Bộ từ vựng tiếng Anh sử dụng trong chuyên ngành xây dựng

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng 2

Bộ từ vựng tiếng Anh sử dụng trong chuyên ngành xây dựng

Học giao tiếp tiếng Anh thôi chưa đủ: Để có thể có được một công việc với một mức lương cao, bạn còn phải vững tiếng Anh ngay trong cả chuyên ngành của mình. Tại trang web của Ecorp, bạn đọc sẽ tìm thấy rất nhiều những bài viết, những mẫu câu, những câu chuyện khác nhau của những chuyên ngành khác nhau như Giáo dục, Âm nhạc, Công nghệ thông tin,… Còn trong bài viết này, Ecorp sẽ chia sẻ cho bạn đọc về Bộ 50 từ vựng cơ bản nhất trong chuyên ngành xây dựng.

1. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 1 – Học từ vựng tiếng Anh

  1. allowable load: tải trọng cho phép
  2. alloy steel: thép hợp kim
  3. alternate load: tải trọng đổi dấu
  4. anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
  5. anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
  6. bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
  7. bag of cement: bao xi măng
  8. balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
  9. balanced load: tải trọng đối xứng
  10. balancing load: tải trọng cân bằngHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng

2. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 2 – Học từ vựng tiếng Anh

  1. dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
  2. dry guniting: phun bê tông khô
  3. duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
  4. dummy load: tải trọng giả
  5. during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
  6. early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
  7. eccentric load: tải trọng lệch tâm
  8. effective depth at the section: chiều cao có hiệu
  9. guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  10. gunned concrete: bê tông phun
  11. h- beam: dầm chữ h
  12. half- beam: dầm nửa
  13. half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
  14. hanging beam: dầm treo
  15. radial load: tải trọng hướng kính
  16. railing: lan can trên cầu
  17. railing load: tải trọng lan can
  18. rammed concrete: bê tông đầm
  19. rated load: tải trọng danh nghĩa
  20. ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắtHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng 2

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 3 – Học từ vựng tiếng Anh

  1. split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
  2. sprayed concrete: bê tông phun
  3. sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
  4. spring beam: dầm đàn hồi
  5. square hollow section: thép hình vuông rỗng
  6. stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
  7. stamped concrete: bê tông đầm
  8. standard brick: gạch tiêu chuẩn
  9. web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  10. web reinforcement: cốt thép trong sườn dầmHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng 3
  11. welded plate girder: dầm bản thép hàn
  12. arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  13. articulated girder: dầm ghép
  14. asphaltic concrete: bê tông atphan
  15. assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  16. atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
  17. builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
  18. building site: công trường xây dựng
  19. building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
  20. build-up girder: dầm ghép

Trên đây là Bộ những từ vựng cơ bản nhất sử dụng trong chuyên ngành xây dựng. Ngoài ra, bạn đọc còn có thể tìm thấy nhiều những bài viết bổ ích khác trong các chuyên mục của Học ngữ pháp tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh của Ecorp.

>>> Xem thêm:

 

 

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH
Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)
-------------------------
HÀ NỘI
ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032
ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593
ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090
ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527
ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411
ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663
ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722
ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496
- HƯNG YÊN
ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496
- BẮC NINH
ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496
- TP. HỒ CHÍ MINH
ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497
ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497
ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032
Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.
Cảm nhận học viên ECORP English.

Share this post