Mọi kiến thức bạn cần biết về câu hỏi trong tiếng Anh

Các câu hỏi trong tiếng Anh

Mọi kiến thức bạn cần biết về câu hỏi trong tiếng Anh

Câu hỏi là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Bên cạnh những câu hỏi có mục đích lấy thông tin thì một số dạng câu hỏi khác lại có tác dụng kiểm chứng hay đơn giản là một lời mời…Mỗi câu hỏi sẽ có cấu tạo và chức năng khác nhau. Bài viết này, sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức về các loại câu hỏi trong tiếng Anh giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo chúng trong giao tiếp cũng như chinh phục các bài kiểm tra về ngữ pháp có vẻ “khó nhằn”.

1. Câu hỏi Yes/ No

Các câu hỏi trong tiếng Anh

– Câu hỏi xác định: Câu hỏi có dạng câu trả lời là có (Yes) hoặc không (No), thường bắt đầu với trợ động từ (To Be, Do, Have,…) hoặc động từ khuyết thiếu (Will, Can, May, Should,…). Mục đích của câu hỏi này là để người hỏi xác nhận lại một thông tin từ phía người nghe.

Ví dụ:

+ Was Tom sick yesterday? (Tom bị ốm hôm qua phải không?)

+ Have you seen this play before? (Bạn đã xem vở kịch này trước đó chưa?)

+ Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)

+ Will the committee decide on the proposal today? (Ủy ban sẽ có quyết định về đề xuất hôm nay không?)

– Câu hỏi phủ định: Được thành lập bằng cách thêm not (n’t) vào sau trợ động từ để diễn đạt sự ngạc nhiên hay khi người nói đang mong đợi người nghe đồng tình với mình…

Ví dụ:

+ Isn’t he a teacher? (Chẳng phải anh ấy là giáo viên sao?)

+ Haven’t you been to Paris before? (Cậu vẫn chưa tới Paris trước đây à?)

+ Isn’t it a lovely day? (Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?)

+ Don’t you like chocolate? (Cậu không thích sô cô la sao?)

2. Câu hỏi lấy thông tin (Wh- Question)

Các câu hỏi trong tiếng Anh

Trong các loại câu hỏi trong tiếng Anh, dạng câu hỏi lấy thông tin là dạng phổ biến nhất. Câu trả lời không thể đơn giản là “yes” hay “no” mà đòi hỏi người nghe phải cung cấp thêm nhiều thông tin hơn nữa. Chúng thường dùng các từ nghi vấn, chia làm 3 loại sau:

– Câu hỏi chủ ngữ (Who, What): Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.

Who/ What + động từ (V) + …… ?

Ví dụ:

+ What is your name? (Bạn tên là gì?)

+ Who called me yesterday? (Ai gọi tôi hôm qua?)

– Câu hỏi tân ngữ (Sử dụng Whom, What): Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động.

Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V + …..?

Ví dụ:

+ What did Tom say with his father? (Tom đã nói gì với bố anh ấy?)

+ Whom does Hien know can say Japanese? (Hiền quen ai nói tiếng Nhật vậy?)

– Câu hỏi bổ ngữ (Sử dụng When, Where, How và Why): Dạng câu hỏi được dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động. Đây cũng là dạng phổ biến nhất của các loại câu hỏi trong tiếng Anh.

When/ where/ why/ how + trợ động từ (be, do, does, did) + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?

Ví dụ:

+ How did Lan go to school? (Lan đã đến trường  bằng cách nào?)

+ Why did she wake up so early? (Tại sao cô ấy đã thức dậy sớm vây?)

– Câu hỏi lựa chọn (Sử dụng Which): Dạng câu hỏi được dùng khi người hỏi muốn biết về sự lựa chọn, phương án của người nghe trước một vấn đề hoặc sự việc:

Which + danh từ (N) + động từ (V) + …… ?
Which + danh từ (N) + trợ động từ + S + động từ (V)? 

Ví dụ:

+ Which pencil is yours? (Cái bút chì nào là của bạn?)

+ Which girl do you want to date with? (Bạn muốn hẹn hò với cô gái nào?)

 

3. Câu hỏi phức (Complex Question)

Các câu hỏi trong tiếng Anh

– Câu hỏi phức gồm hai thành phần được nối với nhau bằng một từ nghi vấn, với mệnh đề đứng sau từ nghi vấn chính là phần câu hỏi. Câu hỏi phức được ứng dụng vào câu trần thuật để trích dẫn gián tiếp lại câu hỏi:

                                                         S + V + (Question word (Từ hỏi) + S + V)

Các từ để hỏi: (Wh-Question): What, When, Which, Where, Why, Who, How,…; (Yes/No question): Thay vì đảo động từ to-be hay trợ động từ lên trước thì chúng ta sử dụng Whether, If (~Liệu…?)

Ví dụ:

+ The students still can’t figure out why their teacher gave them bad marks last week. (Học sinh vẫn chưa thể lý giải tại sao giáo viên của họ lại cho họ điểm kém vào tuần trước.)

+ John hasn’t know where he will want to go at the weekend. (John chưa biết nới anh ấy muốn đi vào cuối tuần.)

+ I don’t know whether he is good at learning English. (Tôi không biết liệu anh ý có học tốt tiếng Anh không.)

– Câu hỏi phức là một câu hỏi, áp dụng mẫu câu sau:

Trợ động từ + S + V + Question word + S + V

Ví dụ:

+ Do you know what he said? (Bạn có biết anh ta đã nói gì không?)

Could you tell me how much it cost? (Bạn có thể cho tôi biết nó trị giá bao nhiêu được không?)

 

Note: Trường hợp đặc biệt, từ hỏi là một cụm từ như: Whose + noun, How many, How much, How long, How often, What time, What kind,… cũng có thể áp dụng tương tự 

Ví dụ:

+ How often do you visit your parents? (Bạn có thường về thăm bố mẹ bạn không?)

+ Can you tell me how far your school is from your house? (Bạn có thể nói cho tôi biết từ nhà đến trường bạn bao xa không?)

4. Câu hỏi đuôi (Tag question)

Các câu hỏi trong tiếng Anh

– Trong các loại câu hỏi trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi được sử dụng khi người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng/sai của mệnh đề đó. Vì vậy, dạng câu hỏi này cũng có chức năng kiểm chứng mệnh đề đã đưa ra.

+ He should stay in bed, shouldn’t he? (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)

+ It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?)

+ You won’t be leaving for now, will you? (Bạn sẽ không rời khỏi bây giờ, phải không?) 

 

– Lưu ý: Câu hỏi đuôi chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy theo quy tắc sau:

+ Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.

+ Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.

+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ người (everyone/ everybody/ someone/ somebody/ anyone/ anybody/ noone/

 nobody/ neither…) thì phần đuôi để là “they”

+ Chủ ngữ là các đại từ bất định chỉ vật (something/everything/anything, nothing), phần đuôi để là “it”

+ Nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính ở dạng phủ định (no one/ nobody/ nothing) hoặc trong mệnh đề chính có chứa trạng từ phủ định (never/ rarely/ seldom/ occasionally,…) thì phần đuôi để ở dạng khẳng định.

+ Một số trường hợp đặc biệt bạn cần nhớ:

Vế đầu Vế hỏi
Động từ Wish Động từ May
Động từ Must Động từ Needn’t
Động từ Let Động từ Shall
Câu cảm thán Dùng động từ “to be (is, am, are) + đại từ”
Câu đầu có I + các động từ: think, believe, suppose, figure, assume, fancy, imagine, reckon, expect, seem, feel, seem + mệnh đề phụ Câu hỏi đua là câu hỏi của mệnh đề phụ
I am (Clause), aren’t I?

 

Trên đây là những cấu trúc cơ bản và cách sử dụng của các loại câu hỏi trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ cấu trúc và cách sử dụng của chúng để áp dụng thật nhanh và chính xác mỗi khi ôn thi toeic bằng các đề thi thử toeic nhé!

 

>>> Xem thêm:

Cấu trúc ngữ pháp quan trọng của một câu trong tiếng Anh

4 Mẹo học tiếng Anh mà không phải Trung tâm nào cũng chỉ cho bạn (Phần 1)

Phân biệt thế nào đây: between/among; until/till; around/round; around/about; all/every; as if/as though?

LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO

Tiếng Anh cho người mất gốc: https://goo.gl/H5U92L

Tiếng Anh giao tiếp phản xạ : https://goo.gl/3hJWx4

Tiếng Anh giao tiếp thành thạo: https://goo.gl/nk4mWu

Khóa học Online: https://bit.ly/2XF7SJ7

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH
Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội
Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)
-------------------------
HÀ NỘI
ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032
ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593
ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090
ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527
ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411
ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663
ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722
ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496
- HƯNG YÊN
ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496
- BẮC NINH
ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496
- TP. HỒ CHÍ MINH
ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497
ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497
ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032
Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.
Cảm nhận học viên ECORP English.

Share this post