Từ vựng tiếng anh chuyên ngành toán học rất hữu ích cho các bạn khi tham gia các cuộc thi toán quốc tế. Trong toán học cũng có nhiều công thức viết tắt bằng cụm từ tiếng anh, để hiểu nắm chắc các bạn nhất định phải biết từ thông dụng dưới đây. Hãy cùng Ecorp English tìm hiểu từ vựng tiếng anh chuyên ngành toán học.
1. Từ vựng thuật ngữ toán học
_ Addition: phép cộng
– Subtraction: phép trừ
– multiplication: phép nhân
– division: phép chia
– arithmetic: số học
– algebra: đại số
– geometry: hình học
– calculus: phép tính
– to add: cộng
– to subtract hoặc to take away: trừ
– to multiply: nhân
– to divide: chia
– to calculate: tính
– total: tổng
– statistics: thống kê
– integer: số nguyên
– even number: số chẵn
– odd number: số lẻ
– proof: bằng chứng chứng minh
– problem: bài toán
– solution: lời giải
– formula: công thức
– equation: phương trình
– graph: biểu đồ
– axis: trục
– prime number: số nguyên tố
– fraction: phân số
– Decimal: thập phân
– decimal point: dấu thập phân
– percent: phân trăm
– percentage: tỉ lệ phần trăm
– theorem: định lý
– average: trung bình
– correlation: sự tương quan
– probability: xác suất
– dimensions: chiều
– area: diện tích
– width: chiều rộng
– perimeter: chu vi
– angle: góc
– right angle: góc vuông
– line: đường
circumference: chu vi đường tròn
– diameter: đường kính
– radius: bán kính
– length: chiều dài
– height: chiều cao
– straight line: đường thẳng
– curve: đường cong
– parallel: song song
– tangent: tiếp tuyến
– volume: thể tích
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học về cách đọc phép tính
– plus: dương
– Minus: âm
– times hoặc multiplied by: lần
– divided by: chia
– squared: bình phương
– cubed: mũ ba/lũy thừa ba
– square root: căn bình phương
– equals: bằng
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành toán học về các hình khối
– polygon: hình đa giác
– cone: hình nón
– cube: hình lập phương/hình khối
– cylinder: hình trụ
– pyramid: hình chóp
– sphere: hình cầu
– hexagon: hình lục giác
– octagon: hình bát giác
– oval: hình bầu dục
– star: hình sao_ circle: hình tròn
– triangle: hình tam giác
– square: hình vuông
– rectangle: hình chữ nhật
– pentagon: hình ngũ giác
Chúc các bạn sẽ học tốt từ vựng tiếng anh chuyên ngành toán học thật tốt nhé!