Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho bạn nam ngày càng được các bạn trẻ yêu thích. Vậy nếu bạn còn đang phân vân lựa chọn một số tên tiếng Anh dễ nhớ, dễ đọc mà lại vô cùng ý nghĩa thì xem ngay bài viết dưới đây. Những cái tên ECorp chọn lọc có đầy đủ yếu tố nghe thôi đã thấy đẹp trai, thanh lịch, thông minh,…
1. Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái.
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
Henry: | Người cai trị quốc gia. |
Maximus: | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất. |
Robert: | Người nổi tiếng sáng dạ |
Titus: | Danh giá. |
Albert: | Cao quý, sáng dạ. |
Frederick: | Người trị vì hòa bình. |
Stephen: | Vương miện. |
Eric: | Vị vua muôn đời. |
Roy: | Vua |
Raymond: | Người kiểm soát an ninh. |
2. Tên tiếng Anh cho nam toát lên vẻ bề ngoài thu hút mọi ánh nhìn
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
Bevis: | Anh chàng đẹp trai. |
Kieran: | Cậu bé tóc đen. |
Caradoc: | Đáng yêu. |
Flynn: | Người tóc đỏ. |
Venn: | Đẹp trai. |
Lloyd: | Tóc xám. |
Duane: | Chú bé tóc đen. |
Rowan: | Cậu bé tóc đỏ. |
Bellamy: | Người bạn đẹp trai. |
3. Tên tiếng Anh cho nam với ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
Victor: | Chiến thắng. |
Edward: | Người giám hộ của cải |
Paul: | Bé nhỏ, nhún nhường. |
Edric: | Người trị vì gia sản |
Darius: | Người sở hữu sự giàu có. |
Edgar: | Giàu có, thịnh vượng. |
Felix: | Hạnh phúc, may mắn. |
Alan: | Sự hòa hợp. |
Benedict: | Được ban phước. |
David: | Người yêu dấu. |
Asher: | Người được ban phước. |
Boniface: | Có số may mắn. |
4. Tên tiếng Anh dành cho chàng trai dũng mãnh, mạnh mẽ.
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
Andrew: | Hùng dũng, mạnh mẽ |
Vincent: | Chinh phục |
Alexander: | Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Brian: | Sức mạnh, quyền lực |
Marcus: | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Leon: | Chú sư tử |
Walter: | Người chỉ huy quân đội |
Louis: | Chiến binh trứ danh |
Leonard: | Chú sư tử dũng mãnh |
Arnold: | Người trị vì chim đại bàng |
Dominic: | Chúa tể |
Harold: | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Drake: | Rồng |
Richard: | Thể hiện sự dũng mãnh |
Elias: | Tên gọi đại diện cho sự nam tính |
Chad: | Chiến trường, chiến binh |
Harvey: | Chiến binh xuất chúng |
William: | Mong muốn kiểm soát an ninh |
Ryder: | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Charles: | Quân đội, chiến binh |
Orson: | Đứa con của gấu |
Archibald: | Thật sự quả cảm |
5.Tên tiếng Anh dành cho nam với ý nghĩa tính cách tốt đẹp
Tên tiếng Anh Ý nghĩa Clement: Nhân từ độ lượng. Dermot: Người không bao giờ đố kỵ Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp. Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng. Phelim: Luôn tốt. Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm. Hubert: Đầy nhiệt huyết. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn. Bạn có thể chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp mà vẫn đơn giản và dễ nhớ, dễ gọi nhé! Trên đây là một số tên tiếng Anh dành cho Nam mà ECorp lựa chọn vô cùng dễ nhớ và ý nghĩa sâu sắc.
Chúc các em sớm thành công trong việc chinh phục tiếng anh!
==> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí