Khi bạn làm việc cho bất kì một tổ chức nước ngoài hay chỉ đơn giản là làm việc với người nước ngoài, thuyết trình là một kĩ năng không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải bạn thuyết trình bằng tiếng Việt hay đồng nghĩa với việc bạn thuyết trình bằng tiếng Anh giỏi. Hiểu được điều đó, Ecorp English đã chuẩn bị cho sẵn bạn một con “chiến mã” đắc lực để bạn có thể đối mặt với những cuộc chiến thuyết trình cam go. Trong phần đầu tiên, chúng ta đã cùng nhau luyện tập cách để giới thiệu một bài thuyết trình hiệu quả. Vậy còn phần thân bài, phần xương sống của bài thuyết trình của bạn thì sao?
1. Bắt đầu vào phần chính đầu tiên:
- I will start with some general information about…. (Tôi sẽ bắt đầu bằng một vài thông tin tổng quát về….)
- I would like to give you some background information about… (Tôi muốn được cho các bạn thấy một vài thông tin như sau)
- As we all know,…. (Như chúng ta đã biết,….)
- As I said at the beginning,…. (Như tôi đã nói lúc đầu….)
- First, we will start with…. (Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với …..)
- First of all, let’s take a look at…. (Đầu tiên, hãy nhìn vào vấn đề…)
- The first big problem is…. (Vấn đề quan trọng đầu tiên là….)
2. Khi muốn chuyển sang vấn đề khác:
- Now, let’s take a look at…. (Bây giờ, hãy chuyển sang vấn đề….)
- That’s the end of the first part. (Đó là kết thúc phần đầu tiên.)
- Now, I would like to move on to…. (Bây giờ, tôi muốn chuyển sang một vấn đề khác.)
- That will lead us to the second part. (Điều đó làm nảy sinh sang vấn đề thứ hai.)
- I’d like to turn to…. (Tôi muốn chuyển sang vấn đề tiếp theo)
- Another problem is…. (Một vấn đề khác là…)
- I want you to look at…. (Tôi muốn bạn nhìn vào một thứ nữa….)
3. Minh họa thông qua tư liệu:
- This graph shows you…. (Đồ thị này cho bạn thấy rằng…)
- The figures is saying that…. ( Những con số này nói rằng….)
- I would like you to take a look at this chart. (Tôi muốn bạn nhìn vào bảng biểu này)
- This graph is saying my words. (Cái đồ thị này đã minh họa những gì tôi đang nói)
- To illustrate my opinions,… (để minh họa ý kiến của tôi…)
- If you don’t believe what I said, take a look at this. (Nếu bạn không tin, bạn có thể nhìn vào đây.)
- Numbers don’t lie, so why don’t we look at these figures (Những con số không nói dối, vậy ại sao chúng ta không nhìn vào đây.)
4. Giải thích ấn phẩm minh họa:
- As you can see,… (như các bạn có thể thấy….)
- From this, we could understand how/why… (Từ biểu đồ này, chúng ta có thể hiểu tại sao…)
- Now you can understand why I’ve said before. (Bây giờ bạn đã có thể hiểu những gì tôi nói.)
5. Kết thúc một phần:
- Well, that is the end of the second part. (Đó là kết thúc của phần thứ 2)
- That’s all I have to say about.. (Đó là những gì tôi cần nói về…)
- Now we can see why…. (Bây giờ chúng ta có thể hiểu tại sao…)
- I bet that is enough for this part. (Như vậy là quá đủ cho một phần rồi)
- I hope that you are not sleepy because that is just the end of the second. (Tôi hy vọng rằng bạn chưa ngủ gật bởi đó mới chỉ là phần thứ 2 thôi.)
- Well, I have told you about… (Như vậy là tôi đã nói cho bạn về phần…)
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu giúp bạn có một bài thuyết trình hiệu quả và dễ hiểu tới người xem nhất. Tuy nhiên, để có thể làm nên một bài thuyết trình hoàn chỉnh, không chỉ phần chính mà cả những phần mở đầu kết thúc cũng cần phải thực sử trôi chảy. Bạn đọc có thể tham khảo thêm tại các chuyên mục Học ngữ pháp tiếng Anh, học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh,… của Ecorp nhé. Chúc bạn thành công và có những bài thuyết trình ấn tượng với người nghe.
>> Xem thêm:
- Cách để mở đầu một bài thuyết trình bằng tiếng Anh
- Cách để kết thúc một bài thuyết trình thật ấn tượng