Bí quyết gây ấn tượng khi trò chuyện với Tây chỉ với 4 câu hỏi WH
16 Năm học tiếng Anh những đến khi gặp Tây lại chỉ : ” Hello” “How are you” rồi cười trừ im lặng cho an toàn.
- Bạn không biết phải nói gì.
- Bạn không biết phải nói ra sao.
- Bạn cảm thấy bối rối, ngại ngùng.
- Bạn nghĩ: “Tốt nhất là im lặng”
Với bộ dàn ý 4 câu hỏi sẽ giúp bạn xóa tan khoảng lặng tiếng anh trong giao tiếp.
- What is your name (Tên bạn là gì?)
- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? (Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on? (Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning? (Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It’s a pleasure,nice to meet you. Where are you from? (Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
- How do you spell it? (Bạn đánh vần như thế nào?)
- Could you spell your name, please? (Bạn có thể đánh vần tên bạn không?)
2. “Where are you from?” (Bạn từ đâu đến?)
- Oh. It’s a beautiful country. I always want to be there one day. (Oh, đấy là một đất nước tuyệt đẹp. Tôi luôn muốn được tới đó một ngày nào đó)
- Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)
- I’ve heard that there are lots of…. Is that right? (Tôi nghe nói ở đó có rất nhiều… Điều đó có đúng không?)
- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)
3. “Where do you live?”(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở căn hộ chung cư hay nhà riêng?)
- Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?
4. What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)
- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)
- What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
- What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
Xem thêm
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH