Phrasal Verbs trong tiếng Anh có thể nói là một trong những khía cạnh “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh. Vì vậy Ecorp sẽ tổng hợp cho bạn đọc bộ series Pharasal verbs cơ bản, giúp bạn có thể làm được các bài tập trên lớp và giao tiếp với người nước ngoài. Trong bài đầu tiên, chúng ta sẽ học những từ đi với “Take’ trước nhé.
Tổng hợp các Phrasal verbs đi với Take
Take sth away: lấy đi, làm mất đi, …
The thief has already taken the car away. (Tên trộm đã lấy mất cái ô tô đi rồi)
Don’t you dare taking my money away from me. (Đố cậu dám lấy tiền của tôi)
Take sb in: Lừa gạt ai đó
His sweet words almost took her in. (Những lời ngon ngọt của hắn ta suýt chút nữa lừa được cô ấy)
You can’t take me in. (Cậu không thể lừa được tôi đâu)
Take sth back: Lấy lại cái gì, rút lại lời nói
I need to take my book back. (Tôi cần phải lấy lại quyển sách)
Remember once I said you were a fool? I take it back (Có nhớ cái lần tôi kêu cậu là thằng ngu không? Tôi rút lại lời nói đó)
Take sb aback: Làm cho ai đó bị sốc (theo tiêu cực)
Her words really took me aback. (Những lời của cô ấy làm tôi bị sốc)
Don’t take your mother aback with your grade. (Đừng làm mẹ cậu bị sốc vì điểm của cậu)
Take after sb: Trông giống ai đó lớn hơn trong gia đình
He takes after his father in playing guitar. (Anh ta chơi guitar trông rất giống bố)
She takes after her sister in her manner. (Cử chỉ 2 chị em họ trông rất giống nhau)
Take sth down: Ghi chú điều gì, triệt hạ, tiêu diệt, …
To stenograph, you will have to take down what is important. (Để tốc kí, cậu cần phải ghi lại những gì quan trọng)
You can take a whole city down with one nuclear missile. (Cậu có thể đánh sập cả một thành phố chỉ với một quả tên lửa hạt nhân)
Take it out on sb: Giận cá chém thớt ai đó
Don’t take it out on me, it was not my fault. (Đừng có giận cá chém thớt tôi, đấy có phải lỗi của tôi đâu)
Taking it out on someone else seems to be her hobby. (Giận cá chém thớt người khác dường như là thói quen của cô ta)
Take off: Cất cạnh, thăng tiến nhanh (“phất”)
The plane will take off at 2 p.m, so we have to hurry. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 2 giờ chiều, nên chúng ta phải nhanh lên)
Her career has taken off with the help of Mr. Watson. (Sự nghiệp của cô ấy trở nên nở hoa với sự giúp đỡ của ông Watson)
Take sth over: Chiếm đoạt, kiểm soát, …
The enemy has taken over the entire city. (Quân địch đã kiểm soát được thành phố rồi)
He wants to take over the whole managing machinery. (Anh ta muốn chiếm đoạt cả bộ máy quản lý)
Take sth off: Cởi ra
Please take off your shoes to enter the pagoda. (Hãy cởi giày ra trước khi vào chùa)
Take your shirt off, it’s all wet. (Cởi áo ra đi, ướt hết cả rồi)
Mời bạn đọc xem tiếp phần 2 tại đây.
>> Xem thêm:
- Chỉ cần áp dụng 5 tuyệt chiêu này, bạn có thể học được bao nhiêu từ vựng tùy ý
- Day after day, day-to-day, day by day có gì khác nhau?
- Những cụm từ người Việt hay sử dụng nhưng lại vô cùng “vô duyên” trong tiếng Anh
- Sốc với 5 từ vựng thú vị về từ vựng tiếng Anh ai cũng nhau
- Tiền tố và hậu tố giúp thay đổi từ vựng tiếng Anh như thế nào?
- Bật mí phương pháp học từ vựng mới cực hay ho
- Muốn học giỏi tiếng Anh, đừng học từ vựng theo những cách này
- Bộ từ vựng chuyên ngành Kinh tế – Ngân hàng
- Tìm hiểu những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh