Để thi tốt IELTS thì từ vựng luôn rất cần thiết, đặc biệt là những từ vựng theo chủ đề. Những chủ để hay gặp như: Travel, HEALTH, ENVIRONMENT,… đã được thầy cô Ecorp chọn lọc dưới bài biết. Những từ vựng IELTS theo chủ đề này có thể dùng cho band 7-8 trở lên nhé.
I. Từ vựng IELTS theo 5 chủ đề quan trọng hay gặp
Dự án 1 phút từ vựng mỗi ngày cung cấp cho các bạn 5 từ vựng theo 12 chủ đề khác nhau trong IELTS, giúp các bạn tự học và ghi nhớ với từ vựng, phiên âm cùng ví dụ sử dụng. IELTS Fighter hy vọng sẽ giúp các bạn học từ vựng mỗi ngày hiệu quả. Bản PDF ngay bên dưới.
Với tài liệu này, cô hy vọng các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng IELTS của bản thân mỗi ngày, giúp bạn ứng dụng hiệu quả cho bài thi của mình. Các từ đều dùng được cho tất cả 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading, Writing. Bạn sẽ bắt gặp những từ này trong một bài nghe hay bài đọc và tự sử dụng cho phần Speaking – Writing.
1. Từ vựng IELTS topic Travel
– Itinerary /aiˈtinərəri/: Lịch trình
E.g: According to the itinerary, we will travel to the Temple of Literature by bus and then move to Hoan Kiem lake.
Theo lịch trình, chúng tôi sẽ di chuyển đến Văn Miếu bằng xe buýt và sau đó sẽ đến hồ Hoàn Kiếm.
– Tourism /ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch
E.g: Unemployment has been tackled as many jobs are generated hanks to the development of local tourism.
Vấn đề thất nghiệp đã được giải quyết khi nhiều công ăn việc làm được tạo ra để phát triển du lịch địa phương.
– Destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/ (điểm đến)
E.g: Da Nang is one of the most popular destinations, not only for domestic visitors but also for foreign travellers.
Đà Nẵng là một trong những điểm đến nổi tiếng nhất, không chỉ đối với du khách trong nước mà cả du khách nước ngoài.
– Urban /ˈɜrbən/ (thuộc về thành thị)
E.g: Urban traffic, which may contain traffic congestion, has still remained a matter of concern for governors.
Giao thông đô thị, có thể bao hàm cả tắc nghẽn giao thông, hiện vẫn là vấn đề quan tâm của các thống đốc.
– Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ (chỗ ăn ở)
E.g: Accommodation is one of the most important factors that should be taken into consideration whenever we travel.
Chỗ ở là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét bất cứ khi nào chúng ta đi du lịch.
2. Từ vựng IELTS Topic HEALTH
– Infection : Sự lây lan, sự nhiễm trùng
E.g: Ear infections, which need tackling, are common in pre-school children.
(Viêm tai, một bệnh cần giải quyết, rất phổ biến ở trẻ mầm non).
– Obesity : Sự béo phì
E.g: We should only eat a moderate amount of fast food, which contains fat that may lead to obesity.
(Chúng ta chỉ nên ăn một lượng đồ ăn nhanh vừa phải, thứ bao gồm chất béo dẫn đến bênh béo phì.)
– Allergy : Dị ứng
E.g: Food allergies can result in an enormous variety of different symptoms.
(Dị ứng đồ ăn có thể gây ra rất nhiều triệu chứng khác nhau)
-Bacteria : Vi khuẩn
E.g: Food must be heated to a high temperature to kill harmful bacteria.
(Đồ ăn phải được đun ở nhiệt độ cao để diệt hết vi khuẩn có hại.)
– Cardiovascular disease : Bệnh tim mạch
E.g: Cardiovascular diseases, which are hazardous to human’s health, can result from sedentary lifestyle.
(Bệnh tim mạch, một bệnh cực kỳ nguy hiểm đối với sức khởi con người, có thể do lối sống ít vận động.)
3. Từ vựng IELTS topic ENVIRONMENT
– Contamination (/kənˌtæm.əˈneɪ.ʃən/): Sự ô nhiễm
E.g: The contamination of some rivers in the Central part of Vietnam, which has been caused by some companies, has received a great deal of attention from people.
(Ô nhiễm ở một số con sông ở miền Trung Việt Nam, gây ra bởi một số doanh nghiệp, đã nhận được rất nhiều sự chú ý từ người dân.)
– Chemical-free (/ˈkem.ɪ.kəl – friː/): Không có chất hóa học
E.g: We should use chemical-free cosmetics, which might be more costly but they are safe for our health.
(Chúng ta nên sử dụng mỹ phẩm không có hoá chất, có thể đắt hơn một chút nhưng chúng rất an toàn cho sức khoẻ của chúng ta.)
– Soil erosion (/sɔɪl ɪˈroʊ.ʒən/): Sự thoái hóa đất
E.g: Soil erosion can lead to serious consequences, one of which might be the decreasing quality of crops.
(Sự thoái hoá đất có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, một trong số đó có thể là sự suy giảm chất lượng của vụ mùa.)
– Ozone depletion (/ˈoʊ.zoʊn dɪˈpliː.ʃən/): Sự suy giảm tầng ô-zôn
E.g: Exhaust fumes from factories, which may do much harm to the air quality, is also one of the main causes that lead to the Ozone depletion.
(Khí thải từ nhà máy, thứ có thể gây hại cho chất lượng không khí, là một trong những nguyễn nhân chính dến đến sự suy giảm tầng ô – zôn.)
– Afforestation (/əˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/): Sự trồng rừng
E.g: Afforestation should be encouraged in different areas to avoid natural disasters such as drought.
(Trồng rừng nên được khuyến khích ở nhiều khu vực để phòng tránh các thảm hoạ thiên nhiên như lũ lụt.)
4. Từ vựng IELTS Topic WORK
– To further your careerto further your career (tiến xa hơn trong sự nghiệp)
E.g: He has decided to take a few courses in developing soft skills so as to further his career.
(Cậu ấy đã quyết định tham gia 1 vài khóa học phát triển kỹ năng mềm để tiến xa hơn trong sự nghiệp)
– To establish a good relationship with (thiết lập mối quan hệ tốt với ai)
E.g: It is essential to establish good relationships with not only your colleagues but also your bosses.
(Cần phải thiết lập quan hệ tốt với không chỉ đồng nghiệp mà còn với cả các sếp của bạn)
– To make ends meet (trang trải cuộc sống)
E.g: In the modern era, most families must send both parents into the workforce to make ends meet
(Trong thời hiện đại, hầu hết cha mẹ trong các gia đình đều tham gia vào lực lượng lao động để kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống)
– To climb the career ladder(thăng tiến)
E.g: No matter what stage you’re at in your career, you should always be thinking about climbing the career ladder.
(Bất kể bạn đang ở giai đoạn sự nghiệp nào, bạn luôn nên nghĩ về việc thăng tiến cao hơn)
– work-life balance (cân bằng việc làm – cuộc sống)
E.g: I find it extremely tough to achieve work-life balance.
(Tôi thấy đăc biệt khó khăn để cân bằng công việc và cuộc sống)
5. Từ vựng Topic Relationship
– To somebody’s face: trực tiếp, thẳng mặt
E.g: You have to be honest with me, if you have something to say, say it to my face.
(Bạn phải thành thật với tôi, nếu như muốn nói điều gì, hãy nói trực tiếp thẳng với tôi đây này.)
– To stick up for somebody: ủng hộ ai đó
E.g: Tom was the one who stuck up for me when all my friends were difficult.
(Tom là người đã ủng hộ tôi khi tất cả các bạn bè của tôi khó khăn với tôi.)
– To put a strain on somebody: gây áp lực, lo lắng cho ai đó
E.g: Money problems may put a strain on our relationship.
(Vấn đề tiền bạc có thể sẽ gây áp lực cho mối quan hệ của chúng ta.)
– Behind somebody’s back: sau lưng ai
E.g: I was shocked when I found out that they always talked and laughed behind my back.
(Tôi đã bất ngờ khi phát hiện ra rằng họ luôn nói và cười sau lưng tôi.)
E.g: 5 to take an instant dislike to somebody: ngay lập tức không thích ai My best friend now is the person that I took an instant dislike to when we were in college.
(Bạn thân hiện tại của tôi bây giờ chính là người mà tôi đã không thích ngay từ đầ khi còn học đại học.)
Trên đây đều là những từ vựng quan trọng, các em nhớ ghi nhớ và sử dụng, sử dụng nhiều để thành thạo nhé.
Chúc các em sẽ sớm chinh phục tiếng Anh.
==> Xem thêm:
Thông tin khóa học PRE IELTS 3.0+
Thông tin khóa học IELTS FOUNDATION 4.0+