / borrow hay listen / hear, mời bạn tham khảo 7 trường hợp khó hơn để tránh nhầm lẫn trong khi viết lẫn giao tiếp hằng ngày.
Alone – Lonely – Lonesome – Lone
Alone đơn thuần mang nghĩa là một mình, không có ai ở xung quanh; trong khi lonely (BrE) và lonesome (AmE) hàm ý tiêu cực hơn, chỉ cảm giác cô đơn trong cuộc sống.
– He lives alone in the old house on the hill. (Ông ấy sống một mình trong ngôi nhà cổ trên đồi.)
– After a few days in Bali, Jess started to feel lonely / lonesome. (Sau vài ngày ở Bali, Jess bắt đầu cảm thấy cô đơn.)
Alone không được dùng trước danh từ để hàm ý một mình, thay vào đó bạn cần dùng tính từ lone.
– The only green thing was a lone pine tree. (Mảng xanh duy nhất ở đây là một cây thông đứng trơ trọi một mình.)
Broad – Wide
\Hai từ này đều mang nghĩa là “rộng, đa dạng”. Tuy nhiên để chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm kia hay để chỉ số đo chiều rộng, wide thường được dùng phổ biến hơn.
– There is a lot of traffic jam because the road is not wide enough. (Tại đường không đủ rộng nên thường xảy ra kẹt xe.)
– The river is about half a milewide. (Con sông rộng khoảng nửa dặm.)
Broad và wide được dùng trong những cụm từ riêng biệt. Bạn nên tra từ điển để nắm rõ hơn từng trường hợp. Một số ví dụ tiêu biểu như:
– broad shoulders; a broad back; broad agreement; broad daylight
– wide eyes; a wide mouth; a wide variety of
Efficient – Effective
Một người được gọi là efficient khi họ làm việc có kế hoạch, không lãng phí thời gian và công sức.
– He is not efficient. He works slowly and keeps filing letters in the wrong place. (Anh ta làm việc không có năng suất. Anh ta vừa làm chậm, vừa phân loại thư sai bét.)
Ngược lại, một thứ được gọi là effective khi nó có đúng công dụng, giải quyết được vấn đề và mang lại hiệu quả như mong đợi.
– These pills are really effective. My headache is much better. (Thuốc này rất công hiệu. Tôi bớt nhức đầu hẳn.)
Nearly – Almost
Hai từ này có nghĩa giống như nhau. Tuy nhiên almost được dùng trước những từ như never, nobody / everybody / anybody, nothing / everything / anything.
– Dr. Strange eats almost anything. (Bác sĩ Strange ăn gần như mọi thứ.)
– The family have been almost everywhere. (Gia đình đó hầu như đã đi khắp nơi.)
Almost cũng thường được dùng để hàm ý “gần như là”.
– Jake is almost like a father to me. (Jake gần như là một người cha của tôi vậy.)
Refuse – Deny
Refuse nghĩa là bạn từ chối không làm một điều gì đó, và thường theo sau là động từ.
– The murderer refused to answer any question. (Tên sát nhân từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)
Deny mang nghĩa phủ định, chối bỏ một điều gì đó, và thường theo sau là danh từ.
– Both firms denied any responsibility for the tragedy. (Cả hai công ty đều chối bỏ trách nhiệm trong thảm họa này.)
Lay – Lie – Lie
Lay là động từ có quy tắc (lay – laid – laid), luôn đi kèm với tân ngữ (object). Từ này mang nghĩa là cẩn thận đặt một thứ gì đó xuống. Ngoài ra, lay còn được dùng trong hai trường hợp: lay an egg (đẻ trứng) và lay a table (dọn bàn).
– Lay the tent down on the grass and we’ll figure out how to put it up. (Cứ đặt lều xuống đất đi rồi chúng ta sẽ tìm cách dựng nó lên.)
Lie là động từ bất quy tắc (lie – lay – lain), không bao giờ đi với tân ngữ (object). Từ này có nghĩa là nằm xuống.
– I lay down and closed my eyes. (Tôi nằm xuống và nhắm mắt lại)
Lie cũng có thể là động từ có quy tắc (lie – lied – lied), mang nghĩa nói dối.
– He lied to Elena when he said he loved her. (Anh ta nói dối là anh ta yêu Elena.)
Start – Begin
Begin thường được ưu tiên hơn trong các trường hợp văn phong trang trọng (formal).
– We will begin the meeting with a message from the President. (Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp bằng một thông điệp từ ngài Chủ Tịch.)
Người bản xứ luôn dùng start trong ba trường hợp sau:
-
bắt đầu chuyến hành trình: I think we should start at 6, when the roads are empty. (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu lúc 6h, đường còn khá vắng.)
-
máy móc hoạt động: The machine won’t start. (Cái máy này không chịu hoạt động.)
-
khiến cho một thứ gì đó bắt đầu: The beauty fired the gun to start the race. (Cô hoa hậu bắn phát súng khai cuộc.
Mời bạn xem tiếp phần 2 của bài viết.
> Xem thêm: Tổng hợp các đàm thoại tiếng Anh quan trọng buộc phải biết khi sử dụng tiếng Anh.