Khi bạn làm việc cho bất kì một tổ chức nước ngoài hay chỉ đơn giản là làm việc với người nước ngoài, thuyết trình là một kĩ năng không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải bạn thuyết trình bằng tiếng Việt hay đồng nghĩa với việc bạn thuyết trình bằng tiếng Anh giỏi. Hiểu được điều đó, Ecorp English đã chuẩn bị cho sẵn bạn một con “chiến mã” đắc lực để bạn có thể đối mặt với những cuộc chiến thuyết trình cam go. Trong phần đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập cách để giới thiệu một bài thuyết trình hiệu quả.
1. Giới thiệu bản thân – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- Good morning, everyone/everybody. (Xin chào tất cả các bạn)
- Good morning ladies and gentlements (Xin kính chào quý ông và quý bà)
- First of all, I would like to introduce myself. (Đầu tiên, tôi xin phép được giới thiệu bản thân một chút)
- You’ve barely known me, so let’s take a minute for introduction. (Các bạn có thể ít biết tôi, vậy chúng ta sẽ giới thiệu nhau một chút)
- I’m…., I come from……, (Tôi là….., tôi đến từ….)
- My name is…., and I’m also known as…. (Tên tôi là…., và tôi còn được biết đến là….)
2. Giới thiệu chủ đề thuyết trình – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- The reason why I’m here today is to talk about… ( Lý do tôi có mặt tại buổi thuyết trình hôm nay là để nói về….)
- The purpose of my presentation is… (Mục đích của bài thuyết trình này là….)
- Today, I’m here to present to you about… (Hôm nay, tôi tới đây là để nói về….)
- Today, we will discuss about… (Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận về….)
- We are going to take a look at…. (Chúng ta sẽ cùng nhau nhìn vào một vấn đề về…)
- I would like to give my presentation of…. (Tôi sẽ có một bài thuyết trình về chủ đề….)
- Today’s topic is…. (Chủ đề của ngày hôm nay là…..)
3. Tổng quát về cấu trúc bài thuyết trình – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- To make it easy for you to follow, my presentation will be divided into 3 parts (Để bạn có thể dễ theo dõi hơn, bài thuyết trình của tôi được chia làm 3 phần)
- Firstly, I will talk about…., and then,….. (Đầu tiên, tôi sẽ nói về….., sau đó là…..)
- To start with…., we will take a look at….. (Để bắt đầu,…., chúng ta sẽ cùng xem xét vấn đề….)
- Firstly,…. Secondly,….., then,….., finally ( Đầu tiên,…. Thứ hai,….. Sau đó là…. Cuối cùng…..)
4. Đưa ra các chỉ dẫn về câu hỏi – Thuyết trình bằng tiếng Anh
- If you have any questions, feel free to interrupt me. (Nếu bạn có bất kì câu hỏi gì, đừng ngại nói ra.)
- I’ll try to answer all of your questions after my presentation. (Tôi sẽ cố gắng trả lời tất cả câu hỏi của bạn sau bài thuyết trình này.)
- It would be my pleasure to answer your questions. (Thật vinh dự cho tôi để trả lời câu hỏi của bạn.)
- I would be very grateful if you gave me your questions after my presentation. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn đặt câu hỏi sau bài thuyết trình này.)
- There will be times for questions at the end of this presentation. (Sẽ có thời gian để trả lời khúc mắc ở cuối bài thuyết trình này.)
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu giúp bạn có thể giới thiệu một bài thuyết trình hiệu quả. Để có thể làm nên một bài thuyết trình hoàn chỉnh, chúng ta vẫn cần phải học cách làm thế nào để có phần thân bài và kết bài hoàn hảo nhất. Bạn đọc có thể tham khảo thêm tại các chuyên mục Học ngữ pháp tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh,… của Ecorp nhé. Chúc bạn thành công và có những bài thuyết trình ấn tượng với người nghe.
>> Xem thêm:
- Cách để có một bài thuyết trình trôi chảy và mạch lạc
- Cách để kết thúc một bài thuyết trình ấn tượng