Những buổi họp công ty thường rất quan trọng, bài viết này giúp tránh bớt những phiền toái do bất đồng ngôn ngữ khi phải tham các buổi họp nơi có yếu tố quốc tế. Hôm nay, Ecorp sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng anh thương mại hay dùng nhất trong các buổi họp giúp bạn tự tin trao đổi.
1. Tiếng Anh thương mại là gì?
Tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
- Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng
- Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh: từ ngữ sáo rỗng, thành ngữ tục ngữ,…
- Ngữ pháp đơn giản, tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành.
2. Từ vựng tiếng Anh thương mại dùng trong buổi họp
1 | Absentee | Vắng mặt |
2 | Agenda | Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
3 | Alternative | Lựa chọn, khả năng thay thế |
4 | Attendee | Thành phần tham gia cuộc họp |
5 | Ballot | Bỏ phiếu kín |
6 | Casting vote | Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau |
7 | Chairman Chairperson | Người chủ trì cuộc họp |
8 | Clarify | Làm sáng tỏ |
9 | Conference | Hội nghị |
10 | Conference call | Cuộc gọi hội đàm |
.11 | Consensus | Sự đồng thuận chung |
.12 | Deadline | Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó |
13 | Decision | Quyết định |
14 | I-conference | Hội nghị trực tuyến |
15 | Interrupt | Ngắt lời, làm ngắt quãng |
16 | Item | Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp |
17 | Main point | Ý chính |
18 | Minutes | Biên bản cuộc họp |
19 | Objective | Mục tiêu của cuộc họp |
20 | Point out | Chỉ ra |
21 | Proposal | Thỉnh cầu, yêu cầu |
22 | Proxy vote | Bầu phiếu bằng ủy quyền |
23 | Recommend | Đưa là lời khuyên, tiến cử |
24 | Show of hands | Thể hiện sự đồng ý |
25 | Summary | Tóm tắt lại |
26 | Task | Nhiệm vụ |
27 | Unanimous | Nhất trí, đồng thuận chung |
28 | Video conference | Hội nghị qua video |
29 | Vote | Biểu quyết |
Trên đây là tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thương mại dùng trong cuộc họp. Mong rằng với chủ đề này sẽ giúp các bạn sử dụng tự tin khi giao tiếp để phục vụ công việc thuận lợi.
Chúc các em sớm chinh phục tiếng anh thành công.
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí