Cùng Ecorp khám phá 600+ động từ bất quy tắc khiến ai cũng phải ngao ngán
600+ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC – PHẦN 1
Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc là một phần không thể thiếu. Nhưng phải thừa nhận là chúng rất khó nhằn.
Phần lớn các động từ khác khi chuyển về quá khứ hay dạng phân từ 2 chỉ việc thêm -ed. Động từ bất quy tắc lại không đơn giản như thế.
Do đó khi bắt gặp động từ bất quy tắc, hãy tham khảo bảng sau đây nhé!
Lưu ý: Bảng động từ bất quy tắc thường có 3 cột. Ta ký hiệu V1 (Động từ nguyên thể), V2 (Thể quá khứ đơn), V3 (Thể quá khứ phân từ 2 hay P2)
Bảng động từ bất quy tắc – Phần 1
STT | V1 | V2 | V3 | NGHĨA TỪ |
1 | abide | abode | abode | chịu đựng |
/əˈbaɪd/ | /əˈboʊd/ | /əˈboʊd/ | ||
2 | aby | abought | abought | để sửa đổi cho một sai lầm |
/ˈæbi/ | ||||
3 | alight | alit/alighted | alit/alighted | xuống xe, tàu, v.v |
/əˈlaɪt/ | /ə lɪt/ | /ə lɪt/ | đốt lửa | |
4 | arise | arose | arisen | nguyên thủy, nguyên bản, nguồn gốc |
/əˈraɪz/ | /əˈroʊz/ | /əˈroʊz/ | ||
5 | awake | awoke | awoken | ngủ dậy |
/əˈweɪk/ | /əˈwoʊk/ | /əˈwoʊkən/ | ||
6 | Backbite | Backbit | Backbitten | Nói xấu |
/ˈbæk.baɪt/ | /ˈbæk.bɪt/ | /ˈbækˈbɪt.ən/ | ||
7 | Backfit | Backfit | Backfit | Nâng cấp |
/bækfɪt/ | /bækfɪt/ | /bækfɪt/ | ||
8 | Backlight | Backlit | Backlit | Làm ngược sáng |
/ˈbæklaɪt/ | /ˈbæklɪt/ | /ˈbæklɪt/ | ||
9 | Backslide | Backslid | Backslid | Trở nên tệ đi |
/bækslaɪd/ | /bækslɪd/ | /bækslɪd/ | ||
10 | Be | Was/Were | Been | |
/bi/ | /wəz/ / /wər/ | /bɪn/ | ||
11 | Bear | Bore | Born/Borne | Để chứa,Chịu đựng, Sinh con |
/ber/ | /bɔːr/ | /bɔːrn/ | ||
12 | Beat | Beat | Beaten | Đánh |
/biːt/ | /biːt/ | /ˈbiːtn̩/ | ||
13 | Become | Became | Become | Trở thành |
/bɪˈkʌm/ | /bɪˈkeɪm/ | /bɪˈkʌm/ | ||
14 | Bedight | Bedight | Bedight | Trang trí |
/bəˈdīt/ | /bəˈdīt/ | /bəˈdīt/ | ||
15 | Befall | Befell | Befallen | Diễn ra |
/bɪˈfɔːl/ | /bɪˈfel/ | /bɪˈfɔːlən/ | ||
16 | Beget | Begot/Begat | Begotten | Gây ra một thứ gì đó |
/bɪˈɡet/ | /bɪˈɡɒt/ – /bɪˈɡæt/ | /bɪˈɡɒtən/ | ||
17 | Begin | Began | Begun | Bắt đầu một cái gì đó |
/bɪˈɡɪn/ | /bɪˈɡæn/ | /bɪˈɡʌn/ | ||
18 | Begird | Begirt | Begirt | Bao vây |
/bɪˈɡɜːd/ | /bɪˈɡɜːt/ | /bɪˈɡɜːt/ | ||
19 | Behight | Behight | Behight | Hựa hẹn, tuyên thệ |
/bihaɪt/ | /bihaɪt/ | /bihaɪt/ | ||
20 | Behold | Beheld | Beheld | chứng kiến |
/bɪˈhoʊld/ | /bɪˈheld/ | /bɪˈheld/ | ||
21 | Belay | Belaid/Belayed | Belaid/Belayed | Cột thuyền, cắm thuyền lại |
/ˈbiːleɪ/ | /bɪˈleɪd/ | /bɪˈleɪd/ | ||
22 | Bend | Bent | Bent | Bẻ cong |
/bend/ | /bent/ | /bent/ | ||
23 | Bereave | Bereft | Bereft | mất người thân |
/bɪˈriːv/ | /bɪˈreft/ | /bɪˈreft/ | ||
24 | Beseech | Besought | Besought | van xin |
/bɪˈsiːtʃ/ | /bɪˈsɔːt/ | /bɪˈsɔːt/ | ||
25 | Beset | Beset | Beset | ảnh hưởng đến ai / cái gì một cách khó chịu hay có hại |
/bɪˈset/ | /bɪˈset/ | /bɪˈset/ | ||
26 | Bespeak | Bespoke | Bespoken | Là một tín hiệu hoặc biểu tượng của một cái gì đó |
/bɪˈspiːk/ | /bɪˈspoʊk/ | /bɪˈspəʊkən/ | ||
27 | Bestrew | Bestrewed | Bestrewn | rải rắc |
/bɪˈstruː/ | /bɪˈstruːd/ | /bɪˈstruːn/ | ||
28 | Bestride | Bestrode | Bestridden | Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang |
/bɪˈstraɪd/ | /bɪˈstrəʊd/ | /bɪˈstrɪdn̩/ | ||
29 | Bet | Bet | Bet | Cá cược |
/bet/ | /bet/ | /bet/ | ||
30 | Betake | Betook | Betaken | Đi tới một nơi nào đó |
/bɪˈteɪk/ | /bɪˈtʊk/ | /bɪˈteɪkən/ | ||
31 | Bethink | Bethought | Bethought | Suy nghĩ về một việc gì đó |
/biˈθɪŋk/ | /bɪˈθɔːt/ | /bɪˈθɔːt/ | ||
32 | Beweep | Bewept | Bewept | Khóc về một ai hoặc một cái gì đó |
/biwiːp/ | /biwept/ | /biwept/ | ||
33 | Bid | Bade | Bidden | Chào |
/bɪd/ | /beɪd/ | /ˈbɪdn̩/ | ||
34 | Bid | Bid | Bid | Đấu thầu |
/bɪd/ | /bɪd/ | /bɪd/ | ||
35 | Bide | Bode | Bided | Chờ |
/baɪd/ | /boʊd/ | /ˈbaɪdɪd/ | ||
36 | Bind | Bound | Bound | Trói |
/baɪnd/ | /baʊnd/ | /baʊnd/ | ||
37 | Bite | Bit | Bitten | Cắn |
/baɪt/ | /bɪt/ | /ˈbɪtn/ | ||
38 | Blaw | Blawed | Blawn | Thổi |
/blo:/ | /blo:d/ | /blo:n/ | ||
39 | Bleed | Bled | Bled | Chảy máu |
/bliːd/ | /bled/ | /bled/ | ||
40 | Blend | Blent | Blent | Trộn |
/blend/ | /blent/ | /blent/ | ||
41 | Bless | Blest | Blest | Chúc |
/bles/ | /blest/ | /blest/ | ||
42 | Blow | Blew | Blown | Thổi |
/bləʊ/ | /bluː/ | /bləʊn/ | ||
43 | Bottle-feed | Bottle-fed | Bottle-fed | Cho bé bú bình |
/bɒtlfi:d/ | /bɒtlfed/ | /bɒtlfed/ | ||
44 | Bowstring | Bowstrung | Bowstrung | Thắt cổ bằng dây cung |
/ˈbəʊstrɪŋ/ | /ˌbəʊstrʌŋ/ | /ˌbəʊstrʌŋ/ | ||
45 | Break | Broke | Broken | Làm bể |
/breɪk/ | /broʊk/ | /ˈbroʊkən/ | ||
46 | Breast-feed | Breast-fed | Breast-fed | Bú mẹ |
/ˈbrestfi:d/ | /ˈbrestfed/ | /ˈbrestfed/ | ||
47 | Breed | Bred | Bred | Nhân giống |
/briːd/ | /bred/ | /bred/ | ||
48 | Bring | Brought | Brought | Mang đến |
/brɪŋ/ | /ˈbrɔːt/ | /ˈbrɔːt/ | ||
49 | Broadcast | Broadcast | Broadcast | Phát sóng |
/ˈbrɔːdkɑːst/ | /ˈbrɔːdkɑːst/ | /ˈbrɔːdkɑːst/ | ||
50 | Browbeat | Browbeat | Browbeat | Hăm dọa, ăn hiếp |
/ˈbraʊbiːt/ | /ˈbraʊbiːt/ | /ˈbraʊbiːt/ | ||
51 | Build | Built | Built | Xây một cái gì đó |
/bɪld/ | /bɪlt/ | /bɪlt/ | ||
52 | Burn | Burnt | Burnt | Đốt cháy |
/bɜːn/ | /bɜːnt/ | /bɜːnt/ | ||
53 | Burst | Burst | Burst | Nổ, bể |
/bɜːst/ | /bɜːst/ | /bɜːst/ | ||
54 | Bust | Bust | Bust | Đập bể |
/bʌst/ | /bʌst/ | /bʌst/ | ||
55 | Buy | Bought | Bought | Mua |
/baɪ/ | /ˈbɔːt/ | /ˈbɔːt/ | ||
56 | Cast | Cast | Cast | Ném hoặc chiếu một cái gì đó |
/kɑːst/ | /kɑːst/ | /kɑːst/ | ||
57 | Catch | Caught | Caught | Chụp, nhận được |
/ˈkætʃ/ | /ˈkɔːt/ | /ˈkɔːt/ | ||
58 | Cheerlead | Cheerled | Cheerled | Cổ vũ |
/tʃɪəled/ | /tʃɪəled/ | /tʃɪəled/ | ||
59 | Chide | Chid | Chid | khiển trách |
/tʃaɪd/ | /tʃɪd/ | /tʃɪd/ | ||
60 | Choose | Chose | Chosen | Lựa chọn |
/tʃuːz/ | /tʃəʊz/ | /ˈtʃəʊzən/ | ||
61 | Clap | Clapt | Clapt | Vỗ tay |
/klæp/ | /klæptiː/ | /klæptiː/ | ||
62 | Clear-cut | Clear-cut | Clear-cut | Chặt hết cây trong một khu vực |
/ˈklɪəkʌt/ | /ˈklɪəkʌt/ | /ˈklɪəkʌt/ | ||
63 | Cleave | Cleft/Clove | Cleft/Cloven | phân cắt |
/kliːv/ | /kleft/ – /kləʊv/ | /kleft/ – /ˈkləʊvn̩/ | ||
64 | Cling | Clung | Clung | Bám lấy |
/kl̩ɪŋ/ | /klʌŋ/ | /klʌŋ/ | ||
65 | Clothe | Clad | Clad | Mặc đồ |
/kləʊð/ | /klæd/ | /klæd/ | ||
66 | Colorbreed | Colorbred | Colorbred | Để nhân giống một con vật có màu sắc đặc biệt |
/ˈkʌlərbri:d/ | /ˈkʌlərˈbred/ | /ˈkʌlərˈbred/ | ||
67 | Colorcast | Colorcast | Colorcast | Phát sóng màu |
/ˈkʌlərkɑ:st/ | /ˈkʌlərkɑ:st/ | /ˈkʌlərkɑ:st/ | ||
68 | Come | Came | Come | Đi tới |
/ˈkʌm/ | /ˈkeɪm/ | /ˈkʌm/ | ||
69 | Cost | Cost | Cost | Có giá |
/kɒst/ | /kɒst/ | /kɒst/ | ||
70 | Cost-cut | Cost-cut | Cost-cut | Cắt giảm kinh phí |
/kɒstkʌt/ | /kɒstkʌt/ | /kɒstkʌt/ | ||
71 | Counterdraw | Counterdrew | Counterdrawn | để sao chép (một bức tranh, vv) bằng cách lần theo nó vào một vật liệu trong suốt, chẳng hạn như giấy dầu |
/ˌkaʊntədrɔː/ | /ˌkaʊntədruː/ | /ˌkaʊntədrɔːn/ | ||
72 | Counterlight | Counterlit | Counterlit | phản chiếu |
/ˌkaʊntəlaɪt/ | /ˌkaʊntəˈli:/ | /ˌkaʊntəˈli:/ | ||
73 | Cowrite | Cowrote | Cowritten | Cùng viết |
/kəʊˈraɪt/ | /kəʊrəʊt/ | /kəʊˈrɪtn̩/ | ||
74 | Crash-dive | Crash-dove | Crash-dived | Rớt nhanh |
/ˈkræʃdaɪv/ | /ˈkræʃdʌv/ | /ˈkræʃdaɪvd/ | ||
75 | Creep | Crept | Crept | di chuyển chậm và cẩn thận, đặc biệt là để tránh bị nghe hoặc chú ý |
/kriːp/ | /krept/ | /krept/ | ||
76 | Creep-feed | Creep-fed | Creep-fed | Cho động vật còn nhỏ tuổi ăn |
/kriːpfi:d/ | /kriːpfed/ | /kriːpfed/ | ||
77 | Crib-bite | Crib-bit | Crib-bitten | |
/krɪbbaɪt/ | /krɪbbɪt/ | /krɪbˈbɪtn/ | ||
78 | Cross-bite | Cross-bit | Cross-bitten | Để ngăn chặn hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng sự lừa dối |
/ˈkrɒsbaɪt/ | /ˈkrɒsbɪt/ | /ˈkrɒsˈbɪtn/ | ||
79 | Cross-string | Cross-strung | Cross-strung | Để đặt dây bass trên đàn piano qua dây treble |
/ˈkrɒsstrɪŋ/ | /ˈkrɒsstrʌŋ/ | /ˈkrɒsstrʌŋ/ | ||
80 | Crossbreed | Crossbred | Crossbred | Lai giống |
/ˈkrɒsbriːd/ | /ˈkrɒsbred/ | /ˈkrɒsbred/ | ||
81 | Crosscut | Crosscut | Crosscut | Chuyển cảnh |
/ˈkrɒskʌt/ | /ˈkrɒskʌt/ | /ˈkrɒskʌt/ | ||
82 | Crosslight | Crosslit | Crosslit | Phản chiếu |
/ˈkrɒslaɪt/ | /ˈkrɒsˈli:/ | /ˈkrɒsˈli:/ | ||
83 | Crow | Crew | Crowed | Khoe mẽ |
/krəʊ/ | /kruː/ | /krəʊd/ | ||
84 | Cut | Cut | Cut | Cắt |
/kʌt/ | /kʌt/ | /kʌt/ | ||
85 | Dare | Dared/Durst | Dared | Thách thức |
/deə/ | /dɜːst/ | /deəd/ | ||
86 | Daydream | Daydreamt | Daydreamt | Mơ mộng |
/ˈdeɪdriːm/ | /ˈdeɪdremt/ | /ˈdeɪdremt/ | ||
87 | Deal | Dealt | Dealt | Chia bài, thỏa thuận |
/diːl/ | /delt/ | /delt/ | ||
88 | Deep-freeze | Deep-froze | Deep-frozen | Đông lạnh |
/ˈdi:pˈfri:z/ | /ˈdi:pˈfrəʊz/ | /ˈdi:pˈfrəʊzn/ | ||
89 | Dig | Dug | Dug | Đào lỗ |
/dɪɡ/ | /dʌɡ/ | /dʌɡ/ | ||
90 | Dight | Dight/Dighted | Dight/Dighted | Để ra lệnh |
/dīt/ | /dīt/ | /dīt/ | ||
91 | Dispread | Dispread | Dispread | rải |
\ di-ˈspred \ | \ di-ˈspred \ | \ di-ˈspred \ | ||
92 | Disprove | Disproved | Disproven/Disproved | Từ chối |
/ˌdɪsˈpruːv/ | /ˌdɪsˈpruːvd/ | /ˌdɪˈspruːvən/ | ||
93 | Dive | Dived/Dove | Dived | lặn |
/daɪv/ | /dʌv/ | /daɪvd/ | ||
94 | Do | Did | Done | Làm |
/duː/ | /dɪd/ | /dʌn/ | ||
95 | Dogfight | Dogfought | Dogfought | Bắn máy bay |
/ˈdɒɡfaɪt/ | /dɒgˈfɔːt/ | /dɒgˈfɔːt/ | ||
96 | Dow | Dought/Dowed | Dought/Dowed | Có khả năng làm gì đó |
/ˈdaʊ/ | /ˈdɔːt/ | /ˈdɔːt/ | ||
97 | Draw | Drew | Drawn | Vẽ |
/drɔː/ | /druː/ | /drɔːn/ | ||
98 | Dream | Dreamt | Dreamt | Mơ |
/driːm/ | /dremt/ | /dremt/ | ||
99 | Drink | Drank | Drunk | Uống |
/drɪŋk/ | /dræŋk/ | /drʌŋk/ | ||
100 | Drip-feed | Drip-fed | Drip-fed | Cho ăn bằng cách truyền ống |
/drɪpfi:d/ | /drɪpfed/ | /drɪpfed/ | ||
101 | Drive | Drove | Driven | Lái xe |
/draɪv/ | /drəʊv/ | /ˈdrɪvn̩/ | ||
102 | Dwell | Dwelt | Dwelt | Đổi chỗ ở |
/dwel/ | /dwelt/ | /dwelt/ | ||
103 | Eat | Ate | Eaten | Ăn |
/iːt/ | /et/ | /ˈiːtn̩/ | ||
104 | End-run | End-ran | End-run | Tránh né làm một việc gì đó bằng cách trốn hay gian lận |
/endˈrʌn/ | /endræn/ | /endˈrʌn/ | ||
105 | Engird | Engirt | Engirt | Bao vây |
/ɪnˈɡɜːd/ | /ɪnˈɡɜːt/ | /ɪnˈɡɜːt/ | ||
106 | Enwind | Enwound | Enwound | Để làm thành một cuộn |
/ɒnwaɪnd/ | /ɒnwu:nd/ | /ɒnwu:nd/ | ||
107 | Fall | Fell | Fallen | Té |
/fɔːl/ | /fel/ | /ˈfɔːlən/ | ||
108 | Farebeat | Farebeat | Farebeaten | Để tránh phải trả tiền vé khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng |
/ˈfeəbi:t/ | /ˈfeəbi:t/ | /ˈfeəbi:tn/ | ||
109 | Fast-cut | Fast-cut | Fast-cut | Chuyển cảnh phim |
/fɑːstkʌt/ | /fɑːstkʌt/ | /fɑːstkʌt/ | ||
110 | Feed | Fed | Fed | Cho ăn |
/fiːd/ | /fed/ | /fed/ | ||
111 | Feel | Felt | Felt | Cảm giác |
/fiːl/ | /felt/ | /felt/ | ||
112 | Fight | Fought | Fought | Đánh nhau |
/faɪt/ | /ˈfɔːt/ | /ˈfɔːt/ | ||
113 | Find | Found | Found | Tìm |
/faɪnd/ | /faʊnd/ | /faʊnd/ | ||
114 | Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted | Vừa |
/fɪt/ | /fɪt/ | /fɪt/ | ||
115 | Flash-freeze | Flash-froze | Flash-frozen | Làm đông lạnh nhanh |
/flæʃˈfri:z/ | /flæʃˈfrəʊz/ | /flæʃˈfrəʊzn/ | ||
116 | Flee | Fled | Fled | Trốn chạy |
/fliː/ | /fled/ | /fled/ | ||
117 | Fling | Flung | Flung | Quăng |
/flɪŋ/ | /flʌŋ/ | /flʌŋ/ | ||
118 | Floodlight | Floodlit | Floodlit | Rọi đèn pha |
/flʌdlaɪt/ | /ˈflʌdlɪt/ | /ˈflʌdlɪt/ | ||
119 | Fly | Flew | Flown | Bay |
/flaɪ/ | /fluː/ | /fləʊn/ | ||
120 | Flyblow | Flyblew | Flyblown | Làm ô nhiễm bằng cách đẻ trứng |
/flaɪbləʊ/ | /flaɪbluː/ | /flaɪˈbləʊn/ | ||
121 | Forbear | Forbore | Forborne/Forborn | Không sử dụng hoặc nói về một cái gì đó |
/fɔːˈbeə/ | /fɔːˈbɔː/ | /fɔːˈbɔːn/ | ||
122 | Forbid | Forbade/Forbad | Forbidden | Cấm |
/fəˈbɪd/ | /fəˈbæd/ | /fəˈbɪdn̩/ | ||
123 | Force-feed | Force-fed | Force-fed | Ép ăn |
/ˈfɔːsfiːd/ | /ˈfɔːsfed/ | /ˈfɔːsfed/ | ||
124 | Foredo | Fordid | Fordone | Phá hoại |
/fɔːdu:/ | /fədɪd/ | /fədʌn/ | ||
125 | Forecast | Forecast | Forecast | Dự đoán |
/ˈfɔːkɑːst/ | /ˈfɔːkɑːst/ | /ˈfɔːkɑːst/ | ||
126 | Forefeel | Forefelt | Forefelt | Dự cảm |
/fɔːfiːl/ | /fɔːfelt/ | /fɔːfelt/ | ||
127 | Forego | Forewent | Foregone | Đi trước |
/fɔːˈɡəʊ/ | /fɔːˈwent/ | /fɔːˈɡɒn/ | ||
128 | Foreknow | Foreknew | Foreknown | BIết trước |
/fɔːˈnəʊ/ | /fɔːˈnjuː/ | /fɔːˈnəʊn/ | ||
129 | Forerun | Foreran | Forerun | Đi trước |
/fɔːˈrʌn/ | /fɔːræn/ | /fɔːˈrʌn/ | ||
130 | Foresee | Foresaw | Foreseen | Dự đoán |
/fɔːˈsiː/ | /fɔːˈsɔː/ | /fɔːˈsiːn/ | ||
131 | Foreshow | Foreshowed | Foreshown | Báo trước |
/fɔːˈʃəʊ/ | /fɔːʃəʊd/ | /fɔːʃəʊn/ | ||
132 | Forespeak | Forespoke | Forespoken | Dự đoán |
/fɔːspiːk/ | /fɔːspəʊk/ | /fɔːspəʊkən/ | ||
133 | Foretell | Foretold | Foretold | Tiên đoán |
/fɔːˈtel/ | /fɔːˈtəʊld/ | /fɔːˈtəʊld/ | ||
134 | Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
/fəˈɡet/ | /fəˈɡɒt/ | /fəˈɡɒtn̩/ | ||
135 | Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
/fəˈɡɪv/ | /fəˈɡeɪv/ | /fəˈɡɪvn̩/ | ||
136 | Forlese | Forlore | Forlorn | Mất hoàn toàn |
/fəˌleɪz/ | /fəlɔː/ | /fəˈlɔːn/ | ||
137 | Forsake | Forsook | Forsaken | Từ bỏ |
/fəˈseɪk/ | /fəˈsʊk/ | /fəˈseɪkən/ | ||
138 | Forswear | Forswore | Forsworn | Hứa lèo |
/fɔːˈsweə/ | /fɔːˈswɔː/ | /fɔːˈswɔːn/ | ||
139 | Fraught | Fraught | Fraught | Cất hàng hóa vào trong kho |
/frɔːt/ | /frɔːt/ | /frɔːt/ | ||
140 | Free-fall | Free-fell | Free-fallen | Rơi tự do |
/ˈfri:fɔːl/ | /ˈfri:fel/ | /ˈfri:ˈfɔːlən/ | ||
141 | Freeze | Froze | Frozen | Đông lạnh |
/friːz/ | /frəʊz/ | /ˈfrəʊzən/ | ||
142 | Frostbite | Frostbit | Frostbitten | Phỏng lạnh |
/ˈfrɒstbaɪt/ | /ˈfrɒstbɪt/ | /ˈfrɒstbɪtn̩/ | ||
143 | Gainsay | Gainsaid | Gainsaid | Phản biện, phủ nhận |
/ˌɡeɪnˈseɪ/ | /ˌɡeɪnˈsed/ | /ˌɡeɪnˈsed/ | ||
144 | Gaslight | Gaslit | Gaslit | thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ. |
/ˈɡæslaɪt/ | /ˈgæsˈli:/ | /ˈgæsˈli:/ | ||
145 | Geld | Gelt | Gelt | Thiến |
/ɡeld/ | /ɡelt/ | /ɡelt/ | ||
146 | Get | Got | Got | có được, nhận được |
/ˈɡet/ | /ˈɡɒt/ | /ˈɡɒt/ | ||
147 | Ghostwrite | Ghostwrote | Ghostwritten | Viết mướn |
/ˈgəʊstˈraɪt/ | /ˈgəʊstrəʊt/ | /ˈgəʊstˈrɪtn̩/ | ||
148 | Gild | Gilt | Gilt | mạ vàng |
/ɡɪld/ | /ɡɪlt/ | /ɡɪlt/ | ||
149 | Gin | Gan | Gan | bắt đầu một cái gì đó |
/dʒɪn/ | /ɡɑn/ | Gan | ||
150 | Gird | Girt | Girded/Girt | Để bảo đảm hoặc bao quanh một cái gì đó bằng một vành đai hoặc uốn cong |
/ɡɜːd/ | /ɡɜːt/ | /ɡɜːt/ | ||
151 | Give | Gave | Given | Cho |
/ɡɪv/ | /ɡeɪv/ | /ɡɪvn̩/ | ||
152 | Gnaw | Gnawed | Gnawn | Nhai |
/nɔː/ | /nɔːd/ | /nɔːd/ |
>>> Bảng động từ bất quy tắc – Phần 2
>>> Bảng động từ bất quy tắc – Phần 3
>>> Bảng động từ bất quy tắc – Phần 4
LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO
- Tiếng Anh cho người mất gốc: https://goo.gl/H5U92L
- Tiếng Anh giao tiếp phản xạ : https://goo.gl/3hJWx4
- Tiếng Anh giao tiếp thành thạo: https://goo.gl/nk4mWu