Để giỏi tiếng Anh giao tiếp, bạn thật sự cần một vốn từ đủ lớn và biết cách sử dụng những từ đó. Hôm nay, Ecorp sẽ tổng hợp giúp các bạn từ vựng tiếng anh thương mại chủ đề kinh doanh giúp các bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống kinh doanh.
1. Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
- Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng
- Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh: từ ngữ sáo rỗng, thành ngữ tục ngữ,…
- Ngữ pháp đơn giản, tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành.
2. Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh
1 | Banknote | Giấy bạc ngân hàng |
2 | Bitcoin | Tiền điện tử |
3 | Borrow | Mượn, vay |
4 | Broke(be broke) | Phá sản |
5 | Budget | Ngân sách |
6 | Cash | Tiền mặt |
7 | Cashier | Thu ngân |
8 | Cheque(US: check) | Ngân phiếu, séc |
9 | Coin | Tiền xu |
10 | Currency | Đơn vị tiền tệ |
11 | Debt | Nợ |
12 | Deposit | Tiền gửi |
13 | Donate | Làm từ thiện |
14 | Exchange rate | Tỷ giá hối đoái |
15 | Fee | Chi phí |
16 | Instalment | Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần |
17 | Interest | Tiền lãi |
18 | Invest | Đầu tư |
19 | Legal tender | Đồng tiền pháp định |
20 | Lend | Cho mượn, cho vay |
21 | Loan | Khoản vay |
22 | Owe | Nợ |
23 | Petty cash | Quỹ tạp chi |
24 | Receipt | Hóa đơn |
25 | Refund | Khoản tiền hoàn trả |
26 | Withdraw | Rút tiền từ tài khoản |
3. Từ vựng tiếng Anh về sự thất bại trong kinh doanh
- lose business/trade/customers/sales/revenue: mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu
- accumulate/accrue/incur/run up debts: tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ
- suffer/sustain enormous/heavy/serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
- face cuts/a deficit/redundancy/brankruptcy: nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản
- liquidate/wind up a company: đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty
- survive/weather a recession/downturn: sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
- propose/seek/block/oppose a merger: đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập
- launch/make/accept/defeat a takeover bid: đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh. Mong rằng với kho từ vựng tiếng anh nà sẽ giúp các bạn học từ vựng tốt hơn, sử dụng tự tin khi giao tiếp để phục vụ công việc thuận lợi.
Hãy học dẫn mỗi ngày 5 từ vựng tiếng anh để nhanh thoát mất gốc nhé. Chúc các em sớm chinh phục tiếng anh thành công.
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí