Mấy tháng hè nghỉ chơi suốt các bạn còn nhớ hay đã quên hết những từ vựng liên quan đến trường học nhỉ? Cùng Ecorp English ôn lại bài trước khi “back to school” nhé! Tổng hợp từ vựng về chủ đề trường học sẽ giúp bạn nắm chắc và vận dụng giao tiếp linh hoạt những từ vựng này hơn đó!
I. Từ vựng chủ đề trường học.
- Primary school: Trường tiểu học
- Nursery school: Trường mầm non
- Kindergarten: Trường mẫu giáo
- Junior high school: Trường trung học cơ sở
- High school: Trường trung học phổ thông
- Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
- Junior colleges: Trường cao đẳng
- College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
- Private school: Trường tư thục
- State school: Trường công lập
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường bán trú
- English school: Trường anh ngữ
- Language school: Trường ngoại ngữ
- Sixth-form Colloge: Trường cao đẳng (Trường tư)
- Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
- Vocational College: Trường cao đẳng nghề
- Art College: Cao đẳng nghệ thuật
- Teacher Traning College: Trường cao đẳng sư phạm
- University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học
II. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ.
- President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
- Assistant principals: Hiệu phó
- Teacher: /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
- Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
- Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
- Student: /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
- Head boy: Nam sinh đại diện trường
- Head girl: Nữ sinh đại diện trường
- School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
- Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
III. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà trường.
- Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
- Desk: Bàn học
- Black board: Bảng đen
- White board: Bảng trắng
- Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
- Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
- Pen: /pɛn/ – Bút
- Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
- Exercise book: Sách bài tập
- Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
- Lesson plan: Giáo án
- Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học
- Lesson / Unit: /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/ – Bài học
- Exercise / Task / Activity: /ˈɛk.sɚ.saɪz/ – /tæsk/ – /ækˈtɪvətɪ/ – Bài tập
- Homework / Home assignment: Bài tập về nhà
- Academic transcript / Grading schedule / Results certificate: Bảng điểm
- Qualification: /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp
- Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ
- Research report / Paper / Article: Báo cáo khoa học
- Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
- Develop: /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)
- Drop-outs: Học sinh bỏ học
- Pupil: /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học
- School fees: Học phí
- School term: Học kỳ
- School trip: Chuyến đi chơi do trường tổ chức
- Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành ở trường học
- School uniform: Đồng phục học sinh
- Sschool holidays: Nghỉ lễ
- School meals: Bữa ăn ở trường
- School dinners: Bữa ăn tối ở trường
- Term: /tɜːm/ – Kỳ học
- Half term: Nửa kỳ học
- Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi tập trung
- Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao
IV. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban.
- Class: /klɑːs/ – Lớp
- Classroom: /ˈklaːsruːm/ – Phòng học
- Computer room: Phòng máy tính
- WC (Water Closet): Nhà vệ sinh
- Changing room: Phòng thay đồ
- Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục
- Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi
- Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện
- Lecture hall: Giảng đường
- Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm
- Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng
- Hall of residence: Ký túc xá
- Locker: /lɒkə(r)/ – Tủ đồ
- Playing field: Sân vận động
- Sports hall: Hội trường chơi thể thao
V. Từ vựng tiếng Anh bậc đại học.
- Professor: /pɹəˈfɛsə/ – Giáo sư
- Lecturer: /ˈlɛktʃərər/ – Giảng viên
- Researcher: ri´sə:tʃə/ – Nhà nghiên cứu
- Research: /ri’sз:tʃ/ – Nghiên cứu
- Undergraduate: /,ʌndərˈgrædʒuɪt/ – Cấp đại học
- Graduate: /ˈɡrædʒueɪt/ – Sau đại học
- Post-graduate / post-graduate student: Sau đại học
- Masters student: Học viên cao học
- PhD student: Nghiên cứu sinh
- Master’s degree: Bằng cao học
- Bachelor’s degree: Bằng cử nhân
- Degree: /dɪˈɡɹiː/ – Bằng cấp
- Thesis: /ˈθiːsɪs/ – Luận văn
- Dissertation: /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận văn
- Lecture: /ˈlɛk.tʃə/ – Bài giảng
- Debate: /dɪˈbeɪt/ – Buổi tranh luận
- Higher education: Giáo dục đại học
- Semester: /sɪˈmɛstɚ/ – Kỳ học
- Student loan: Khoản vay cho sinh viên
- Student union: Hội sinh viên
- Tuition fees: Học phí
- University campus: Khuôn viên trường đại học
VI. Từ vựng chủ đề môn học.
- Art: /ɑːt/ -Nghệ thuật
- Classics: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
- Drama: /drɑː.mə/ – Kịch
- Fine art: Mỹ thuật
- History of art: Lịch sử nghệ thuật
- History: /ˈhɪstri/ – Lịch sử
- Literature: /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học
- Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại
- Music: /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
- Philosophy: /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học
- Theology: /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học
- Astronomy: /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học
- Biology: /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học
- Chemistry: /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học
- Computer science: Tin học
- Dentistry: /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học
- Engineering: /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật
- Geology: /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học
- Medicine: /ˈmɛd.sən/ – Y học
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý
- Science: /ˈsaɪɛns/ – Khoa học
Chắc hẳn những từ vựng này vốn rất quen thuộc và dễ học thuộc với các bạn. Tuy nhiên, sau khoảng thời gian nghỉ hè thì chúng mình nên ôn lại từ vựng để vững vàng vào năm học mới. Chúc các bạn khởi đầu một năm học mới thật hoành tráng và tiếng Anh thật thành thạo nhé!
Tìm hiểu thêm: 600+ Động từ bất quy tắc – phần 3
6 Cụm từ tiếng Anh trước khi đi du lịch nước ngoài bạn cần biết.