Khi bạn làm việc cho bất kì một tổ chức nước ngoài hay chỉ đơn giản là làm việc với người nước ngoài, thuyết trình là một kĩ năng không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải bạn thuyết trình bằng tiếng Việt hay đồng nghĩa với việc bạn thuyết trình bằng tiếng Anh giỏi. Hiểu được điều đó, Ecorp English đã chuẩn bị cho sẵn bạn một con “chiến mã” đắc lực để bạn có thể đối mặt với những cuộc chiến thuyết trình cam go. Trong hai phần đầu tiên, chúng ta đã cùng tìm hiểu phương pháp làm thế nào để mở đầu và duy trì một bài thuyết trình cuốn hút. Vì vậy còn một thứ nữa chúng ta phải hoàn thành, đó là làm thế nào để kết thúc bài thuyết trình một cách hoàn hảo nhất.
1. Tổng hợp, kết luận – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- I’d like to conclude by…. (Tôi muốn kết luận lại bằng….)
- To conclude/ In conclusion….. (Tổng kết lại….)
- To sum up,…. ( Tổng kết lại….)
- Now, just to summarize, I’d you to take a look at the main point again. (Để tổng kết lại, tôi muốn các bạn nhìn vào chủ đề của chúng ta một lần nữa.)
- That brings us to the end of my presentation. (Đó là điều cuối cùng trong bài thuyết trình của tôi)
- In general,…. (Nhìn chung,….)
- Finally, let me summarize my presentation once again. (Cuối cùng, để tôi tóm tắt lại bài thuyết trình của tôi một lần nữa.)
2. Cám ơn khán giả – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- Thank you for your listening. (Cám ơn các bạn vì đã lắng nghe.)
- It’s my pleasure to stand here in front of you. (Thật vinh hạnh cho tôi được đứng đây trước mặt các bạn)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin được chân thành cảm ơn các bạn đã đến tham dự)
- Sincerely thank you for your listening. (Chân thành cảm ơn các bạn đã lắng nghe)
- Standing in front of you is such an honor for me. (Được đứng trước các bạn quả là một niềm vinh dự dành cho tôi)
- Thank you for your attention. (Cám ơn vì sự chú ý của các bạn)
- Many thanks for your attention. (Ngàn lần cảm ơn các bạn đã chú ý lắng nghe)
3. Mời đặt câu hỏi – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- Do you have any questions? (các bạn câu hỏi gì không?)
- If you have any questions, feel free to interrupt me. (Nếu bạn có câu hỏi gì, đừng ngại hỏi tôi.)
- It would be a pleasure for me to answer your questions. (Thật là vinh hạnh cho tôi được trả lời câu hỏi của bạn)
- I will be glad to answer all of the questions you might have. (Tôi sẽ rất vui để được trả lời các câu hỏi các bạn đang có)
- As I have said before, there will be times for questions. (Như tôi đã nói lúc đầu, sẽ có thời gian để trả lời các câu hỏi.)
- Now, can I answer your questions? (Bây giờ, tôi có thể giải đáp các thắc mắc của các bạn chứ?)
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu giúp bạn có một bài thuyết trình hiệu quả và dễ hiểu tới người xem nhất. Một cái kết ấn tượng khá là quan trọng, tuy nhiên để có một bài thuyết trình hoàn chỉnh thì mở đầu và thân bài cũng cần phải thật mạch lạc và rõ rnagf. Bạn đọc có thể tham khảo thêm tại các chuyên mục Học ngữ pháp tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh,… của Ecorp nhé. Chúc bạn thành công và có những bài thuyết trình ấn tượng với người nghe.
>> Xem thêm: