Từ vựng tiếng anh chuyên ngành được dùng rất nhiều khi giao tiếp ngoài sống. Ecorp gửi các bạn tất cả từ vựng chuyên ngành hàng hải, giúp bạn tự tin khi giao tiếp.
A: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH
Admiralty : Hàng hải, hải quân
Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
Authority: người có thẩm quyền
Bosun: Thủy thủ trưởng
Authorization: sự cho phép, sự cho quyền
Astronomical: thuộc thiên văn
Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
Bow: mũi tàu, đằng mũi
Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm
Depart : Khởi hành
Deposit: Tiền đặt cọc
Depth: Độ sâu
Derrick: cần cẩu tàu
Diretion: hướng
Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
Fog patch: dải sương mù
Fog signal:: dấu hiệu sương mù
Dispatch: giải phóng tàu nhanh
B TỪ VỰNG HAY DÙNG TRONG GIAO TIẾP
Able seaman: thủy thủ có bằng lái
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
Admidship: lái thẳng
Beacon: phao tiêu
Delivery date: ngày giao hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Extra – weights: những kiện hàng nặng
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
Dead weight: trọng tải
Ful and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Deck load: hàng trên boong
Deckhand: thuỷ thủ boong
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
Anchor: neo
Anchor is aweigh: neo tróc
Anchor is clear: neo không vướng
Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
Anchorage: khu đậu neo
Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
Check: kiểm tra.
Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm.